DNTN Trương Thị Khen có địa chỉ tại 191C Phan Bội Châu, phường 7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000110983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000110983 |
Ngày cấp | 01-09-1998 | Ngày đóng MST | 26-02-2009 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | DNTN Trương Thị Khen |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Cà Mau | Điện thoại / Fax | 833648 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 191C Phan Bội Châu, phường 7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 833648 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 191C Phan Bội Châu, phường 7 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 021446 / 18-06-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Cà mau | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-03-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trương Thị Kim Khen |
Địa chỉ chủ sở hữu | 191C Phan Bội Châu, phường 7-Thành phố Cà Mau-Cà Mau |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000110983, 021446, 833648, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 7, Trương Thị Kim Khen
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000110983 | Trương Thị Khen I | Cửa biển Khánh Hội, xã Khánh Hội |
2 | 2000110983 | Việt Hồng | ấp Tân Bữu, xã Tân Hưng |
3 | 2000110983 | Trương Thị Khen III | ấp Gò Công, xã Việt Khái |
4 | 2000110983 | Chi Nhánh Minh Chiến | 78 Khóm 7, F7 |
5 | 2000110983 | Chi nhánh Trương Thị Khen | 138 ấp 5, xã An Xuyên |
6 | 2000110983 | Chi nhánh Trương Thị Khen 2 | 2B Bùi Thị Xuân, F4 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000110983 | Trương Thị Khen I | Cửa biển Khánh Hội, xã Khánh Hội |
2 | 2000110983 | Việt Hồng | ấp Tân Bữu, xã Tân Hưng |
3 | 2000110983 | Trương Thị Khen III | ấp Gò Công, xã Việt Khái |
4 | 2000110983 | Chi Nhánh Minh Chiến | 78 Khóm 7, F7 |
5 | 2000110983 | Chi nhánh Trương Thị Khen | 138 ấp 5, xã An Xuyên |
6 | 2000110983 | Chi nhánh Trương Thị Khen 2 | 2B Bùi Thị Xuân, F4 |