HTX Vận Tải Thuỷ Bộ Thống Nhất có địa chỉ tại 45 Lý Bôn, phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000112797 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000112797 |
Ngày cấp | 01-09-1998 | Ngày đóng MST | 01-10-2010 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Vận Tải Thuỷ Bộ Thống Nhất |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Cà Mau | Điện thoại / Fax | 831117 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 45 Lý Bôn, phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 45 Lý Bôn, phường 2 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 390 / 25-12-1996 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Cà Mau | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 007 - CM. / 26-12-1997 | Cơ quan cấp | UBND thị xã Cà Mau | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khoán | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000112797, 007 - CM., 831117, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 2
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000112797 | Hợp tác xã vận tải thuỷ bộ Thống Nhất | 45 Lý Bôn, phường 2 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000112797 | Bùi Văn Giáp | 152 Quang Trung F5 |
| 2 | 2000112797 | Liêu Thị Láng | 353 Lý Thái Tôn F4 |
| 3 | 2000112797 | Phùng Tất Thành | 6 Phạm Văn Thuần F5 |
| 4 | 2000112797 | Trần Tuyết Nga | 32 Lý Bôn F2 |
| 5 | 2000112797 | Nguyễn Duy Tuyên | 233 Khóm 2 - F8 |
| 6 | 2000112797 | Khưu Văn Thoán | 57 Lý Văn Lâm F1 |
| 7 | 2000112797 | Đỗ Thành Trạng | ấp Xóm Lung xã Định Bình |
| 8 | 2000112797 | Trần Văn Lê | F9 |
| 9 | 2000112797 | Lâm Thành Phương | ấp III Tắc Vân |
| 10 | 2000112797 | Lê Văn Thiêu | 67 Nguyễn Hữu Sanh |
| 11 | 2000112797 | Lê Thị Hai | 161 ấp 3 Tắc Vân |
| 12 | 2000112797 | Lâm Hồng Thia | 11/2 Nguyễn Hữu sanh F5 |
| 13 | 2000112797 | Phan Thông Minh | 14 Bảy thiện F7 |
| 14 | 2000112797 | Võ Thị Kim Nhàn | 42/12 Lâm Thành Mậu F4 |
| 15 | 2000112797 | Võ Thanh Hoàng | 194 Lý Văn Lâm F1 |
| 16 | 2000112797 | Trần Thị Keo | 230 ấp 3 xã Tắc Vân |
| 17 | 2000112797 | Phạm Thị Tánh | 60/5 Phan Đình Phùng F2 |
| 18 | 2000112797 | Cao Thanh Tân | HTX TN - 488 |
| 19 | 2000112797 | Bùi Thanh Tuấn | F1 |
| 20 | 2000112797 | Nguyễn Văn út | F5 |
| 21 | 2000112797 | Huỳnh Văn Thơ | F5 |
| 22 | 2000112797 | Giang Đình Phương | 6 Nguyễn Văn Tạo F9 |
| 23 | 2000112797 | Nguyễn Hữu Khương | 154 Lâm Thành Mậu F4 |
| 24 | 2000112797 | Huỳnh Văn Vẹn | 124/10 Lâm Thành Mậu F4 |
| 25 | 2000112797 | Huỳnh Văn én | 9 Nguyễn Hữu Lễ |
