HTX Dịch Vụ Vận Tải Thuỷ Bộ Toàn Thắng có địa chỉ tại 141 Phan Đình Phùng, phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000112733 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000112733 |
Ngày cấp | 01-09-1998 | Ngày đóng MST | 02-02-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Dịch Vụ Vận Tải Thuỷ Bộ Toàn Thắng |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Cà Mau | Điện thoại / Fax | 837306 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 141 Phan Đình Phùng, phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 837306 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 141 Phan Đình Phùng, pường 2 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 0003 / 03-04-1997 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Cà Mau | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0001. / 27-05-1997 | Cơ quan cấp | UBND thị xã Cà Mau | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 32 | Tổng số lao động | 32 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần Quốc Anh |
Địa chỉ | Khu Tập Thể Tỉnh uỷ | ||||
| Kế toán trưởng | Dương Thị Thuỷ |
Địa chỉ | Khu Định Cư, phường 6 | ||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000112733, 0001., 837306, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 2, Trần Quốc Anh, Dương Thị Thuỷ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000112733 | Sở Giao Thông Vận Tải Tỉnh Cà Mau | Trương Phùng Xuân, phường 8 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000112733 | Phùng Tấn Thành | Khu tập thể Ngân Hàng - F5 |
| 2 | 2000112733 | Khưu Văn Hậu | 17 Phan Đình Phùng - F2 |
| 3 | 2000112733 | Hồ Văn Minh | 421/4 Nguyễn Văn Tạo - F9 |
| 4 | 2000112733 | Triệu Tấn Tài | 13 Phan Đình Phùng - F2 |
| 5 | 2000112733 | Trần Văn Lập | 13 Phan Đình Phùng - F2 |
| 6 | 2000112733 | Nguyễn Lê Hoàng | F9 |
| 7 | 2000112733 | Tống Phước Tứ | 22 Phan Ngọc Hiển - F5 |
| 8 | 2000112733 | Nguyễn Thị Quít | Xóm chùa ấp 3 - Tắc Vân |
| 9 | 2000112733 | Trần Nhất Thống | 66 Hùng Vương - F5 |
| 10 | 2000112733 | Trần Hồng Chiến | 72 Nguyễn Hữu Sanh |
| 11 | 2000112733 | Lê Thị Hương | 175/4 Phan Ngọc Hiển - F6 |
| 12 | 2000112733 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 30 ấp 1, Tắc Vân |
| 13 | 2000112733 | Lâm Thu Hà | 174 ấp 3 xã Tắc Vân |
| 14 | 2000112733 | Thái Kim Hoa | 80 Phan Đình Phùng - F2 |
| 15 | 2000112733 | Triệu Minh Chánh | 15 hùng Vương - F5 |
| 16 | 2000112733 | Nguyễn Quốc Định | 187/5 Phan Ngọc Hiển, F6 |
| 17 | 2000112733 | Vũ Đức Thành | 81 Hùng Vương |
| 18 | 2000112733 | Hoàng Văn Toàn | 112B Phan Bội Châu, F7 |
| 19 | 2000112733 | Trần Tuyết Nga | 105 Lý Thái tôn |
| 20 | 2000112733 | Trần Anh Kiệt | 117 Nguyễn Hữu Sanh, F6 |
| 21 | 2000112733 | Phạm Mỹ Hằng | 192 Phan Bội Châu, F7 |
| 22 | 2000112733 | Trần Kim Thành | 36/4 Lý Văn Lâm |
| 23 | 2000112733 | Trần Thu Dung | F9 |
