HTX Dịch vụ vận tải Đại Thắng có địa chỉ tại Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000267046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000267046 |
Ngày cấp | 08-02-1999 | Ngày đóng MST | 13-11-2015 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Dịch vụ vận tải Đại Thắng |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Cà Mau | Điện thoại / Fax | 830527 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 830527 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 190 - GPUB / 29-08-1995 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Minh Hải | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 0006 CM / 29-11-1997 | Cơ quan cấp | UBND thị xã Cà Mau | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2008 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-09-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần Thành Long |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000267046, 0006 CM, 830527, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Trần Thành Long
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000267046 | Trần Quốc Viễn | HTX ĐThắng - 4564 |
| 2 | 2000267046 | Ngộ Thị Thanh Nhàn | Nguyễn Văn Tạo, F9 |
| 3 | 2000267046 | Lê Trường Giang | Xã Tắc Vân, ấp 3 |
| 4 | 2000267046 | Bùi Thị Hạnh | K5, F5 |
| 5 | 2000267046 | Trần Thị Nguyệt Thanh | K1, F5 |
| 6 | 2000267046 | Trịnh Tấn Minh | K2, F2 |
| 7 | 2000267046 | Phạm Văn Viễn | 13 Đề Thám, F2 |
| 8 | 2000267046 | Nguyễn Văn Diệp | null |
| 9 | 2000267046 | Nguyễn Thị Ngọc Thu | F2 |
| 10 | 2000267046 | Vương Trọng Hải | 124/12 , F4 |
| 11 | 2000267046 | To Hồng Quang | 124/12 , F4 |
| 12 | 2000267046 | Liên Hồng Điều | 112 Nguyễn Hữu Sanh, F6 |
| 13 | 2000267046 | Lý Thanh Tuấn | K5, F7 |
| 14 | 2000267046 | Ong Thị Ky | K5, F7 |
| 15 | 2000267046 | Diệp Mỹ Châu | K1, F5 |
| 16 | 2000267046 | Lê Ngọc Thành | F7 |
| 17 | 2000267046 | Lâm - Khiếm | F2 |
| 18 | 2000267046 | Hồ Thị Thảnh | 64 ấp 4 |
| 19 | 2000267046 | Phạm Huy Hoàng | K2, F7 |
| 20 | 2000267046 | Trần Cao Đẳng | 16/10 Hùng Vương, K4, F5 |
| 21 | 2000267046 | Nguyễn Ngọc Khánh | 96/45 Nguyễn Hữu Sanh, K5, F7 |
| 22 | 2000267046 | Hàng Thị Xuân | K4, F6 |
| 23 | 2000267046 | Nguyễn Thị Xuân Lan | K4, F6 |
| 24 | 2000267046 | Nguyễn Thị Lương | F7 |
| 25 | 2000267046 | Trần Văn Thến | F8 |
| 26 | 2000267046 | Nguyễn Minh Huấn | 136 K1, F8 |
| 27 | 2000267046 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | K1, F8 |
| 28 | 2000267046 | Nguyễn Văn Bình | K5, F6 |
| 29 | 2000267046 | Lâm Mỹ Huệ | F6 |
| 30 | 2000267046 | Nguyễn Thành Nguyên | K1, F8 |
| 31 | 2000267046 | Phạm Thành Lua | K5, F6 |
