Viễn Thông Cà Mau - CAMAU POSTS AND TELECOMMUNICATIONS có địa chỉ tại Số 03, đường Lưu Tấn Tài - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000106183 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000106183 |
Ngày cấp | 20-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Viễn Thông Cà Mau |
Tên giao dịch | CAMAU POSTS AND TELECOMMUNICATIONS |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 07803827700 / 07803815151 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 03, đường Lưu Tấn Tài - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 07803827700 / 07803815151 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 03, đường Lưu Tấn Tài - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 609 / | C.Q ra quyết định | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông VN | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2000106183 / 26-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Cà Mau | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-01-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/26/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-256 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Hoàng Phước |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 18, đường âu Cơ, khóm 5-Phường 7-Thành phố Cà Mau-Cà Mau |
||||
Tên giám đốc | Trần Mạnh Hùng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Hữu Thanh |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000106183, 07803827700, CAMAU POSTS AND TELECOMMUNICATIONS, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 5, Lê Hoàng Phước, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Hữu Thanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
2 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
3 | Quảng cáo | 73100 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000106183 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000106183 | Cty Điện báo điện thoại | 3 Lưu Tấn Tài-Phường 5 |
2 | 2000106183 | Cty Bưu chính - Phát hành báo chí | 3 Lưu Tấn Tài-Phường 5 |
3 | 2000106183 | Bưu điện hệ 1 | 3 Lưu Tấn Tài-Phường 5 |
4 | 2000106183 | Bưu điện huyện Cái Nước | TT Cái Nước |
5 | 2000106183 | Bưu điện huyện Đầm Dơi | TT Đầm Dơi |
6 | 2000106183 | Bưu điện huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, xã Tân ân |
7 | 2000106183 | Bưu điện huyện Thới Bình | TT Thới Bình |
8 | 2000106183 | Bưu điện huyện Trần Văn Thời | TT Trần Văn Thời |
9 | 2000106183 | Bưu điện huyện U Minh | TT U Minh |
10 | 2000106183 | Cty Xây lấp bưu điện Cà mau | Số 3 Lưu tấn Tài-Phường 5 |
11 | 2000106183 | Bưu điện huyện Phú Tân | TT Cái Đôi Vàm |
12 | 2000106183 | Bưu điện huyện Năm Căn | TT Năm Căn |
13 | 2000106183 | Ban quản lý dự án công trình nhà ở Bưu điện tỉnh Cà Mau | 03 Lưu Tấn Tài, P5 |
14 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 1 | ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm |
15 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 2 | Khóm 1, TT.Thới Bình |
16 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 3 | Khóm 2, TT.U Minh |
17 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 4 | Khóm 3, TT.Cái Nước |
18 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 5 | Khóm 4, TT.Đầm Dơi |
19 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 6 | Khóm 9, TT.Trần Văn Thời |
20 | 2000106183 | Trung tâm tin học | Số 03, Lưu Tấn Tài, P5 |
21 | 2000106183 | Trung tâm chăm sóc khách hàng | Số 03 Lưu Tấn Tài |
22 | 2000106183 | CN Viễn thông Cà Mau-BQLDA công trình nhà ở Bưu điện Cà Mau | Số 03 Lưu Tấn Tài, P5 |
23 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông Năm Căn - Ngọc Hiển | Số 938, Khu vực 1, K1, TT. Năm Căn |
24 | 2000106183 | Trung tâm Công nghệ Thông tin | Số 03 Lưu Tấn Tài |
25 | 2000106183 | Trung tâm điều hành Thông tin | Số 03 Lưu Tấn Tài |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000106183 | Cty Điện báo điện thoại | 3 Lưu Tấn Tài-Phường 5 |
2 | 2000106183 | Cty Bưu chính - Phát hành báo chí | 3 Lưu Tấn Tài-Phường 5 |
3 | 2000106183 | Bưu điện hệ 1 | 3 Lưu Tấn Tài-Phường 5 |
4 | 2000106183 | Bưu điện huyện Cái Nước | TT Cái Nước |
5 | 2000106183 | Bưu điện huyện Đầm Dơi | TT Đầm Dơi |
6 | 2000106183 | Bưu điện huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, xã Tân ân |
7 | 2000106183 | Bưu điện huyện Thới Bình | TT Thới Bình |
8 | 2000106183 | Bưu điện huyện Trần Văn Thời | TT Trần Văn Thời |
9 | 2000106183 | Bưu điện huyện U Minh | TT U Minh |
10 | 2000106183 | Cty Xây lấp bưu điện Cà mau | Số 3 Lưu tấn Tài-Phường 5 |
11 | 2000106183 | Bưu điện huyện Phú Tân | TT Cái Đôi Vàm |
12 | 2000106183 | Bưu điện huyện Năm Căn | TT Năm Căn |
13 | 2000106183 | Ban quản lý dự án công trình nhà ở Bưu điện tỉnh Cà Mau | 03 Lưu Tấn Tài, P5 |
14 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 1 | ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm |
15 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 2 | Khóm 1, TT.Thới Bình |
16 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 3 | Khóm 2, TT.U Minh |
17 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 4 | Khóm 3, TT.Cái Nước |
18 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 5 | Khóm 4, TT.Đầm Dơi |
19 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông 6 | Khóm 9, TT.Trần Văn Thời |
20 | 2000106183 | Trung tâm tin học | Số 03, Lưu Tấn Tài, P5 |
21 | 2000106183 | Trung tâm chăm sóc khách hàng | Số 03 Lưu Tấn Tài |
22 | 2000106183 | CN Viễn thông Cà Mau-BQLDA công trình nhà ở Bưu điện Cà Mau | Số 03 Lưu Tấn Tài, P5 |
23 | 2000106183 | Trung tâm viễn thông Năm Căn - Ngọc Hiển | Số 938, Khu vực 1, K1, TT. Năm Căn |
24 | 2000106183 | Trung tâm Công nghệ Thông tin | Số 03 Lưu Tấn Tài |
25 | 2000106183 | Trung tâm điều hành Thông tin | Số 03 Lưu Tấn Tài |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000106183 | Kho thiết bị chuyờn ngành | 3 Lưu Tấn tài-Phường 5 |