Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Cao Bạc Liêu

Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Cao Bạc Liêu có địa chỉ tại Ấp Vĩnh Mới, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Hoà Bình, Tỉnh Bạc Liêu. Mã số thuế 1900673602 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900673602

Ngày cấp 24-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Cao Bạc Liêu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bạc Liêu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Vĩnh Mới, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Hoà Bình, Tỉnh Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900673602 / 24-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hải Đăng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1900673602, Bạc Liêu, Huyện Hoà Bình, Xã Vĩnh Thịnh, Phạm Hải Đăng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
12 Chăn nuôi gà 01462
13 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
14 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
27 Khai thác gỗ 02210
28 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác thuỷ sản biển 03110
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
43 Khai thác quặng bôxít 07221
44 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
45 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
46 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
47 Khai thác đá 08101
48 Khai thác cát, sỏi 08102
49 Khai thác đất sét 08103
50 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
51 Khai thác và thu gom than bùn 08920
52 Khai thác muối 08930
53 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
56 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
57 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
58 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
60 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
63 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
65 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
66 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
67 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
68 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
69 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
70 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
71 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
72 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
73 Bảo quản gỗ 16102
74 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
75 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
76 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
78 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
79 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
80 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
81 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
82 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
83 Sản xuất mực in 20222
84 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
85 Sản xuất mỹ phẩm 20231
86 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
87 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
88 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
89 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
90 Sản xuất xi măng 23941
91 Sản xuất vôi 23942
92 Sản xuất thạch cao 23943
93 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
94 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
95 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
96 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
97 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
98 Đúc sắt thép 24310
99 Đúc kim loại màu 24320
100 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
101 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
102 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
103 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
104 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
105 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
106 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
111 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
112 Sản xuất nhạc cụ 32200
113 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
114 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
115 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
116 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
117 Sản xuất nước đá 35302
118 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
119 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
120 Thoát nước 37001
121 Xử lý nước thải 37002
122 Thu gom rác thải không độc hại 38110
123 Thu gom rác thải độc hại 3812
124 Thu gom rác thải y tế 38121
125 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
126 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
127 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
128 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
130 Tái chế phế liệu 3830
131 Tái chế phế liệu kim loại 38301
132 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
133 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
134 Xây dựng nhà các loại 41000
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
137 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
138 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
139 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
140 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
141 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
142 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
143 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
144 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
145 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
146 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
147 Đại lý xe có động cơ khác 45139
148 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
150 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
151 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
153 Bán mô tô, xe máy 4541
154 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
155 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
156 Đại lý mô tô, xe máy 45413
157 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
158 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
159 Đại lý 46101
160 Môi giới 46102
161 Đấu giá 46103
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
163 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
164 Bán buôn hoa và cây 46202
165 Bán buôn động vật sống 46203
166 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
167 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
168 Bán buôn gạo 46310
169 Bán buôn thực phẩm 4632
170 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
171 Bán buôn thủy sản 46322
172 Bán buôn rau, quả 46323
173 Bán buôn cà phê 46324
174 Bán buôn chè 46325
175 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
176 Bán buôn thực phẩm khác 46329
177 Bán buôn đồ uống 4633
178 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
179 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
180 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
181 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
182 Bán buôn vải 46411
183 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
184 Bán buôn hàng may mặc 46413
185 Bán buôn giày dép 46414
186 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
187 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
188 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
189 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
190 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
191 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
192 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
193 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
194 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
195 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
196 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
197 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
201 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
202 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
203 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
204 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
205 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
206 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
207 Bán buôn quặng kim loại 46621
208 Bán buôn sắt, thép 46622
209 Bán buôn kim loại khác 46623
210 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
212 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
213 Bán buôn xi măng 46632
214 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
215 Bán buôn kính xây dựng 46634
216 Bán buôn sơn, vécni 46635
217 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
218 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
219 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
220 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
221 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
222 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
223 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
224 Bán buôn cao su 46694
225 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
226 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
227 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
228 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
229 Bán buôn tổng hợp 46900
230 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
231 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
232 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
233 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
234 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
235 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
236 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
237 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
238 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
239 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
240 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
241 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
242 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
243 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
244 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
245 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
246 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
247 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
248 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
249 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
250 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
251 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
252 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
253 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
254 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
255 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
256 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
257 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
258 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
259 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
260 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
261 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
262 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
263 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
264 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
265 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
266 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
267 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
268 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
269 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
270 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
271 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
272 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
273 Vận tải đường ống 49400
274 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
275 Vận tải hành khách ven biển 50111
276 Vận tải hành khách viễn dương 50112
277 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
278 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
279 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
280 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
281 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
282 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
283 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
284 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
285 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
286 Vận tải hành khách hàng không 51100
287 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
288 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
289 Khách sạn 55101
290 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
291 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
292 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
293 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
294 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
295 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
296 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
297 Dịch vụ ăn uống khác 56290
298 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
299 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
300 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
301 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
302 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
303 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
304 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
305 Cung ứng lao động tạm thời 78200
306 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
307 Giáo dục trung học cơ sở 85311
308 Giáo dục trung học phổ thông 85312
309 Giáo dục nghề nghiệp 8532
310 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
311 Dạy nghề 85322
312 Đào tạo cao đẳng 85410
313 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
314 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
315 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
316 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
317 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600