Công Ty CP Dược Minh Hải - MIPHARMCO có địa chỉ tại Số 322, đường Lý Văn Lâm - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000100368 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000100368 |
Ngày cấp | 27-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Dược Minh Hải |
Tên giao dịch | MIPHARMCO |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 07803831133383251 / 07803832676 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 322, đường Lý Văn Lâm - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 322, đường Lý Văn Lâm - Phường 1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 945 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Cà Mau | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2000100368 / 26-01-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Cà Mau | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-11-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/26/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-084 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Bổn |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 27B-Phường 08-Quận 3-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thành Bổn |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Châu Hoà Phong |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000100368, 07803831133383251, MIPHARMCO, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 1, Nguyễn Thành Bổn, Châu Hoà Phong
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm Cà Mau | 2 - Trưng Nhị-Phường 2 |
2 | 2000100368 | Cửa hàng Dược phẩm số 8 | Siêu thị Cà Mau |
3 | 2000100368 | Cửa hàng số 1 Năm Căn | TT Năm Căn |
4 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 2-Năm Căn | TT Năm Căn |
5 | 2000100368 | Cửa hàng số 3 Năm Căn | TT Năm Căn |
6 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 10 | Số 67A, đường Lý Thường Kiệt, Khóm 7 |
7 | 2000100368 | Hiệu thuốc Số 4 - Chà Là | Chà Là |
8 | 2000100368 | Cửa hàng Số 2 Vàm Đầm | Xã Nguyễn Huân |
9 | 2000100368 | Cửa hàng Số 5 Cái Keo | Chợ Cái Keo |
10 | 2000100368 | Hiệu Thuốc Số 3-Tân Tiến | Tân Tiến |
11 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 11 | Số 67B Lý Văn Lâm |
12 | 2000100368 | Đại Lý Dược Phẩm Traphco | 02 Trưng Nhị, F2 |
13 | 2000100368 | Cửa hàng Số 2 Cái Nước | Bệnh viện Cái Nước |
14 | 2000100368 | Hiệu thuốc Số 1-Phú Tân | Chợ Phú Tân |
15 | 2000100368 | Hiệu thuốc Số 1-Trần Văn Thời | KV1 |
16 | 2000100368 | Cửa hàng Số 2 Sông Đốc | TT Trần Văn Thời |
17 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện Đầm Dơi | TT Đầm Dơi |
18 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện U Minh | TT U Minh |
19 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện Thới Bình | TT Thới Bình |
20 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện Cái Nước | TT Cái Nước |
21 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện Ngọc Hiển | TT Năm Căn |
22 | 2000100368 | Chi nhánh TP.Hồ Chí Minh | 157/14 Nguyễn Kiệm |
23 | 2000100368 | Chi nhánh Hà Nội | 31 Láng Hạ |
24 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện Trần Văn Thời | Khu vực 1 |
25 | 2000100368 | Đại lý Hậu Giang | 10-Trần Hưng Đạo |
26 | 2000100368 | Đại lý Cữu Long | 9-Lê Lợi-Phường2 |
27 | 2000100368 | Đại lý Yteco | 110-Lê Lợi-Phường 2 |
28 | 2000100368 | Đại lý Bến Tre | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
29 | 2000100368 | Chi nhánh Lạng Sơn | 2-Bà Triệu-Phường Đông Kinh |
30 | 2000100368 | Đại lý Trung ương 2 | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
31 | 2000100368 | Cửa Hàng Dược Phẩm số 7 | 34 Lộ C chợ Bến tàu B - K2 - F8 |
32 | 2000100368 | Cửa Hàng dụng cụ y tế | 10 Lê Lai, F2 |
33 | 2000100368 | Cửa Hàng số 4 Tân ân | Chợ xã Tân ân |
34 | 2000100368 | Cửa Hàng số 6 TT Năm Căn | KV2, K2, TT Năm Căn |
35 | 2000100368 | Cửa Hàng số 3 TT Sông Đốc | 152 KV2, TT Sông Đốc |
36 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 5 xã Khánh Bình Tây Bắc | xã Khánh Bình Tây Bắc |
37 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 5 huyện Năm Căn | Bến Tàu Năm Căn |
