Công Ty CP Camimex Group - Camimex Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 333, đường Cao Thắng, khóm 7, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau. Mã số thuế 2000103908 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000103908 |
Ngày cấp | 12-01-2006 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Camimex Group |
Tên giao dịch | Camimex Group Joint Stock Company |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 07803831608 / 07803836257 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 333, đường Cao Thắng, khóm 7, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 07803831608 / 07803836257 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 2000103908 / 12-01-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Cà Mau | ||||
Năm tài chính | 12-01-2006 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-01-2006 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/12/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1000 | Tổng số lao động | 1000 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Bùi Sĩ Tuấn |
Địa chỉ chủ sở hữu | 12.02A Chung cư Cao tầng-Phường 12-Quận 3-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Hồ Văn Dòn |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000103908, 07803831608, Camimex Group Joint Stock Company, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 8, Bùi Sĩ Tuấn, Hồ Văn Dòn
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000103908 | Trạm thu mua thuỷ sản Gành Hào | ấp lưu Hoà Thanh, Tân Thuận |
2 | 2000103908 | Trạm thu mua thuỷ sản Sông Đốc | Khu vực I, TT Sông Đốc |
3 | 2000103908 | Trạm mua tôm nguyên liệu thuỷ sản Tân Phú | ấp Tân Phú, Tạ An Khương |
4 | 2000103908 | Trạm mua tôm nguyên liệu thuỷ sản Thuận Hoà | ấp Thuận Hoà, Tân Đức |
5 | 2000103908 | Chi nhánh thu mua thuỷ sản Công ty CP CBTS và XNK Cà Mau | ấp Phước Bình, xã Long Toãn |
6 | 2000103908 | VP đại diện CTy CBTS & XNK Cà Mau | 161 Đường Calmette |
7 | 2000103908 | Trạm thu mua nguyên liệu thuỷ sản Sắc Cò | 24 Khu vực 1 TT Năm Căn |
8 | 2000103908 | Trạm thu mua nguyên liệu thuỷ sản số 1 Năm Căn | 29 Khu vực 1 TT Năm Căn |
9 | 2000103908 | Trạm thu mua nguyên liệu thuỷ sản số 3 | Rạch Chèo-Tân Hưng Tây |
10 | 2000103908 | Trạm mua nguyên liệu thuỷ sản Sinh Thái | ấp Chà Là |
11 | 2000103908 | Trạm thu mua thuỷ sản Công ty CP Chế biến thuỷ sản và XNK Cà | ấp Cái Nai |
12 | 2000103908 | Chi Nhánh Thu Mua Thủy Sản Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản | Tổ 2, ấp Thạnh An |
13 | 2000103908 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩ | Tổ 1, ấp Cảng |
14 | 2000103908 | Trạm thu mua thuỷ sản Công ty CP CBTS và XNK Cà Mau | ấp 1 |
15 | 2000103908 | Trạm thu mua thuỷ sản Công ty CP CBTS & XNK Cà Mau | Số 29 B, ấp 3 |
16 | 2000103908 | Trạm thu mua nguyên liệu thuỷ sản ông Trang | ấp ông Trang, xã Viên AN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000103908 | Trạm thu mua thuỷ sản Gành Hào | ấp lưu Hoà Thanh, Tân Thuận |
2 | 2000103908 | Trạm thu mua thuỷ sản Sông Đốc | Khu vực I, TT Sông Đốc |
3 | 2000103908 | Trạm mua tôm nguyên liệu thuỷ sản Tân Phú | ấp Tân Phú, Tạ An Khương |
4 | 2000103908 | Trạm mua tôm nguyên liệu thuỷ sản Thuận Hoà | ấp Thuận Hoà, Tân Đức |
5 | 2000103908 | Chi nhánh thu mua thuỷ sản Công ty CP CBTS và XNK Cà Mau | ấp Phước Bình, xã Long Toãn |
6 | 2000103908 | VP đại diện CTy CBTS & XNK Cà Mau | 161 Đường Calmette |
7 | 2000103908 | Trạm thu mua nguyên liệu thuỷ sản Sắc Cò | 24 Khu vực 1 TT Năm Căn |
8 | 2000103908 | Trạm thu mua nguyên liệu thuỷ sản số 1 Năm Căn | 29 Khu vực 1 TT Năm Căn |
9 | 2000103908 | Trạm thu mua nguyên liệu thuỷ sản số 3 | Rạch Chèo-Tân Hưng Tây |
10 | 2000103908 | Trạm mua nguyên liệu thuỷ sản Sinh Thái | ấp Chà Là |
11 | 2000103908 | Trạm thu mua thuỷ sản Công ty CP Chế biến thuỷ sản và XNK Cà | ấp Cái Nai |
12 | 2000103908 | Chi Nhánh Thu Mua Thủy Sản Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản | Tổ 2, ấp Thạnh An |
13 | 2000103908 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩ | Tổ 1, ấp Cảng |
14 | 2000103908 | Trạm thu mua thuỷ sản Công ty CP CBTS và XNK Cà Mau | ấp 1 |
15 | 2000103908 | Trạm thu mua thuỷ sản Công ty CP CBTS & XNK Cà Mau | Số 29 B, ấp 3 |
16 | 2000103908 | Trạm thu mua nguyên liệu thuỷ sản ông Trang | ấp ông Trang, xã Viên AN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000103908 | Văn phũng đại diện Cty chế biến thuỷ sản và XNK Cà mau | 161 Calmetle |