Xí Nghiệp Cấp Nước Thành Phố Cà Mau có địa chỉ tại 202-204 Quang Trung, F5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000101918-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000101918-001 |
Ngày cấp | 10-09-1998 | Ngày đóng MST | 31-12-2004 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Xí Nghiệp Cấp Nước Thành Phố Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 831385 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 202-204 Quang Trung, F5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 202-204 Quang Trung, F5 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 22 / | C.Q ra quyết định | CT Thoát Nước và Công Trình Đô Thị TP Cà Mau | ||||
GPKD/Ngày cấp | 314341 / 08-08-2001 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-04-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/1/2001 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 54 | Tổng số lao động | 54 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-419-130-134 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Trần Văn Tình |
Địa chỉ | P9 | ||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000101918-001, 314341, 831385, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Trần Văn Tình
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000101918-001 | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cấp Thoát Nước Và Công Trình Đô Thị Cà Mau | Số 202-204, đường Quang Trung |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000101918-001 | Trạm bơm số 4 | Phan Đỡnh Phựng |
2 | 2000101918-001 | Trạm bơm số 7 | Nguyễn Văn Tạo |
3 | 2000101918-001 | Trạm bơm số 12A | Hoàng Diệu |
4 | 2000101918-001 | Trạm bơm số 15 | Tõn Đức |
5 | 2000101918-001 | Trạm bơm số 16 | Lý Văn Lõm |
6 | 2000101918-001 | Trạm bơm số 22 | Nguyễn Văn Tạo |
7 | 2000101918-001 | Trạm bơm số 25 | Lý Văn Lõm |