| 32 | 2000267046 | Trần Văn Sáu | K5, F6 |
| 33 | 2000267046 | Trần Văn Ba | 124 K1, F4 |
| 34 | 2000267046 | Trần Thị Lanh | K1, F4 |
| 35 | 2000267046 | Phương Thị Em | F6 |
| 36 | 2000267046 | Hồng Văn Hiệp | F7 |
| 37 | 2000267046 | Phan Việt Tâm | F6 |
| 38 | 2000267046 | Đỗ Luật Khoa | ấp 2 Tắc Vân |
| 39 | 2000267046 | Nguyễn Hữu Việt | 101 Vùng 1, ấp 3 Tắc Vân |
| 40 | 2000267046 | Võ Văn Giỏi | K1, F8 |
| 41 | 2000267046 | Võ Thanh Hương | K1, F8 |
| 42 | 2000267046 | Bùi Mai Phương | K2, F8 |
| 43 | 2000267046 | Trần Văn Thanh | K2, F8 |
| 44 | 2000267046 | Hồ Văn Đường | K3, F5 |
| 45 | 2000267046 | Lâm Thị Hương | K3, F5 |
| 46 | 2000267046 | Trần Quang Len | F6 |
| 47 | 2000267046 | Trịnh Tấn Đức | K1, F6 |
| 48 | 2000267046 | Bùi Văn Mẫn | null |
| 49 | 2000267046 | Trần Hữu Có | ấp 14 Khu vực 3, Năm Căn |
| 50 | 2000267046 | Lê Thị Hờn | F6 |
| 51 | 2000267046 | Huỳnh Thị A | Xã Hàng Vịnh |
| 52 | 2000267046 | Nguyễn Thị Huê | ấp 3 Tắc Vân |
| 53 | 2000267046 | Hà Thanh Thắng | ấp 4 Tắc Vân |
| 54 | 2000267046 | Nguyễn Thị Đẹp | Khu vực 2, Năm Căn |
| 55 | 2000267046 | Huỳnh Trung Tấn | K1, F8 |
| 56 | 2000267046 | Võ Văn Mẫn | K1, F8 |
| 57 | 2000267046 | Nguyễn Văn Sơn | null |
| 58 | 2000267046 | Tô Mạnh Hà | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 59 | 2000267046 | Nguyễn Tấn Sỹ | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 60 | 2000267046 | Phan Quốc Thắng | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 61 | 2000267046 | Nguyễn Ngọc ẩn | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 62 | 2000267046 | Trần Văn Be | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 63 | 2000267046 | Từ Minh Hùng | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 64 | 2000267046 | Trần Văn Đức | HTX ĐT - 4110 |
| 65 | 2000267046 | Thái Hùng Đức | HTX ĐT - 5219 |
| 66 | 2000267046 | Nguyễn Thu Thuỷ | HTX ĐT - 4149 |
| 67 | 2000267046 | Diệp Thị Châu | HTX ĐT - 4055 |
| 68 | 2000267046 | Bùi Thành Công | HTX ĐT - 7089 |
| 69 | 2000267046 | Bùi Văn Đẹp | HTX ĐT - 7122 |
| 70 | 2000267046 | Nguyễn Văn Luông | HTX ĐT - 7079 |
| 71 | 2000267046 | Đỗ Thành Tâm | HTX ĐT - 7049 |
| 72 | 2000267046 | Trần Anh Minh | HTX ĐT - 4394 |
| 73 | 2000267046 | Phạm Minh Thái | HTX ĐT - 4385 |
| 74 | 2000267046 | Trần Hoàng Mính | HTX ĐT - 4361 |
| 75 | 2000267046 | Nguyễn Minh Quân | HTX ĐT - 4397 |
| 76 | 2000267046 | Hồ Minh Kiểm | HTX ĐT - 4101 |
| 77 | 2000267046 | Đỗ Hùng Dũng | HTX ĐT - 4383 |
| 78 | 2000267046 | Võ Văn Lực | HTX ĐT - 4390 |
| 79 | 2000267046 | Nguyễn Hoàng Tâm | HTX ĐT - 4380 |
| 80 | 2000267046 | Phạm Thừa Liệt | HTX ĐT - 4307 |
| 81 | 2000267046 | Nguyễn Quốc Toàn | HTX ĐT - 4353 |
