Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Long Hựu Tây

Doanh Nghiệp Tư Nhân Long Hựu Tây có địa chỉ tại A5 - 10 số 53 đường số 1, Khu nhà ở Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng. Mã số thuế 2000111955 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2000111955

Ngày cấp 23-02-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Long Hựu Tây

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sóc Trăng Điện thoại / Fax 0918.323333 /
Địa chỉ trụ sở

A5 - 10 số 53 đường số 1, Khu nhà ở Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918.323333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A5 - 10 số 53 đường số 1, Khu nhà ở Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2000111955 / 08-11-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Sóc Trăng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2005
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Công Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 01 đường Qui Hoạch-Phường 1-Thành Phố Bạc Liêu-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Phạm Công Khanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Văn Mạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2000111955, 0918.323333, Sóc Trăng, Thành Phố Sóc Trăng, Phường 2, Phạm Công Khanh, Phạm Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120