| 26 | 2000112797 | Tô Ngọc Thi | 66 Phan Đình Phùng F2 |
| 27 | 2000112797 | Hứa Thanh Hậu | 52/4 Lâm Thành Mậu F4 |
| 28 | 2000112797 | Dương Thái Thuận | 86 Nguyễn Hữu Sanh F7 |
| 29 | 2000112797 | Hà Trần Thúc Duy | 218 Quang Trung F5 |
| 30 | 2000112797 | Trần Thị Thu | 124 K3 F7 |
| 31 | 2000112797 | Lâm Thành Huy | 270 Nguyễn Văn Tạo F9 |
| 32 | 2000112797 | Huỳnh Thanh Phong | Xã An Xuyên |
| 33 | 2000112797 | Ngô Văn Chiêu | 75 Lê Lợi F2 |
| 34 | 2000112797 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | 58 Trung tâm Siêu thị F7 |
| 35 | 2000112797 | Nguyễn Thị Huệ | 122/10 Quang Trung F5 |
| 36 | 2000112797 | Trần Tuyết Nguyệt | 32 Lý Bôn F2 |
| 37 | 2000112797 | Nguyễn Văn Tú | F8 |
| 38 | 2000112797 | Lê Văn Cương | F7 |
| 39 | 2000112797 | Nguyễn Văn Tầng | Trần Văn Thời |
| 40 | 2000112797 | Võ Văn Ba | xã Hưng Mỹ |
| 41 | 2000112797 | Lê Trung Thành | Xã Lý Văn Lâm |
| 42 | 2000112797 | Trần Văn Chín | Khóm 3 F5 |
| 43 | 2000112797 | Nguyễn Văn Hà | F4 |
| 44 | 2000112797 | Nguyễn Thanh Hùng | K1 F1 |
| 45 | 2000112797 | Nguyễn Văn Chạng | K3 F8 |
| 46 | 2000112797 | Hồ Văn Phước | F8 |
| 47 | 2000112797 | Châu Thu Nguyệt | 63 Khu vực I Thị trấn Sông Đốc |
| 48 | 2000112797 | Nguyễn Văn Nên | K2 F8 |
| 49 | 2000112797 | Trần Thị Lang | ấp 3 xã Tắc Vân |
| 50 | 2000112797 | Phạm Ký Cẩn | 245 Lý Thái Tôn F4 |
| 51 | 2000112797 | Huỳnh Hán Trung | ấp 2 xã Tắc Vân |
| 52 | 2000112797 | Trần Thanh Xuân | ấp 2 xã Tắc Vân |
| 53 | 2000112797 | Dương Sơn Lam | F7 |
| 54 | 2000112797 | Nguyễn Việt Hùng | F2 |
| 55 | 2000112797 | Bùi Trung Tấn | Lô 2 Phạm Văn Thuần F5 |
| 56 | 2000112797 | Lê Hồng Hải | K5 F5 |
| 57 | 2000112797 | Trịnh Thành Tâm | 187D Quốc Lộ I F8 |
| 58 | 2000112797 | Lâm Thị Muối | 219 Quang Trung F5 |
| 59 | 2000112797 | Châu Văn Quân | 3B ấp 3 Tắc Vân |
| 60 | 2000112797 | Trần Thị Hoa | 114 ấp 3 Tắc Vân |
| 61 | 2000112797 | Phạm Văn Kết | 45 Lý Bôn F2 |
| 62 | 2000112797 | Tô Dõng Tiến | 13 ấp 2 Tắc Vân |
| 63 | 2000112797 | Trần Thiệu Hiền | 122 Phạm Văn Ký F2 |
| 64 | 2000112797 | Trịnh Hoàng Sĩnh | 387 Nguyễn Hữu Sanh F6 |
| 65 | 2000112797 | Quách Thị Tư | 45 Lý Bôn, F2 |
| 66 | 2000112797 | Võ Lệ Thu | 45 Lý Bôn, F2 |
| 67 | 2000112797 | Trần Ngọc Tài | 45 Lý Bôn, F2 |
| 68 | 2000112797 | Nguyễn Thanh Hải | 45 Lý Bôn, F2 |
| 69 | 2000112797 | Nguyễn Văn Cảnh | HTX TN - 0974 |
| 70 | 2000112797 | Lâm Ngọc Lệ | HTX TN - 4427 |
| 71 | 2000112797 | Lê Trần Thanh Hoàng | HTX TN - 7067 |
| 72 | 2000112797 | Trần Thanh Liêm | HTX TN - 4328 |
| 73 | 2000112797 | Phan Thanh Nhã | HTX TN - 4077 |
