Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nuôi Trồng Khai Thác Chế Biến Nông Lâm Thủy Sản Thanh Vy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nuôi Trồng Khai Thác Chế Biến Nông Lâm Thủy Sản Thanh Vy có địa chỉ tại Số 79A, Khóm Trà Khứa, Phường 8, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu. Mã số thuế 1900619147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900619147

Ngày cấp 03-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nuôi Trồng Khai Thác Chế Biến Nông Lâm Thủy Sản Thanh Vy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bạc Liêu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 79A, Khóm Trà Khứa, Phường 8, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900619147 / 03-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Út

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1900619147, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 8, Trần Văn Út

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
33 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
34 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
45 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
46 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
47 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
49 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
51 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
52 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
53 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
54 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
55 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
56 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
58 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
59 Xay xát 10611
60 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
61 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
62 Sản xuất đường 10720
63 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
64 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
65 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
66 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
67 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
68 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
69 Sản xuất rượu vang 11020
70 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
71 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
72 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
73 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
74 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
75 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
76 Bảo quản gỗ 16102
77 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
78 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
79 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
80 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
81 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
82 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
83 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
86 Bán buôn hoa và cây 46202
87 Bán buôn động vật sống 46203
88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
90 Bán buôn gạo 46310
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
103 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
106 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
107 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
108 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
109 Vận tải đường ống 49400