| 82 | 2000267046 | Huỳnh Văn Thắng | HTX ĐT - 7193 |
| 83 | 2000267046 | Hà Văn Vượng | HTX ĐT - 4350 |
| 84 | 2000267046 | Lê Hoàng Văn | HTX ĐT - 4366 |
| 85 | 2000267046 | Trần Trung Dũng | HTX ĐT - 4367 |
| 86 | 2000267046 | Tô Đình Phan | HTX ĐT - 4371 |
| 87 | 2000267046 | Đỗ Trọng Quang | HTX ĐT - 7146 |
| 88 | 2000267046 | Nguyễn Thanh Liêm | HTX ĐT - 7094 |
| 89 | 2000267046 | Quách Văn Tảng | HTX ĐT - 7194 |
| 90 | 2000267046 | Trần Tú Anh | HTX ĐT - 7132 |
| 91 | 2000267046 | Trần Thế Tôn | HTX ĐT - 4358 |
| 92 | 2000267046 | Trần Văn Minh | HTX ĐT - 7168 |
| 93 | 2000267046 | Dương Ngô | HTX ĐT - 4372 |
| 94 | 2000267046 | âu Thanh Dũng | HTX ĐT - 4372 |
| 95 | 2000267046 | Lâm Giang Tỷ | HTX ĐT - 7159 |
| 96 | 2000267046 | Trịnh Văn Bình | HTX ĐT - 7104 |
| 97 | 2000267046 | Hồ Khánh Tâm | HTX ĐT - 4351 |
| 98 | 2000267046 | Lê Hữu Khanh | HTX ĐT - 7150 |
| 99 | 2000267046 | Nguyễn Minh Cảnh | HTX ĐT - 7167 |
| 100 | 2000267046 | Lê Xuân Ký | HTX ĐT - 7005 |
| 101 | 2000267046 | Nguyễn Văn Việt | HTX ĐT - 7114 |
| 102 | 2000267046 | Lê Minh Phồi | HTX ĐT - 7184 |
| 103 | 2000267046 | Tiết Văn Nghĩa | HTX ĐT - 7016 |
| 104 | 2000267046 | Tăng Hoàng Đáng | HTX ĐT - 7166 |
| 105 | 2000267046 | Nguyễn Thanh Hà | HTX ĐT - 4150 |
| 106 | 2000267046 | Chung Văn Cheo | HTX ĐT - 7099 |
| 107 | 2000267046 | Lê Minh Bé | HTX ĐT - 7148 |
| 108 | 2000267046 | Chung Quốc Dũng | HTX ĐT - 7106 |
| 109 | 2000267046 | Lâm Hoàng Danh | HTX ĐT - 7138 |
| 110 | 2000267046 | Phạm Thanh Tùng | HTX ĐT - 7096 |
| 111 | 2000267046 | Trương Văn Nghề | HTX ĐT - 7102 |
| 112 | 2000267046 | Mai Thị Cúc | HTX ĐT - 7136 |
| 113 | 2000267046 | Cao Sĩ Lợi | HTX ĐT - 7124 |
| 114 | 2000267046 | Nguyễn Văn Lộc | HTX ĐT - 7190 |
| 115 | 2000267046 | Phan Thành Quân | HTX ĐT - 4369 |
| 116 | 2000267046 | Đỗ Văn Chính | HTX ĐT - 4378 |
| 117 | 2000267046 | Trần Văn Hải | HTX ĐT - 7143 |
| 118 | 2000267046 | Võ Thu Hồng | HTX ĐT - 4392 |
| 119 | 2000267046 | Quách Thành Văn | HTX ĐT - 4386 |
| 120 | 2000267046 | Huỳnh Văn Tươi | HTX ĐT - 4407 |
| 121 | 2000267046 | Nguyễn Văn Toại | HTX ĐT - 4395 |
| 122 | 2000267046 | Hà Hoàng Nam | HTX ĐT - 4402 |
| 123 | 2000267046 | âu Văn Hùng | HTX ĐT - 4400 |
| 124 | 2000267046 | Trần Hồng Cúc | HTX ĐT - 4396 |
| 125 | 2000267046 | Nguyễn Văn Tuấn | HTX ĐT - 4416 |
| 126 | 2000267046 | Lê Thị Hường | HTX ĐT - 4418 |
| 127 | 2000267046 | Vũ Sơn Thuỷ | HTX ĐT - 4412 |
| 128 | 2000267046 | Đặng Chương Hùng | HTX ĐT - 7111 |
| 129 | 2000267046 | Trần Kim Cương | Lý Thường Kiệt, K5, F6 |
| 130 | 2000267046 | Lưu Kim ại | Lý Thường Kiệt, K5, F6 |
| 131 | 2000267046 | Nguyễn Thanh Bình | HTX ĐT |
