Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Môi Trường Nam Hải

Nam Hai Environment Construction Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Môi Trường Nam Hải - Nam Hai Environment Construction Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 187 Nguyễn Văn Linh, Khóm 10, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu. Mã số thuế 1900672535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900672535

Ngày cấp 08-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Môi Trường Nam Hải

Tên giao dịch

Nam Hai Environment Construction Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bạc Liêu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

187 Nguyễn Văn Linh, Khóm 10, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900672535 / 08-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Văn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1900672535, Nam Hai Environment Construction Investment Joint Stock Company, Bạc Liêu, Thành Phố Bạc Liêu, Phường 1, Đặng Văn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác thuỷ sản biển 03110
24 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
25 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
26 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
27 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
30 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
33 Khai thác và thu gom than non 05200
34 Khai thác dầu thô 06100
35 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
36 Khai thác quặng sắt 07100
37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
38 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
39 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
40 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
41 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
42 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
43 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
44 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
45 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
46 Sản xuất đồng hồ 26520
47 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
48 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
49 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
50 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
51 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
52 Sản xuất nước đá 35302
53 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
54 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
55 Thoát nước 37001
56 Xử lý nước thải 37002
57 Thu gom rác thải không độc hại 38110
58 Thu gom rác thải độc hại 3812
59 Thu gom rác thải y tế 38121
60 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Tái chế phế liệu kim loại 38301
67 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
68 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
69 Xây dựng nhà các loại 41000
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
78 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
79 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
80 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
81 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
82 Đại lý xe có động cơ khác 45139
83 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
88 Bán mô tô, xe máy 4541
89 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
90 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
91 Đại lý mô tô, xe máy 45413
92 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
98 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
99 Bán buôn hoa và cây 46202
100 Bán buôn động vật sống 46203
101 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
103 Bán buôn gạo 46310
104 Bán buôn thực phẩm 4632
105 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
106 Bán buôn thủy sản 46322
107 Bán buôn rau, quả 46323
108 Bán buôn cà phê 46324
109 Bán buôn chè 46325
110 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
111 Bán buôn thực phẩm khác 46329
112 Bán buôn đồ uống 4633
113 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
114 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
115 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
116 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
117 Bán buôn vải 46411
118 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
119 Bán buôn hàng may mặc 46413
120 Bán buôn giày dép 46414
121 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
122 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
123 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
124 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
125 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
126 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
127 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
128 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
129 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
131 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
132 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
136 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
139 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
141 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
142 Bán buôn quặng kim loại 46621
143 Bán buôn sắt, thép 46622
144 Bán buôn kim loại khác 46623
145 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
147 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
148 Bán buôn xi măng 46632
149 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
150 Bán buôn kính xây dựng 46634
151 Bán buôn sơn, vécni 46635
152 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
153 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
154 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
155 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
156 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
157 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
158 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
159 Bán buôn cao su 46694
160 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
161 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
162 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
163 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
164 Bán buôn tổng hợp 46900
165 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
166 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
167 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
168 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
169 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
170 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
171 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
172 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
173 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
174 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
175 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
176 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
177 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
178 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
179 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
180 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
181 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
182 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
185 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
186 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
187 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
189 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
190 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
191 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
192 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
193 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
194 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
195 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
196 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
197 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
198 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
199 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
200 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
201 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
202 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
203 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
204 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
205 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
206 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
207 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
208 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
209 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
210 Vận tải đường ống 49400
211 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
212 Vận tải hành khách ven biển 50111
213 Vận tải hành khách viễn dương 50112
214 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
215 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
216 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
217 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
218 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
219 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
220 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
223 Vận tải hành khách hàng không 51100
224 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
229 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
230 Khách sạn 55101
231 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
232 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
233 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
234 Cơ sở lưu trú khác 5590
235 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
236 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
237 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
238 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
239 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
240 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
241 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
242 Dịch vụ ăn uống khác 56290
243 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
244 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
245 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
246 Xuất bản sách 58110
247 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
248 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
249 Hoạt động xuất bản khác 58190
250 Xuất bản phần mềm 58200
251 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
252 Hoạt động kiến trúc 71101
253 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
254 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
255 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
256 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
257 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
258 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
259 Quảng cáo 73100
260 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
261 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
262 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
263 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
264 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
265 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
266 Hoạt động thú y 75000