| 74 | 2000112797 | Huỳnh Hữu Dũng | HTX TN - 4003 |
| 75 | 2000112797 | Huỳnh Qượt Hải | HTX TN |
| 76 | 2000112797 | Trần Thiện Hiền | HTX TN - 7144 |
| 77 | 2000112797 | Lý Kiều Loan | HTX TN - 4203 |
| 78 | 2000112797 | Lâm Thành Long | HTX TN - 4409 |
| 79 | 2000112797 | Trần Hoàng Xuân | HTX TN - 7198 |
| 80 | 2000112797 | Nguyễn Kỳ Linh | HTX TN - 4299 |
| 81 | 2000112797 | Lê Văn Thiên | HTX TN - 5093 |
| 82 | 2000112797 | Phan Thành Rum | HTX TN |
| 83 | 2000112797 | Lương Tuyết Ênh | HTX TN - 5048 |
| 84 | 2000112797 | Cao Thị Cúc | HTX TN - 5207 |
| 85 | 2000112797 | Phan Thành Công | HTX TN - 5338 |
| 86 | 2000112797 | Lý Minh Quang | HTX TN - 5376 |
| 87 | 2000112797 | Huỳnh Thị én | HTX TN |
| 88 | 2000112797 | Nguyễn Văn Long | HTX TN - 5435 |
| 89 | 2000112797 | Nguyễn Hải Bằng | HTX TN - 5325 |
| 90 | 2000112797 | Khưu Văn Thón | HTX TN - 5119 |
| 91 | 2000112797 | Nguyễn Phước An | HTX TN - 5490 |
| 92 | 2000112797 | Mai Hữu Lợi | HTX TN - 1413 |
| 93 | 2000112797 | Võ Hùng Sơn | HTX TN - 0467 |
| 94 | 2000112797 | Nguyễn Kim Xuyến | HTX TN - 0475 |
| 95 | 2000112797 | Nguyễn Thuý Loan | HTX TN - 1426 |
| 96 | 2000112797 | Nguyễn Văn Hiền | 5281 |
| 97 | 2000112797 | Trần Thị Mỹ Kiều | HTX TN - 4438 |
| 98 | 2000112797 | Võ Thanh Nhã | HTX TN - 5159 |
| 99 | 2000112797 | Tô Thanh Toàn | HTX TN - 5509 |
| 100 | 2000112797 | Phạm Thanh Hải | HTX TN - 5508 |
| 101 | 2000112797 | Lê Nhật Trường | HTX TN - 1486 |
| 102 | 2000112797 | Phương Thị Bấu | HTX TN - 5466 |
| 103 | 2000112797 | Trần Văn Cát | HTX TN - 5455 |
| 104 | 2000112797 | Huỳnh Ngọc Tú | HTX TN - 5572 |
| 105 | 2000112797 | Nguyễn Thiện Hiền | null |
| 106 | 2000112797 | Nguyễn Thị Hồng | HTX TN - 5129 |
| 107 | 2000112797 | Huỳnh Nhật Nam | HTXTN - 4499 |
| 108 | 2000112797 | Nguyễn Duy Tiên | HTXTN - 4462 |
| 109 | 2000112797 | Nguyễn Văn Kết | HTXTN - 4456 |
| 110 | 2000112797 | Vương Kỳ Quang | HTXTN - 5012 |
| 111 | 2000112797 | Lâm Quốc Bình | HTXTN - 4545 |
| 112 | 2000112797 | Đặng Văn Hoàng | HTXTN - 1372 |
| 113 | 2000112797 | Lý Thành Lâm | HTXTN - 4493 |
| 114 | 2000112797 | Quách Thị Lệ Nga | HTXTN - 4427 |
| 115 | 2000112797 | Trình Văn Sơn | HTX TN - 5554 |
| 116 | 2000112797 | Võ Vị Hiếu | HTX TN - 4542 |
| 117 | 2000112797 | Phan Hiệp Vũ | HTX TN - 4533 |
| 118 | 2000112797 | Phạm Thị Sen | HTX TN - 4549 |
| 119 | 2000112797 | Nguyễn Đức Liệu | HTX TN - 0204 |
| 120 | 2000112797 | Khưu Thị Sen | HTX TN - 5553 |
| 121 | 2000112797 | Võ Phước Bạch Liên | HTX TN - 5445 |
| 122 | 2000112797 | Đặng Hoàng Hà | HTX TN - 5189 |