| 132 | 2000267046 | Nguyễn Văn Thanh | HTX ĐT |
| 133 | 2000267046 | Nguyễn Minh Đức | HTX ĐTH - 4352 |
| 134 | 2000267046 | Trần Thị Nẳng | HTX ĐTH - 4191 |
| 135 | 2000267046 | Nguyễn Văn Tài | HTX ĐTH - 4254 |
| 136 | 2000267046 | Trần Thành Long | HTX ĐTH - 4202 |
| 137 | 2000267046 | Nguyễn Thị Sương | HTX ĐTH - 4337 |
| 138 | 2000267046 | Trần Thị Được | HTX ĐTH - 7012 |
| 139 | 2000267046 | La Quý Anh | HTX ĐTH - 7052 |
| 140 | 2000267046 | Nguyễn Ngọc Diềm | HTX ĐTH - 7177 |
| 141 | 2000267046 | Châu Minh Long | HTX ĐTH - 4307 |
| 142 | 2000267046 | Trần Thị Lến | HTX ĐTH - 5193 |
| 143 | 2000267046 | Trần Thu Nguyệt | HTX ĐTH - 5277 |
| 144 | 2000267046 | Huỳnh Minh Thành | HTX ĐTH - 4546 |
| 145 | 2000267046 | Nhan Hạng | HTX ĐTH - 4442 |
| 146 | 2000267046 | Đoàn Văn Nghĩa | HTX ĐTH - 4270 |
| 147 | 2000267046 | Mai Văn Quận | HTX ĐTH - 4478 |
| 148 | 2000267046 | Châu Văn Tiển | HTX ĐTH - 4468 |
| 149 | 2000267046 | Lê Kim Phượng | HTX ĐTH - 4535 |
| 150 | 2000267046 | Trần Thị Đậm | HTX ĐTH - 4527 |
| 151 | 2000267046 | Lâm Thị Muội | HTX ĐTH - 4525 |
| 152 | 2000267046 | Lê Thị Thanh Hoa | HTX ĐTH - 4556 |
| 153 | 2000267046 | Vũ Thị Nữ | HTX ĐTH - 4522 |
| 154 | 2000267046 | Nguyễn Thị Hoàng Dung | HTX ĐTH - 4180 |
| 155 | 2000267046 | Trần Trường Tài | HTX ĐTH - 4541 |
| 156 | 2000267046 | Phương Bỉnh Cần | HTX ĐThắng |
| 157 | 2000267046 | Thái Thị Vân | HTX Đại Thắng-4727 |
| 158 | 2000267046 | Lê Trường Thành | HTX Đại Thắng-4705 |
| 159 | 2000267046 | Trần Ngọc Lợi | HTX Đại Thắng-4716 |
| 160 | 2000267046 | Lâm Văn Tý | HTX Đại Thắng-4690 |
| 161 | 2000267046 | Trần Hảo | HTX Đại Thắng-4715 |
| 162 | 2000267046 | Quách Duy Cầm | HTX Đại Thắng-4603 |
| 163 | 2000267046 | Thái Hồng Đức | HTX Đại Thắng-5766 |
| 164 | 2000267046 | Nguyễn Văn Nết | HTX Đại Thắng-4225 |
| 165 | 2000267046 | Nguyễn Thị Hương | HTX Đại Thắng-4869 |
| 166 | 2000267046 | Lê Văn Võ | Lý Thường Kiệt, K5, P6 |
| 167 | 2000267046 | Nguyễn Thị Phương Khánh | 03B Hùng Vương P7 |
| 168 | 2000267046 | Lý Thị Giàu | HTX Đại Thắng-4964 |
| 169 | 2000267046 | Nguyễn Văn Đông | HTX Đại Thắng-4987 |
| 170 | 2000267046 | Lý Thanh Liêm | HTX Đại Thắng-5014 |
| 171 | 2000267046 | Lâm Thanh An | HTX Đại Thắng-5055 |
| 172 | 2000267046 | Trương Quốc Thanh | HTX Đại Thắng-5022 |
| 173 | 2000267046 | Hoàng Quốc Khánh | HTX Đại Thắng-4871 |
| 174 | 2000267046 | Nguyễn Văn Hoàng | HTX Đại Thắng-5077 |
| 175 | 2000267046 | Lê Văn Bé | HTX Đại Thắng-5066 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000267046 | Trần Quốc Viễn | HTX ĐThắng - 4564 |
| 2 | 2000267046 | Ngộ Thị Thanh Nhàn | Nguyễn Văn Tạo, F9 |