| 24 | 2000112733 | Trần Hảo | 7 Nguyễn Hữu Sanh - F5 |
| 25 | 2000112733 | Triệu Công Tâm | F5 |
| 26 | 2000112733 | Hồ Quốc Tuấn | 74/7 Nuyễn Hữu Sanh |
| 27 | 2000112733 | Trần Thị Xuân Hương | 108 Phạm Văn Ký - F2 |
| 28 | 2000112733 | Lê Kiều Minh | 168A Lý Văn Lâm F1 |
| 29 | 2000112733 | Nguyễn Văn Thôn | 117A Nguyễn Hữu Sanh, K7, F6 |
| 30 | 2000112733 | Nguyễn Hoàng Yến | 89 Nguyễn Hữu Sanh, F6 |
| 31 | 2000112733 | Huỳnh Ngọc ẩn | HTX TT - 5154 |
| 32 | 2000112733 | Lý Kim Trung | HTX TT - 4357 |
| 33 | 2000112733 | Quách Ngọc Giàu | HTX TT - 5401 |
| 34 | 2000112733 | Đoàn Thế Hưng | HTX TT - 5387 |
| 35 | 2000112733 | Nguyễn Thị Nội | HTX TT - 4172 |
| 36 | 2000112733 | Huỳnh Công Dung | HTX TT - 5371 |
| 37 | 2000112733 | Đoàn Văn Điều | HTX TT - 5391 |
| 38 | 2000112733 | Đặng Thanh Tâm | HTX TT - 5173 |
| 39 | 2000112733 | Nghê Thị Mỹ Ngọc | HTX TT - 7185 |
| 40 | 2000112733 | Huỳnh Mỹ Huệ | HTX TT - 4210 |
| 41 | 2000112733 | Hồ Mỹ Lâm | HTX TT - 4247 |
| 42 | 2000112733 | Trần Minh Nguyệt | HTX TT - 4257 |
| 43 | 2000112733 | Tiêu Văn Đông | HTX TT - 5431 |
| 44 | 2000112733 | Thạch Lợi | HTX TT - 5451 |
| 45 | 2000112733 | Lê Ngọc Long | HTX TT - 4237 |
| 46 | 2000112733 | Nguyễn Minh Phong | HTXTT - 5485 |
| 47 | 2000112733 | Trương Kim Ngân | HTXTT - 4482 |
| 48 | 2000112733 | Lâm Quang Hậu | HTXTT - 4375 |
| 49 | 2000112733 | Lưu Ngọc Trân | HTXTT - 4431 |
| 50 | 2000112733 | Ngô Minh Kình | HTXTT - 4435 |
| 51 | 2000112733 | Hồ Ngọc Dung | HTX TT - 4094 |
| 52 | 2000112733 | Trịnh Thụy Sĩ | HTX TT - 5446 |
| 53 | 2000112733 | Nguyễn Thị Diễm Thuý | HTX TT - 4519 |
| 54 | 2000112733 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | HTX TT - 4517 |
| 55 | 2000112733 | Thái Thị Vân | HTX TT - 4477 |
| 56 | 2000112733 | Phan Thị Tánh | HTX TT - 4465 |
| 57 | 2000112733 | Nguyễn Thị Mai Vương | HTX TT - 4451 |
| 58 | 2000112733 | Nguyễn Thị Mai | HTX TT - 7070 |
| 59 | 2000112733 | Trần Thị Lanh | HTX TT - 4562 |
| 60 | 2000112733 | Dương Thái Thuận | HTX TT - 4587 |
| 61 | 2000112733 | Quách Thu Minh | HTX TT - 4590 |
| 62 | 2000112733 | Nguyễn Văn Hoàng | HTX TT - 4644 |
| 63 | 2000112733 | Thạch Thanh | HTX TT - 4660 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000112733 | Phùng Tấn Thành | Khu tập thể Ngân Hàng - F5 |
| 2 | 2000112733 | Khưu Văn Hậu | 17 Phan Đình Phùng - F2 |
| 3 | 2000112733 | Hồ Văn Minh | 421/4 Nguyễn Văn Tạo - F9 |
| 4 | 2000112733 | Triệu Tấn Tài | 13 Phan Đình Phùng - F2 |
| 5 | 2000112733 | Trần Văn Lập | 13 Phan Đình Phùng - F2 |
| 6 | 2000112733 | Nguyễn Lê Hoàng | F9 |
| 7 | 2000112733 | Tống Phước Tứ | 22 Phan Ngọc Hiển - F5 |
| 8 | 2000112733 | Nguyễn Thị Quít | Xóm chùa ấp 3 - Tắc Vân |
| 9 | 2000112733 | Trần Nhất Thống | 66 Hùng Vương - F5 |
| 10 | 2000112733 | Trần Hồng Chiến | 72 Nguyễn Hữu Sanh |
| 11 | 2000112733 | Lê Thị Hương | 175/4 Phan Ngọc Hiển - F6 |
