Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Nguyễn Khang

Nguyen Khang One Member Co. Ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Nguyễn Khang - Nguyen Khang One Member Co. Ltd có địa chỉ tại ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900613963 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900613963

Ngày cấp 13-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Nguyễn Khang

Tên giao dịch

Nguyen Khang One Member Co. Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 15 - Xã Vĩnh Hậu A - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900613963 / 13-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thủ Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 10-Xã Thới Bình-Huyện Thới Bình-Cà Mau

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1900613963, Nguyen Khang One Member Co. Ltd, Bạc Liêu, Huyện Hoà Bình, Xã Vĩnh Hậu A, Nguyễn Thủ Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
14 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110