Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Phố Giáo Dục Quốc Tế Bạc Liêu

International Education City – Bac Lieu

Công Ty TNHH Thành Phố Giáo Dục Quốc Tế Bạc Liêu - International Education City – Bac Lieu có địa chỉ tại Số 13 Điện Biên Phủ, Phường 3, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu. Mã số thuế 1900636992 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900636992

Ngày cấp 06-04-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Phố Giáo Dục Quốc Tế Bạc Liêu

Tên giao dịch

International Education City – Bac Lieu

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bạc Liêu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 13 Điện Biên Phủ, Phường 3, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900636992 / 06-04-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2018
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Vũ Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1900636992, International Education City – Bac Lieu, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 3, Phan Vũ Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Khách sạn 55101
14 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
15 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
16 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
19 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ ăn uống khác 56290
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
24 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
25 Xuất bản sách 58110
26 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
27 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
28 Hoạt động xuất bản khác 58190
29 Xuất bản phần mềm 58200
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
33 Hoạt động thú y 75000
34 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
35 Giáo dục trung học cơ sở 85311
36 Giáo dục trung học phổ thông 85312
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532
38 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
39 Dạy nghề 85322
40 Đào tạo cao đẳng 85410
41 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
42 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
43 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
44 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
45 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600