Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Quang Minh Bạc Liêu

Cty TNHH Mtv Xd Quang Minh Bl

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Quang Minh Bạc Liêu - Cty TNHH Mtv Xd Quang Minh Bl có địa chỉ tại ấp Phước Hòa Tiền - Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900614999 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phước Long

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900614999

Ngày cấp 14-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Quang Minh Bạc Liêu

Tên giao dịch

Cty TNHH Mtv Xd Quang Minh Bl

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phước Long Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Phước Hòa Tiền - Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Phước Hòa Tiền - Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900614999 / 14-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huyền Trân

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phước Hòa Tiền-Thị trấn Phước Long-Huyện Phước Long-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1900614999, Cty TNHH Mtv Xd Quang Minh Bl, Bạc Liêu, Huyện Phước Long, Thị Trấn Phước Long, Nguyễn Thị Huyền Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110