38 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 7 | 121 Trương Phùng Xuân, Khóm 3 |
39 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 08 | 162 Lý Thường Kiệt, Khóm 1 |
40 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 12 | Số 155A Nguyễn Tất Thành, Khóm 1 |
41 | 2000100368 | Đại lý Dược phẩm Tân Phong | 322 Lý Văn Lâm, P1 |
42 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 06 | 22 Tổ 4, KVI, TT Sông Đốc |
43 | 2000100368 | Đại lý 2/9 | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
44 | 2000100368 | Đại lý Xí nghiệp 3/2 | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
45 | 2000100368 | Đại lý Sóc Trăng | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
46 | 2000100368 | Cửa Hàng số 3 Mỹ Hưng | 79 ấp Mỹ Hưng |
47 | 2000100368 | Cửa Hàng số 4 Cái Đôi Vàm | 368 TT Cái Đôi Vàm |
48 | 2000100368 | Cửa Hàng số 4 TT Sông Đốc | KV3, TT Sông Đốc |
49 | 2000100368 | Hiệu thuốc Số 1-TT Đầm Dơi | Chợ Đầm Dơi |
50 | 2000100368 | Đại Lý Dược Phẩm Đô Thành | 322 Khu B Lý Văn Lâm, F1 |
51 | 2000100368 | Hiệu thốc số 6 | K1, TT Cái Đôi Vàm |
52 | 2000100368 | Chi nhánh CTy Dược và VTYT Cà Mau tại TP Hồ Chí Minh | 284/53 Lý Thường Kiệt, P14 |
53 | 2000100368 | Đại lý Dược phẩm IMEXPHARM | 12 Khu B, Lý Văn Lâm, P1 |
54 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 4 | 368 TT Cái Đôi Vàm |
55 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 9 | 09 TT Cái Đôi Vàm |
56 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 5 | 35 TT Cái Keo |
57 | 2000100368 | Đại lý Dược phẩm, dược liệu | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
58 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 6 | Số 42 Quốc Lộ 1A, ấp 2 |
59 | 2000100368 | Cửa hàng Dược phẩm số 5 | Nguyễn Hữu Sanh-Phường 7 |
60 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 1 | Số 121, đường Lê Lợi |
61 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 2 | Số 41, đường Lý Văn Lâm |
62 | 2000100368 | Cửa hàng Dược phẩm số 4 | 20-Lý Bôn-Phường 2 |
63 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 3 | Số 301, đường Lý Văn Lâm |
64 | 2000100368 | Cửa Hàng số 5 Hưng Mỹ | 33 Chợ Rau Dừa, xã Hưng Mỹ |
65 | 2000100368 | Cửa Hàng số 6 Việt Thắng | Xã Việt Thắng |
66 | 2000100368 | Cửa Hàng số 7 Phú Hưng | Xã Phú Hưng |
67 | 2000100368 | Cửa Hàng số 1 Khánh Lâm | ấp 7, chợ Khánh Hội, xã Khánh Lâm |
68 | 2000100368 | Đại lý Dược phẩm 2/9 NADYPHAR | 322 Lý Văn Lâm, P1 |
69 | 2000100368 | Đại lý Dược phẩm Phú Yên | 322 Lý Văn Lâm, P1 |
70 | 2000100368 | Đại lý thuốc số 7 | Xã Hàng Vịnh |
71 | 2000100368 | Chi nhánh CTy CP Dược Minh Hải tại Cần Thơ | 38A Mậu Thân, P.An Hoà |
72 | 2000100368 | Quầy thuốc số 8 | ấp Đá Bạc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm Cà Mau | 2 - Trưng Nhị-Phường 2 |
2 | 2000100368 | Cửa hàng Dược phẩm số 8 | Siêu thị Cà Mau |
3 | 2000100368 | Cửa hàng số 1 Năm Căn | TT Năm Căn |
4 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 2-Năm Căn | TT Năm Căn |
5 | 2000100368 | Cửa hàng số 3 Năm Căn | TT Năm Căn |
6 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 10 | Số 67A, đường Lý Thường Kiệt, Khóm 7 |
7 | 2000100368 | Hiệu thuốc Số 4 - Chà Là | Chà Là |
8 | 2000100368 | Cửa hàng Số 2 Vàm Đầm | Xã Nguyễn Huân |
9 | 2000100368 | Cửa hàng Số 5 Cái Keo | Chợ Cái Keo |
10 | 2000100368 | Hiệu Thuốc Số 3-Tân Tiến | Tân Tiến |
11 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 11 | Số 67B Lý Văn Lâm |
12 | 2000100368 | Đại Lý Dược Phẩm Traphco | 02 Trưng Nhị, F2 |
13 | 2000100368 | Cửa hàng Số 2 Cái Nước | Bệnh viện Cái Nước |
14 | 2000100368 | Hiệu thuốc Số 1-Phú Tân | Chợ Phú Tân |
15 | 2000100368 | Hiệu thuốc Số 1-Trần Văn Thời | KV1 |
16 | 2000100368 | Cửa hàng Số 2 Sông Đốc | TT Trần Văn Thời |
17 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện Đầm Dơi | TT Đầm Dơi |
18 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện U Minh | TT U Minh |
19 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện Thới Bình | TT Thới Bình |
