Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vàng Bạc Đá Quý Nga Trân

Nga Trân Co.,ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vàng Bạc Đá Quý Nga Trân - Nga Trân Co.,ltd có địa chỉ tại Số 47-49, đương Phan Ngọc Hiển - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900614117 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900614117

Ngày cấp 18-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vàng Bạc Đá Quý Nga Trân

Tên giao dịch

Nga Trân Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 47-49, đương Phan Ngọc Hiển - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 47-49, đương Phan Ngọc Hiển - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900614117 / 18-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Tuyết Trân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 31, đường Phan Ngọc Hiển-Phường 3-Thành Phố Bạc Liêu-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1900614117, Nga Trân Co.,ltd, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 3, Trần Tuyết Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
4 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
5 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
6 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
7 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
8 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
9 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990