Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghiệp Hỗ Trợ Thành Công

Thanh Cong Development Investment Service Industrial Support Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghiệp Hỗ Trợ Thành Công - Thanh Cong Development Investment Service Industrial Support Joint Stock Company có địa chỉ tại Ấp Phước Thạnh 1, Xã Long Thạnh, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu. Mã số thuế 1900672454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900672454

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Dịch Vụ Công Nghiệp Hỗ Trợ Thành Công

Tên giao dịch

Thanh Cong Development Investment Service Industrial Support Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bạc Liêu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Phước Thạnh 1, Xã Long Thạnh, Huyện Vĩnh Lợi, Tỉnh Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900672454 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1900672454, Thanh Cong Development Investment Service Industrial Support Joint Stock Company, Bạc Liêu, Huyện Vĩnh Lợi, Xã Long Thạnh, Nguyễn Thanh Nghị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
33 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
34 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
35 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
36 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
37 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
38 Sản xuất mực in 20222
39 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
40 Sản xuất mỹ phẩm 20231
41 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
42 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
43 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
44 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
45 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
46 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
47 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
48 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
49 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
50 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
51 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
52 Sản xuất xi măng 23941
53 Sản xuất vôi 23942
54 Sản xuất thạch cao 23943
55 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
56 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
57 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
58 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
59 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
60 Đúc sắt thép 24310
61 Đúc kim loại màu 24320
62 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
63 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
64 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
65 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
66 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
67 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
68 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
69 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
70 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
71 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
72 Sản xuất pin và ắc quy 27200
73 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
74 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
75 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
76 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
77 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
78 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
79 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
80 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
81 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
82 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
83 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
84 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
85 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
86 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
87 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
88 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
89 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
90 Sản xuất máy luyện kim 28230
91 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
92 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
93 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
97 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
98 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
99 Sản xuất nhạc cụ 32200
100 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
101 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
102 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
103 Thoát nước 37001
104 Xử lý nước thải 37002
105 Thu gom rác thải không độc hại 38110
106 Thu gom rác thải độc hại 3812
107 Thu gom rác thải y tế 38121
108 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
109 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
110 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
112 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
115 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
117 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
118 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
120 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
121 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
122 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
123 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
124 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
125 Đại lý xe có động cơ khác 45139
126 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
128 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
130 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
131 Bán mô tô, xe máy 4541
132 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
133 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
134 Đại lý mô tô, xe máy 45413
135 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
136 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
137 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
138 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
139 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
140 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
141 Đại lý 46101
142 Môi giới 46102
143 Đấu giá 46103
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
145 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
146 Bán buôn hoa và cây 46202
147 Bán buôn động vật sống 46203
148 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
149 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
150 Bán buôn gạo 46310
151 Bán buôn thực phẩm 4632
152 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
153 Bán buôn thủy sản 46322
154 Bán buôn rau, quả 46323
155 Bán buôn cà phê 46324
156 Bán buôn chè 46325
157 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
158 Bán buôn thực phẩm khác 46329
159 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
160 Bán buôn vải 46411
161 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
162 Bán buôn hàng may mặc 46413
163 Bán buôn giày dép 46414
164 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
165 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
166 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
167 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
168 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
169 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
170 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
171 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
172 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
174 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
175 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
179 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
182 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
184 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
185 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
186 Bán buôn dầu thô 46612
187 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
188 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
189 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
190 Bán buôn quặng kim loại 46621
191 Bán buôn sắt, thép 46622
192 Bán buôn kim loại khác 46623
193 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
194 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
195 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
196 Bán buôn xi măng 46632
197 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
198 Bán buôn kính xây dựng 46634
199 Bán buôn sơn, vécni 46635
200 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
201 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
202 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
203 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
204 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
205 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
206 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
207 Bán buôn cao su 46694
208 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
209 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
210 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
211 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
212 Bán buôn tổng hợp 46900
213 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
214 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
215 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
216 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
217 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
218 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
219 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
220 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
221 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
223 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
224 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
225 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
226 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
228 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
229 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
230 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
231 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
232 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
233 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
234 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
235 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
236 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
237 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
238 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
239 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
240 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
241 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
242 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
243 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
244 Vận tải đường ống 49400
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
249 Bốc xếp hàng hóa 5224
250 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
251 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
252 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
253 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
254 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
256 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
257 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
258 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
259 Bưu chính 53100
260 Chuyển phát 53200
261 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
262 Hoạt động kiến trúc 71101
263 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
264 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
265 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
266 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
267 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
268 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
269 Quảng cáo 73100
270 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
271 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
272 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
273 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
274 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
275 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
276 Hoạt động thú y 75000
277 Cho thuê xe có động cơ 7710
278 Cho thuê ôtô 77101
279 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
280 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
281 Cho thuê băng, đĩa video 77220
282 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
283 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
284 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
285 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
286 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
287 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
288 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
289 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
290 Cung ứng lao động tạm thời 78200
291 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
292 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
293 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
294 Đại lý du lịch 79110
295 Điều hành tua du lịch 79120
296 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
297 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
298 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
299 Dịch vụ điều tra 80300
300 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
301 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
302 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
303 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
304 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110