| STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
| 1 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
| 2 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
| 3 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
| 4 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
| 5 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
| 6 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
| 7 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
| 8 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
| 9 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
| 10 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
| 11 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
| 12 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
| 13 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
| 14 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
| 15 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
| 16 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
| 17 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
| 18 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
| 19 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
| 20 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
| 21 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
| 22 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
| 23 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
| 24 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
| 25 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
| 26 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
| 27 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
| 28 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
| 29 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
| 30 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
| 31 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
| 32 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
| 33 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
| 34 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
| 35 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
| 36 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
| 37 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
| 38 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
| 39 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
| 40 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
| 41 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
| 42 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
| 43 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
| 44 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
| 45 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
| 46 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
| 47 |
Khai thác đá |
|
08101 |
| 48 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
| 49 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
| 50 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
| 51 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
| 52 |
Khai thác muối |
|
08930 |
| 53 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
| 54 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
| 55 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
| 56 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
| 57 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
| 58 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
| 59 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
| 60 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
| 61 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
| 62 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
| 63 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
| 64 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
| 65 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
| 66 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
| 67 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
| 68 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
| 69 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
| 70 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
| 71 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
| 72 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
| 73 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
| 74 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
| 75 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
| 76 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
| 77 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
| 78 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
| 79 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
| 80 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
| 81 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
| 82 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
| 83 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
| 84 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
| 85 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
| 86 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
| 87 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
| 88 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
| 89 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
| 90 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
| 91 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
| 92 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
| 93 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
| 94 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
| 95 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
| 96 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
| 97 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
| 98 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
| 99 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
| 100 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
| 101 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
| 102 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
| 103 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
| 104 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
| 105 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
| 106 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
| 107 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
| 108 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
| 109 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
| 110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
| 111 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
| 112 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
| 113 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
| 114 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
| 115 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
| 116 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
| 117 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
| 118 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
| 119 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
| 120 |
Thoát nước |
|
37001 |
| 121 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
| 122 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
| 123 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
| 124 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
| 125 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
| 126 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
| 127 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
| 128 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
| 129 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
| 130 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
| 131 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
| 132 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
| 133 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
| 134 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
| 135 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
| 136 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
| 137 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
| 138 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
| 139 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
| 140 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
| 141 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
| 142 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
| 143 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
| 144 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
| 145 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
| 146 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
| 147 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
| 148 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
| 149 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
| 150 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
| 151 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
| 152 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
| 153 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
| 154 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
| 155 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
| 156 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
| 157 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
| 158 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
| 159 |
Đại lý |
|
46101 |
| 160 |
Môi giới |
|
46102 |
| 161 |
Đấu giá |
|
46103 |
| 162 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
| 163 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
| 164 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
| 165 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
| 166 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
| 167 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
| 168 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
| 169 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
| 170 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
| 171 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
| 172 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
| 173 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
| 174 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
| 175 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
| 176 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
| 177 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
| 178 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
| 179 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
| 180 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
| 181 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
| 182 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
| 183 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
| 184 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
| 185 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
| 186 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
| 187 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
| 188 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
| 189 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
| 190 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
| 191 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
| 192 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
| 193 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
| 194 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
| 195 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
| 196 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
| 197 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
| 198 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
| 199 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
| 200 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
| 201 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
| 202 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
| 203 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
| 204 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
| 205 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
| 206 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
| 207 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
| 208 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
| 209 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
| 210 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
| 211 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
| 212 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
| 213 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
| 214 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
| 215 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
| 216 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
| 217 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
| 218 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
| 219 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
| 220 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
| 221 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
| 222 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
| 223 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
| 224 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
| 225 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
| 226 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
| 227 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
| 228 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
| 229 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
| 230 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
| 231 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
| 232 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
| 233 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
| 234 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
| 235 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
| 236 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
| 237 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
| 238 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
| 239 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
| 240 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
| 241 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
| 242 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
| 243 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
| 244 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
| 245 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
| 246 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
| 247 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
| 248 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
| 249 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
| 250 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
| 251 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
| 252 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
| 253 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
| 254 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
|
| 255 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47741 |
| 256 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47749 |
| 257 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
|
| 258 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
|
47811 |
| 259 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
|
47812 |
| 260 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
|
47813 |
| 261 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
|
47814 |
| 262 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
| 263 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
| 264 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
| 265 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
| 266 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
| 267 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
| 268 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
| 269 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
| 270 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
| 271 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
| 272 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
| 273 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
| 274 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
| 275 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
| 276 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
| 277 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
| 278 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
| 279 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
| 280 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
| 281 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
| 282 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
| 283 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
| 284 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
| 285 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
| 286 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
| 287 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
| 288 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
| 289 |
Khách sạn |
|
55101 |
| 290 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
| 291 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
| 292 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
| 293 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
| 294 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
| 295 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
| 296 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
| 297 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
| 298 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
| 299 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
| 300 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
| 301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
| 302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
| 303 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
| 304 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
| 305 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
| 306 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8531 |
|
| 307 |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
85311 |
| 308 |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
85312 |
| 309 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8532 |
|
| 310 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
|
85321 |
| 311 |
Dạy nghề |
|
85322 |
| 312 |
Đào tạo cao đẳng |
|
85410 |
| 313 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
|
85420 |
| 314 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
|
85510 |
| 315 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
|
85520 |
| 316 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
85590 |
| 317 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
|
85600 |