| 123 | 2000112797 | Phan Châu Long | HTX TN - 4500 |
| 124 | 2000112797 | Trần Quang | HTX TN - 4589 |
| 125 | 2000112797 | Hứa Hiền Huy | HTX TN - 4575 |
| 126 | 2000112797 | Lý Thị Hoa | HTX TN - 4567 |
| 127 | 2000112797 | Kiều Văn Nhanh | HTX TNhất - 5522 |
| 128 | 2000112797 | Lưu Ngọc Diệp | HTX TNhất - 4077 |
| 129 | 2000112797 | Nguyễn Giang Tiền | HTX TNhất - 5566 |
| 130 | 2000112797 | Tô Bích Vân | HTX TNhất - 5328 |
| 131 | 2000112797 | Ngô Thanh Hà | HTX TNhất - 5156 |
| 132 | 2000112797 | Nguyễn Văn Lâu | HTX TNhất - 4585 |
| 133 | 2000112797 | Trần Văn Đức | HTX TNhất - 4551 |
| 134 | 2000112797 | Trần Mỹ Linh | HTX TNhất - 4578 |
| 135 | 2000112797 | Thái Thanh Phương | HTX TNhất |
| 136 | 2000112797 | Huỳnh Anh Kiệt | HTX TNhất-1636-H |
| 137 | 2000112797 | Nguyễn Hùng Nghị | HTX TNhất |
| 138 | 2000112797 | Trần Long | HTX TNhất-5064 |
| 139 | 2000112797 | Trần Nhật Thông | HTX TNhất-4051 |
| 140 | 2000112797 | Hứa Kim Yến | HTX TNhất |
| 141 | 2000112797 | Trần Văn Xái | HTX TNhất-4586 |
| 142 | 2000112797 | Trần Ngọc Mai | HTX TNhất-4673 |
| 143 | 2000112797 | Hồ Mai Liên | HTX TNhất-5767 |
| 144 | 2000112797 | Lâm An Phú | HTX TNhất-7884 |
| 145 | 2000112797 | Trần Quốc Việt | HTX TNhất-5693 |
| 146 | 2000112797 | Văn Văn Bồng | HTX-TNhất-9036 |
| 147 | 2000112797 | Đoàn Văn Răng | HTX-TNhất-3519 |
| 148 | 2000112797 | Lâm Hồng Phi | HTX TNhất-6152 |
| 149 | 2000112797 | Phạm Mỹ Hằng | HTX TNhất-4952 |
| 150 | 2000112797 | Bằng Băng Nghiên | HTX TNhất-4938 |
| 151 | 2000112797 | Lê Thanh Sang | HTX TNhất |
| 152 | 2000112797 | Đỗ Mai Hương | HTX-2663 |
| 153 | 2000112797 | Cao Văn Khánh | HTX TNhất-CM 04242 |
| 154 | 2000112797 | Lê Diệu Thanh | HTX TNhất-CM 03311 |
| 155 | 2000112797 | Trần Văn Minh Hải | HTX TNhất-03626 |
| 156 | 2000112797 | Nguyễn Thị Trang | HTX TNhất-01288 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000112797 | Bùi Văn Giáp | 152 Quang Trung F5 |
| 2 | 2000112797 | Liêu Thị Láng | 353 Lý Thái Tôn F4 |
| 3 | 2000112797 | Phùng Tất Thành | 6 Phạm Văn Thuần F5 |
| 4 | 2000112797 | Trần Tuyết Nga | 32 Lý Bôn F2 |
| 5 | 2000112797 | Nguyễn Duy Tuyên | 233 Khóm 2 - F8 |
| 6 | 2000112797 | Khưu Văn Thoán | 57 Lý Văn Lâm F1 |
| 7 | 2000112797 | Đỗ Thành Trạng | ấp Xóm Lung xã Định Bình |
| 8 | 2000112797 | Trần Văn Lê | F9 |
| 9 | 2000112797 | Lâm Thành Phương | ấp III Tắc Vân |
| 10 | 2000112797 | Lê Văn Thiêu | 67 Nguyễn Hữu Sanh |
| 11 | 2000112797 | Lê Thị Hai | 161 ấp 3 Tắc Vân |
| 12 | 2000112797 | Lâm Hồng Thia | 11/2 Nguyễn Hữu sanh F5 |
