Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thu Sương

Cty TNHH Mtv Xd Thu Sương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thu Sương - Cty TNHH Mtv Xd Thu Sương có địa chỉ tại Số 238, Quốc Lộ 1A, Khóm 2 - Thị trấn Giá Rai - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu. Mã số thuế 1900615262 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900615262

Ngày cấp 22-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thu Sương

Tên giao dịch

Cty TNHH Mtv Xd Thu Sương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Giá Rai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 238, Quốc Lộ 1A, Khóm 2 - Thị trấn Giá Rai - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 238, Quốc Lộ 1A, Khóm 2 - Thị trấn Giá Rai - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900615262 / 22-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bạc Liêu.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 238, Quốc Lộ 1A, Khóm 2-Thị trấn Giá Rai-Thị xã Giá Rai-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1900615262, Cty TNHH Mtv Xd Thu Sương, Bạc Liêu, Thị Xã Giá Rai, Thị Trấn Giá Rai, Nguyễn Minh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110