Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Cà Mau có địa chỉ tại Số 5, đường An Dương Vương - Phường 7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000106507 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000106507 |
Ngày cấp | 20-09-1998 | Ngày đóng MST | 24-09-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 07803832312 / 07803832311 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 5, đường An Dương Vương - Phường 7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 07803832312 / 07803832311 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 5, đường An Dương Vương - Phường 7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 198 / 17-06-1998 | C.Q ra quyết định | Thống đốc Ngân hàng NNVN | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2000106507 / 03-01-1997 | Cơ quan cấp | Tỉnh Cà Mau | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-08-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/3/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Lý Nam Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 68D/21C, đường Nguyễn Trãi-Phường 9-Thành phố Cà Mau-Cà Mau |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Bảo |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lương Nguyên |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000106507, 07803832312, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 7, Lý Nam Hải, Nguyễn Ngọc Bảo, Lương Nguyên
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000106507 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000106507 | Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn cấp 4 Phú Hưng | Xã Phú Hưng |
2 | 2000106507 | Ngân hàng NN&PTNN Loại 4 Trí Phú | ấp 1, xã Trí Phải |
3 | 2000106507 | Ngân hàng nông nghiệp và PTNT TP Cà Mau | 14-16 Ngô Quyền |
4 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện U Minh | Khóm 3 |
5 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện Thới Bình | K8 |
6 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện Trần Văn Thời | Khóm 1 |
7 | 2000106507 | Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn cấp 4 Sông Đốc | TT Sông Đốc |
8 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện Cái Nước | Khóm 2 |
9 | 2000106507 | Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn cấp 4 Cái Đôi | TT Cái Đôi Vàm |
10 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện Đầm Dơi | Khóm 4 |
11 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện Ngọc Hiển | TT Năm Căn |
12 | 2000106507 | Phòng Giao dịch phường 8 Ngân hàng NN&PTNT tỉnh Cà Mau | 7 Lê Hồng Phong, F8 |
13 | 2000106507 | Ngân Hàng NN&PTNN huyện Phú Tân | Khóm 1 |
14 | 2000106507 | Ngân hàng NN&PTNT huyện Năm Căn | Khóm 1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000106507 | Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn cấp 4 Phú Hưng | Xã Phú Hưng |
2 | 2000106507 | Ngân hàng NN&PTNN Loại 4 Trí Phú | ấp 1, xã Trí Phải |
3 | 2000106507 | Ngân hàng nông nghiệp và PTNT TP Cà Mau | 14-16 Ngô Quyền |
4 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện U Minh | Khóm 3 |
5 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện Thới Bình | K8 |
6 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện Trần Văn Thời | Khóm 1 |
7 | 2000106507 | Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn cấp 4 Sông Đốc | TT Sông Đốc |
8 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện Cái Nước | Khóm 2 |
9 | 2000106507 | Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn cấp 4 Cái Đôi | TT Cái Đôi Vàm |
10 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện Đầm Dơi | Khóm 4 |
11 | 2000106507 | Ngân hàng NN và PTNT huyện Ngọc Hiển | TT Năm Căn |
12 | 2000106507 | Phòng Giao dịch phường 8 Ngân hàng NN&PTNT tỉnh Cà Mau | 7 Lê Hồng Phong, F8 |
13 | 2000106507 | Ngân Hàng NN&PTNN huyện Phú Tân | Khóm 1 |
14 | 2000106507 | Ngân hàng NN&PTNT huyện Năm Căn | Khóm 1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000106507 | CN Ngõn hàng NN & PTNT Trưng Nhị | 2-4 Trưng Nhị, F2 |
2 | 2000106507 | Phũng GD Tắc Võn | 193 QL1A, xó Tắc Võn |
3 | 2000106507 | Phũng GD huyện Ngọc Hiển | 54 KV1, K2, TT Năm Căn |
4 | 2000106507 | Phũng GD phường 6 | 212 Lý Thường Kiệt, F6 |
5 | 2000106507 | Phũng GD phường 7 | 37A Chợ BH phường 7 |