| 12 | 2000112733 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 30 ấp 1, Tắc Vân |
| 13 | 2000112733 | Lâm Thu Hà | 174 ấp 3 xã Tắc Vân |
| 14 | 2000112733 | Thái Kim Hoa | 80 Phan Đình Phùng - F2 |
| 15 | 2000112733 | Triệu Minh Chánh | 15 hùng Vương - F5 |
| 16 | 2000112733 | Nguyễn Quốc Định | 187/5 Phan Ngọc Hiển, F6 |
| 17 | 2000112733 | Vũ Đức Thành | 81 Hùng Vương |
| 18 | 2000112733 | Hoàng Văn Toàn | 112B Phan Bội Châu, F7 |
| 19 | 2000112733 | Trần Tuyết Nga | 105 Lý Thái tôn |
| 20 | 2000112733 | Trần Anh Kiệt | 117 Nguyễn Hữu Sanh, F6 |
| 21 | 2000112733 | Phạm Mỹ Hằng | 192 Phan Bội Châu, F7 |
| 22 | 2000112733 | Trần Kim Thành | 36/4 Lý Văn Lâm |
| 23 | 2000112733 | Trần Thu Dung | F9 |
| 24 | 2000112733 | Trần Hảo | 7 Nguyễn Hữu Sanh - F5 |
| 25 | 2000112733 | Triệu Công Tâm | F5 |
| 26 | 2000112733 | Hồ Quốc Tuấn | 74/7 Nuyễn Hữu Sanh |
| 27 | 2000112733 | Trần Thị Xuân Hương | 108 Phạm Văn Ký - F2 |
| 28 | 2000112733 | Lê Kiều Minh | 168A Lý Văn Lâm F1 |
| 29 | 2000112733 | Nguyễn Văn Thôn | 117A Nguyễn Hữu Sanh, K7, F6 |
| 30 | 2000112733 | Nguyễn Hoàng Yến | 89 Nguyễn Hữu Sanh, F6 |
| 31 | 2000112733 | Huỳnh Ngọc ẩn | HTX TT - 5154 |
| 32 | 2000112733 | Lý Kim Trung | HTX TT - 4357 |
| 33 | 2000112733 | Quách Ngọc Giàu | HTX TT - 5401 |
| 34 | 2000112733 | Đoàn Thế Hưng | HTX TT - 5387 |
| 35 | 2000112733 | Nguyễn Thị Nội | HTX TT - 4172 |
| 36 | 2000112733 | Huỳnh Công Dung | HTX TT - 5371 |
| 37 | 2000112733 | Đoàn Văn Điều | HTX TT - 5391 |
| 38 | 2000112733 | Đặng Thanh Tâm | HTX TT - 5173 |
| 39 | 2000112733 | Nghê Thị Mỹ Ngọc | HTX TT - 7185 |
| 40 | 2000112733 | Huỳnh Mỹ Huệ | HTX TT - 4210 |
| 41 | 2000112733 | Hồ Mỹ Lâm | HTX TT - 4247 |
| 42 | 2000112733 | Trần Minh Nguyệt | HTX TT - 4257 |
| 43 | 2000112733 | Tiêu Văn Đông | HTX TT - 5431 |
| 44 | 2000112733 | Thạch Lợi | HTX TT - 5451 |
| 45 | 2000112733 | Lê Ngọc Long | HTX TT - 4237 |
| 46 | 2000112733 | Nguyễn Minh Phong | HTXTT - 5485 |
| 47 | 2000112733 | Trương Kim Ngân | HTXTT - 4482 |
| 48 | 2000112733 | Lâm Quang Hậu | HTXTT - 4375 |
| 49 | 2000112733 | Lưu Ngọc Trân | HTXTT - 4431 |
| 50 | 2000112733 | Ngô Minh Kình | HTXTT - 4435 |
| 51 | 2000112733 | Hồ Ngọc Dung | HTX TT - 4094 |
| 52 | 2000112733 | Trịnh Thụy Sĩ | HTX TT - 5446 |
| 53 | 2000112733 | Nguyễn Thị Diễm Thuý | HTX TT - 4519 |
| 54 | 2000112733 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | HTX TT - 4517 |
| 55 | 2000112733 | Thái Thị Vân | HTX TT - 4477 |
| 56 | 2000112733 | Phan Thị Tánh | HTX TT - 4465 |
| 57 | 2000112733 | Nguyễn Thị Mai Vương | HTX TT - 4451 |
| 58 | 2000112733 | Nguyễn Thị Mai | HTX TT - 7070 |
| 59 | 2000112733 | Trần Thị Lanh | HTX TT - 4562 |
| 60 | 2000112733 | Dương Thái Thuận | HTX TT - 4587 |
| 61 | 2000112733 | Quách Thu Minh | HTX TT - 4590 |
| 62 | 2000112733 | Nguyễn Văn Hoàng | HTX TT - 4644 |
| 63 | 2000112733 | Thạch Thanh | HTX TT - 4660 |