| 13 | 2000112797 | Phan Thông Minh | 14 Bảy thiện F7 |
| 14 | 2000112797 | Võ Thị Kim Nhàn | 42/12 Lâm Thành Mậu F4 |
| 15 | 2000112797 | Võ Thanh Hoàng | 194 Lý Văn Lâm F1 |
| 16 | 2000112797 | Trần Thị Keo | 230 ấp 3 xã Tắc Vân |
| 17 | 2000112797 | Phạm Thị Tánh | 60/5 Phan Đình Phùng F2 |
| 18 | 2000112797 | Cao Thanh Tân | HTX TN - 488 |
| 19 | 2000112797 | Bùi Thanh Tuấn | F1 |
| 20 | 2000112797 | Nguyễn Văn út | F5 |
| 21 | 2000112797 | Huỳnh Văn Thơ | F5 |
| 22 | 2000112797 | Giang Đình Phương | 6 Nguyễn Văn Tạo F9 |
| 23 | 2000112797 | Nguyễn Hữu Khương | 154 Lâm Thành Mậu F4 |
| 24 | 2000112797 | Huỳnh Văn Vẹn | 124/10 Lâm Thành Mậu F4 |
| 25 | 2000112797 | Huỳnh Văn én | 9 Nguyễn Hữu Lễ |
| 26 | 2000112797 | Tô Ngọc Thi | 66 Phan Đình Phùng F2 |
| 27 | 2000112797 | Hứa Thanh Hậu | 52/4 Lâm Thành Mậu F4 |
| 28 | 2000112797 | Dương Thái Thuận | 86 Nguyễn Hữu Sanh F7 |
| 29 | 2000112797 | Hà Trần Thúc Duy | 218 Quang Trung F5 |
| 30 | 2000112797 | Trần Thị Thu | 124 K3 F7 |
| 31 | 2000112797 | Lâm Thành Huy | 270 Nguyễn Văn Tạo F9 |
| 32 | 2000112797 | Huỳnh Thanh Phong | Xã An Xuyên |
| 33 | 2000112797 | Ngô Văn Chiêu | 75 Lê Lợi F2 |
| 34 | 2000112797 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | 58 Trung tâm Siêu thị F7 |
| 35 | 2000112797 | Nguyễn Thị Huệ | 122/10 Quang Trung F5 |
| 36 | 2000112797 | Trần Tuyết Nguyệt | 32 Lý Bôn F2 |
| 37 | 2000112797 | Nguyễn Văn Tú | F8 |
| 38 | 2000112797 | Lê Văn Cương | F7 |
| 39 | 2000112797 | Nguyễn Văn Tầng | Trần Văn Thời |
| 40 | 2000112797 | Võ Văn Ba | xã Hưng Mỹ |
| 41 | 2000112797 | Lê Trung Thành | Xã Lý Văn Lâm |
| 42 | 2000112797 | Trần Văn Chín | Khóm 3 F5 |
| 43 | 2000112797 | Nguyễn Văn Hà | F4 |
| 44 | 2000112797 | Nguyễn Thanh Hùng | K1 F1 |
| 45 | 2000112797 | Nguyễn Văn Chạng | K3 F8 |
| 46 | 2000112797 | Hồ Văn Phước | F8 |
| 47 | 2000112797 | Châu Thu Nguyệt | 63 Khu vực I Thị trấn Sông Đốc |
| 48 | 2000112797 | Nguyễn Văn Nên | K2 F8 |
| 49 | 2000112797 | Trần Thị Lang | ấp 3 xã Tắc Vân |
| 50 | 2000112797 | Phạm Ký Cẩn | 245 Lý Thái Tôn F4 |
| 51 | 2000112797 | Huỳnh Hán Trung | ấp 2 xã Tắc Vân |
| 52 | 2000112797 | Trần Thanh Xuân | ấp 2 xã Tắc Vân |
| 53 | 2000112797 | Dương Sơn Lam | F7 |
| 54 | 2000112797 | Nguyễn Việt Hùng | F2 |
| 55 | 2000112797 | Bùi Trung Tấn | Lô 2 Phạm Văn Thuần F5 |
| 56 | 2000112797 | Lê Hồng Hải | K5 F5 |
| 57 | 2000112797 | Trịnh Thành Tâm | 187D Quốc Lộ I F8 |
| 58 | 2000112797 | Lâm Thị Muối | 219 Quang Trung F5 |
| 59 | 2000112797 | Châu Văn Quân | 3B ấp 3 Tắc Vân |
| 60 | 2000112797 | Trần Thị Hoa | 114 ấp 3 Tắc Vân |