20 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện Cái Nước | TT Cái Nước |
21 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện Ngọc Hiển | TT Năm Căn |
22 | 2000100368 | Chi nhánh TP.Hồ Chí Minh | 157/14 Nguyễn Kiệm |
23 | 2000100368 | Chi nhánh Hà Nội | 31 Láng Hạ |
24 | 2000100368 | Hiệu thuốc trung tâm huyện Trần Văn Thời | Khu vực 1 |
25 | 2000100368 | Đại lý Hậu Giang | 10-Trần Hưng Đạo |
26 | 2000100368 | Đại lý Cữu Long | 9-Lê Lợi-Phường2 |
27 | 2000100368 | Đại lý Yteco | 110-Lê Lợi-Phường 2 |
28 | 2000100368 | Đại lý Bến Tre | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
29 | 2000100368 | Chi nhánh Lạng Sơn | 2-Bà Triệu-Phường Đông Kinh |
30 | 2000100368 | Đại lý Trung ương 2 | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
31 | 2000100368 | Cửa Hàng Dược Phẩm số 7 | 34 Lộ C chợ Bến tàu B - K2 - F8 |
32 | 2000100368 | Cửa Hàng dụng cụ y tế | 10 Lê Lai, F2 |
33 | 2000100368 | Cửa Hàng số 4 Tân ân | Chợ xã Tân ân |
34 | 2000100368 | Cửa Hàng số 6 TT Năm Căn | KV2, K2, TT Năm Căn |
35 | 2000100368 | Cửa Hàng số 3 TT Sông Đốc | 152 KV2, TT Sông Đốc |
36 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 5 xã Khánh Bình Tây Bắc | xã Khánh Bình Tây Bắc |
37 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 5 huyện Năm Căn | Bến Tàu Năm Căn |
38 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 7 | 121 Trương Phùng Xuân, Khóm 3 |
39 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 08 | 162 Lý Thường Kiệt, Khóm 1 |
40 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 12 | Số 155A Nguyễn Tất Thành, Khóm 1 |
41 | 2000100368 | Đại lý Dược phẩm Tân Phong | 322 Lý Văn Lâm, P1 |
42 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 06 | 22 Tổ 4, KVI, TT Sông Đốc |
43 | 2000100368 | Đại lý 2/9 | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
44 | 2000100368 | Đại lý Xí nghiệp 3/2 | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
45 | 2000100368 | Đại lý Sóc Trăng | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
46 | 2000100368 | Cửa Hàng số 3 Mỹ Hưng | 79 ấp Mỹ Hưng |
47 | 2000100368 | Cửa Hàng số 4 Cái Đôi Vàm | 368 TT Cái Đôi Vàm |
48 | 2000100368 | Cửa Hàng số 4 TT Sông Đốc | KV3, TT Sông Đốc |
49 | 2000100368 | Hiệu thuốc Số 1-TT Đầm Dơi | Chợ Đầm Dơi |
50 | 2000100368 | Đại Lý Dược Phẩm Đô Thành | 322 Khu B Lý Văn Lâm, F1 |
51 | 2000100368 | Hiệu thốc số 6 | K1, TT Cái Đôi Vàm |
52 | 2000100368 | Chi nhánh CTy Dược và VTYT Cà Mau tại TP Hồ Chí Minh | 284/53 Lý Thường Kiệt, P14 |
53 | 2000100368 | Đại lý Dược phẩm IMEXPHARM | 12 Khu B, Lý Văn Lâm, P1 |
54 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 4 | 368 TT Cái Đôi Vàm |
55 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 9 | 09 TT Cái Đôi Vàm |
56 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 5 | 35 TT Cái Keo |
57 | 2000100368 | Đại lý Dược phẩm, dược liệu | 2 - Trưng Nhị-Phường2 |
58 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 6 | Số 42 Quốc Lộ 1A, ấp 2 |
59 | 2000100368 | Cửa hàng Dược phẩm số 5 | Nguyễn Hữu Sanh-Phường 7 |
60 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 1 | Số 121, đường Lê Lợi |
61 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 2 | Số 41, đường Lý Văn Lâm |
62 | 2000100368 | Cửa hàng Dược phẩm số 4 | 20-Lý Bôn-Phường 2 |
63 | 2000100368 | Hiệu thuốc số 3 | Số 301, đường Lý Văn Lâm |
64 | 2000100368 | Cửa Hàng số 5 Hưng Mỹ | 33 Chợ Rau Dừa, xã Hưng Mỹ |
65 | 2000100368 | Cửa Hàng số 6 Việt Thắng | Xã Việt Thắng |
66 | 2000100368 | Cửa Hàng số 7 Phú Hưng | Xã Phú Hưng |
67 | 2000100368 | Cửa Hàng số 1 Khánh Lâm | ấp 7, chợ Khánh Hội, xã Khánh Lâm |
68 | 2000100368 | Đại lý Dược phẩm 2/9 NADYPHAR | 322 Lý Văn Lâm, P1 |
69 | 2000100368 | Đại lý Dược phẩm Phú Yên | 322 Lý Văn Lâm, P1 |
70 | 2000100368 | Đại lý thuốc số 7 | Xã Hàng Vịnh |
71 | 2000100368 | Chi nhánh CTy CP Dược Minh Hải tại Cần Thơ | 38A Mậu Thân, P.An Hoà |
72 | 2000100368 | Quầy thuốc số 8 | ấp Đá Bạc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000100368 | Tổng kho dược | Đường Lý Văn Lõm-Phường 1 |