DNTN Hải Nam có địa chỉ tại Tân Thành Mới-Tân Hưng Tây - Huyện Cái Nước - Cà Mau. Mã số thuế 2000190227 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Tân
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000190227 |
Ngày cấp | 20-09-1998 | Ngày đóng MST | 21-06-2005 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | DNTN Hải Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Phú Tân | Điện thoại / Fax | 875352 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tân Thành Mới-Tân Hưng Tây - Huyện Cái Nước - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 125B Trần Hưng Đạo, F5 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 772 / 22-09-1997 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Cà Mau | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 012744 / 30-09-1997 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Cà Mau | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/22/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-555-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn An Ninh |
Địa chỉ | Tân Thành Mới-Tân Hưng Tây | ||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000190227, 012744, 875352, Cà Mau, Huyện Cái Nước, Nguyễn An Ninh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000190227 | Trạm thu mua TS Hải Nam | Tân Hưng Tây, Cái Nước |
| 2 | 2000190227 | CN Hải Nam III | ấp Trại Lưới B, xã Đất Mới |
| 3 | 2000190227 | CN Hải Nam IV | ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây |
| 4 | 2000190227 | Chi Nhánh Hải Nam 05 | ấp Cái Đôi, xã Phú Tân |
| 5 | 2000190227 | Chi Nhánh Hải Nam 06 | K3, TT Cái Nước |
| 6 | 2000190227 | Chi Nhánh Hải Nam 07 | ấp Giáp Nước, xã Phú Mỹ |
| 7 | 2000190227 | Chi Nhánh DNTN Hải Nam | ấp Rau Dừa B, xã Hưng Mỹ |
| 8 | 2000190227 | CN DNTN Hải Nam 08 | ấp Rạch Chèo, xã Tân Hưng Tây |
| 9 | 2000190227 | CN DNTN Hải Nam 09 | ấp Khai Hoang, xã Quách Phẩm |
| 10 | 2000190227 | CN Hải Nam 10 | ấp Tham Chu, xã Vĩnh Tân |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000190227 | Trạm thu mua TS Hải Nam | Tân Hưng Tây, Cái Nước |
| 2 | 2000190227 | CN Hải Nam III | ấp Trại Lưới B, xã Đất Mới |
| 3 | 2000190227 | CN Hải Nam IV | ấp Cái Bát, xã Tân Hưng Tây |
| 4 | 2000190227 | Chi Nhánh Hải Nam 05 | ấp Cái Đôi, xã Phú Tân |
| 5 | 2000190227 | Chi Nhánh Hải Nam 06 | K3, TT Cái Nước |
| 6 | 2000190227 | Chi Nhánh Hải Nam 07 | ấp Giáp Nước, xã Phú Mỹ |
| 7 | 2000190227 | Chi Nhánh DNTN Hải Nam | ấp Rau Dừa B, xã Hưng Mỹ |
| 8 | 2000190227 | CN DNTN Hải Nam 08 | ấp Rạch Chèo, xã Tân Hưng Tây |
| 9 | 2000190227 | CN DNTN Hải Nam 09 | ấp Khai Hoang, xã Quách Phẩm |
| 10 | 2000190227 | CN Hải Nam 10 | ấp Tham Chu, xã Vĩnh Tân |