| 61 | 2000112797 | Phạm Văn Kết | 45 Lý Bôn F2 |
| 62 | 2000112797 | Tô Dõng Tiến | 13 ấp 2 Tắc Vân |
| 63 | 2000112797 | Trần Thiệu Hiền | 122 Phạm Văn Ký F2 |
| 64 | 2000112797 | Trịnh Hoàng Sĩnh | 387 Nguyễn Hữu Sanh F6 |
| 65 | 2000112797 | Quách Thị Tư | 45 Lý Bôn, F2 |
| 66 | 2000112797 | Võ Lệ Thu | 45 Lý Bôn, F2 |
| 67 | 2000112797 | Trần Ngọc Tài | 45 Lý Bôn, F2 |
| 68 | 2000112797 | Nguyễn Thanh Hải | 45 Lý Bôn, F2 |
| 69 | 2000112797 | Nguyễn Văn Cảnh | HTX TN - 0974 |
| 70 | 2000112797 | Lâm Ngọc Lệ | HTX TN - 4427 |
| 71 | 2000112797 | Lê Trần Thanh Hoàng | HTX TN - 7067 |
| 72 | 2000112797 | Trần Thanh Liêm | HTX TN - 4328 |
| 73 | 2000112797 | Phan Thanh Nhã | HTX TN - 4077 |
| 74 | 2000112797 | Huỳnh Hữu Dũng | HTX TN - 4003 |
| 75 | 2000112797 | Huỳnh Qượt Hải | HTX TN |
| 76 | 2000112797 | Trần Thiện Hiền | HTX TN - 7144 |
| 77 | 2000112797 | Lý Kiều Loan | HTX TN - 4203 |
| 78 | 2000112797 | Lâm Thành Long | HTX TN - 4409 |
| 79 | 2000112797 | Trần Hoàng Xuân | HTX TN - 7198 |
| 80 | 2000112797 | Nguyễn Kỳ Linh | HTX TN - 4299 |
| 81 | 2000112797 | Lê Văn Thiên | HTX TN - 5093 |
| 82 | 2000112797 | Phan Thành Rum | HTX TN |
| 83 | 2000112797 | Lương Tuyết Ênh | HTX TN - 5048 |
| 84 | 2000112797 | Cao Thị Cúc | HTX TN - 5207 |
| 85 | 2000112797 | Phan Thành Công | HTX TN - 5338 |
| 86 | 2000112797 | Lý Minh Quang | HTX TN - 5376 |
| 87 | 2000112797 | Huỳnh Thị én | HTX TN |
| 88 | 2000112797 | Nguyễn Văn Long | HTX TN - 5435 |
| 89 | 2000112797 | Nguyễn Hải Bằng | HTX TN - 5325 |
| 90 | 2000112797 | Khưu Văn Thón | HTX TN - 5119 |
| 91 | 2000112797 | Nguyễn Phước An | HTX TN - 5490 |
| 92 | 2000112797 | Mai Hữu Lợi | HTX TN - 1413 |
| 93 | 2000112797 | Võ Hùng Sơn | HTX TN - 0467 |
| 94 | 2000112797 | Nguyễn Kim Xuyến | HTX TN - 0475 |
| 95 | 2000112797 | Nguyễn Thuý Loan | HTX TN - 1426 |
| 96 | 2000112797 | Nguyễn Văn Hiền | 5281 |
| 97 | 2000112797 | Trần Thị Mỹ Kiều | HTX TN - 4438 |
| 98 | 2000112797 | Võ Thanh Nhã | HTX TN - 5159 |
| 99 | 2000112797 | Tô Thanh Toàn | HTX TN - 5509 |
| 100 | 2000112797 | Phạm Thanh Hải | HTX TN - 5508 |
| 101 | 2000112797 | Lê Nhật Trường | HTX TN - 1486 |
| 102 | 2000112797 | Phương Thị Bấu | HTX TN - 5466 |
| 103 | 2000112797 | Trần Văn Cát | HTX TN - 5455 |
| 104 | 2000112797 | Huỳnh Ngọc Tú | HTX TN - 5572 |
| 105 | 2000112797 | Nguyễn Thiện Hiền | null |
| 106 | 2000112797 | Nguyễn Thị Hồng | HTX TN - 5129 |
| 107 | 2000112797 | Huỳnh Nhật Nam | HTXTN - 4499 |
| 108 | 2000112797 | Nguyễn Duy Tiên | HTXTN - 4462 |
