Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nhất Tín

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nhất Tín có địa chỉ tại Khóm 2, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, Tỉnh Bạc Liêu. Mã số thuế 1900673666 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bạc Liêu

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1900673666

Ngày cấp 24-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nhất Tín

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bạc Liêu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 2, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, Tỉnh Bạc Liêu

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1900673666 / 24-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Nguyễn Hoàng Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1900673666, Bạc Liêu, Thị Xã Giá Rai, Phường Hộ Phòng, Hà Nguyễn Hoàng Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động kiến trúc 71101
13 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
14 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
15 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
19 Quảng cáo 73100
20 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Hoạt động nhiếp ảnh 74200