| 109 | 2000112797 | Nguyễn Văn Kết | HTXTN - 4456 |
| 110 | 2000112797 | Vương Kỳ Quang | HTXTN - 5012 |
| 111 | 2000112797 | Lâm Quốc Bình | HTXTN - 4545 |
| 112 | 2000112797 | Đặng Văn Hoàng | HTXTN - 1372 |
| 113 | 2000112797 | Lý Thành Lâm | HTXTN - 4493 |
| 114 | 2000112797 | Quách Thị Lệ Nga | HTXTN - 4427 |
| 115 | 2000112797 | Trình Văn Sơn | HTX TN - 5554 |
| 116 | 2000112797 | Võ Vị Hiếu | HTX TN - 4542 |
| 117 | 2000112797 | Phan Hiệp Vũ | HTX TN - 4533 |
| 118 | 2000112797 | Phạm Thị Sen | HTX TN - 4549 |
| 119 | 2000112797 | Nguyễn Đức Liệu | HTX TN - 0204 |
| 120 | 2000112797 | Khưu Thị Sen | HTX TN - 5553 |
| 121 | 2000112797 | Võ Phước Bạch Liên | HTX TN - 5445 |
| 122 | 2000112797 | Đặng Hoàng Hà | HTX TN - 5189 |
| 123 | 2000112797 | Phan Châu Long | HTX TN - 4500 |
| 124 | 2000112797 | Trần Quang | HTX TN - 4589 |
| 125 | 2000112797 | Hứa Hiền Huy | HTX TN - 4575 |
| 126 | 2000112797 | Lý Thị Hoa | HTX TN - 4567 |
| 127 | 2000112797 | Kiều Văn Nhanh | HTX TNhất - 5522 |
| 128 | 2000112797 | Lưu Ngọc Diệp | HTX TNhất - 4077 |
| 129 | 2000112797 | Nguyễn Giang Tiền | HTX TNhất - 5566 |
| 130 | 2000112797 | Tô Bích Vân | HTX TNhất - 5328 |
| 131 | 2000112797 | Ngô Thanh Hà | HTX TNhất - 5156 |
| 132 | 2000112797 | Nguyễn Văn Lâu | HTX TNhất - 4585 |
| 133 | 2000112797 | Trần Văn Đức | HTX TNhất - 4551 |
| 134 | 2000112797 | Trần Mỹ Linh | HTX TNhất - 4578 |
| 135 | 2000112797 | Thái Thanh Phương | HTX TNhất |
| 136 | 2000112797 | Huỳnh Anh Kiệt | HTX TNhất-1636-H |
| 137 | 2000112797 | Nguyễn Hùng Nghị | HTX TNhất |
| 138 | 2000112797 | Trần Long | HTX TNhất-5064 |
| 139 | 2000112797 | Trần Nhật Thông | HTX TNhất-4051 |
| 140 | 2000112797 | Hứa Kim Yến | HTX TNhất |
| 141 | 2000112797 | Trần Văn Xái | HTX TNhất-4586 |
| 142 | 2000112797 | Trần Ngọc Mai | HTX TNhất-4673 |
| 143 | 2000112797 | Hồ Mai Liên | HTX TNhất-5767 |
| 144 | 2000112797 | Lâm An Phú | HTX TNhất-7884 |
| 145 | 2000112797 | Trần Quốc Việt | HTX TNhất-5693 |
| 146 | 2000112797 | Văn Văn Bồng | HTX-TNhất-9036 |
| 147 | 2000112797 | Đoàn Văn Răng | HTX-TNhất-3519 |
| 148 | 2000112797 | Lâm Hồng Phi | HTX TNhất-6152 |
| 149 | 2000112797 | Phạm Mỹ Hằng | HTX TNhất-4952 |
| 150 | 2000112797 | Bằng Băng Nghiên | HTX TNhất-4938 |
| 151 | 2000112797 | Lê Thanh Sang | HTX TNhất |
| 152 | 2000112797 | Đỗ Mai Hương | HTX-2663 |
| 153 | 2000112797 | Cao Văn Khánh | HTX TNhất-CM 04242 |
| 154 | 2000112797 | Lê Diệu Thanh | HTX TNhất-CM 03311 |
| 155 | 2000112797 | Trần Văn Minh Hải | HTX TNhất-03626 |
| 156 | 2000112797 | Nguyễn Thị Trang | HTX TNhất-01288 |