| 3 | 2000267046 | Lê Trường Giang | Xã Tắc Vân, ấp 3 |
| 4 | 2000267046 | Bùi Thị Hạnh | K5, F5 |
| 5 | 2000267046 | Trần Thị Nguyệt Thanh | K1, F5 |
| 6 | 2000267046 | Trịnh Tấn Minh | K2, F2 |
| 7 | 2000267046 | Phạm Văn Viễn | 13 Đề Thám, F2 |
| 8 | 2000267046 | Nguyễn Văn Diệp | null |
| 9 | 2000267046 | Nguyễn Thị Ngọc Thu | F2 |
| 10 | 2000267046 | Vương Trọng Hải | 124/12 , F4 |
| 11 | 2000267046 | To Hồng Quang | 124/12 , F4 |
| 12 | 2000267046 | Liên Hồng Điều | 112 Nguyễn Hữu Sanh, F6 |
| 13 | 2000267046 | Lý Thanh Tuấn | K5, F7 |
| 14 | 2000267046 | Ong Thị Ky | K5, F7 |
| 15 | 2000267046 | Diệp Mỹ Châu | K1, F5 |
| 16 | 2000267046 | Lê Ngọc Thành | F7 |
| 17 | 2000267046 | Lâm - Khiếm | F2 |
| 18 | 2000267046 | Hồ Thị Thảnh | 64 ấp 4 |
| 19 | 2000267046 | Phạm Huy Hoàng | K2, F7 |
| 20 | 2000267046 | Trần Cao Đẳng | 16/10 Hùng Vương, K4, F5 |
| 21 | 2000267046 | Nguyễn Ngọc Khánh | 96/45 Nguyễn Hữu Sanh, K5, F7 |
| 22 | 2000267046 | Hàng Thị Xuân | K4, F6 |
| 23 | 2000267046 | Nguyễn Thị Xuân Lan | K4, F6 |
| 24 | 2000267046 | Nguyễn Thị Lương | F7 |
| 25 | 2000267046 | Trần Văn Thến | F8 |
| 26 | 2000267046 | Nguyễn Minh Huấn | 136 K1, F8 |
| 27 | 2000267046 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | K1, F8 |
| 28 | 2000267046 | Nguyễn Văn Bình | K5, F6 |
| 29 | 2000267046 | Lâm Mỹ Huệ | F6 |
| 30 | 2000267046 | Nguyễn Thành Nguyên | K1, F8 |
| 31 | 2000267046 | Phạm Thành Lua | K5, F6 |
| 32 | 2000267046 | Trần Văn Sáu | K5, F6 |
| 33 | 2000267046 | Trần Văn Ba | 124 K1, F4 |
| 34 | 2000267046 | Trần Thị Lanh | K1, F4 |
| 35 | 2000267046 | Phương Thị Em | F6 |
| 36 | 2000267046 | Hồng Văn Hiệp | F7 |
| 37 | 2000267046 | Phan Việt Tâm | F6 |
| 38 | 2000267046 | Đỗ Luật Khoa | ấp 2 Tắc Vân |
| 39 | 2000267046 | Nguyễn Hữu Việt | 101 Vùng 1, ấp 3 Tắc Vân |
| 40 | 2000267046 | Võ Văn Giỏi | K1, F8 |
| 41 | 2000267046 | Võ Thanh Hương | K1, F8 |
| 42 | 2000267046 | Bùi Mai Phương | K2, F8 |
| 43 | 2000267046 | Trần Văn Thanh | K2, F8 |
| 44 | 2000267046 | Hồ Văn Đường | K3, F5 |
| 45 | 2000267046 | Lâm Thị Hương | K3, F5 |
| 46 | 2000267046 | Trần Quang Len | F6 |
| 47 | 2000267046 | Trịnh Tấn Đức | K1, F6 |
| 48 | 2000267046 | Bùi Văn Mẫn | null |
| 49 | 2000267046 | Trần Hữu Có | ấp 14 Khu vực 3, Năm Căn |
| 50 | 2000267046 | Lê Thị Hờn | F6 |
| 51 | 2000267046 | Huỳnh Thị A | Xã Hàng Vịnh |
| 52 | 2000267046 | Nguyễn Thị Huê | ấp 3 Tắc Vân |
| 53 | 2000267046 | Hà Thanh Thắng | ấp 4 Tắc Vân |
| 54 | 2000267046 | Nguyễn Thị Đẹp | Khu vực 2, Năm Căn |
| 55 | 2000267046 | Huỳnh Trung Tấn | K1, F8 |
| 56 | 2000267046 | Võ Văn Mẫn | K1, F8 |
| 57 | 2000267046 | Nguyễn Văn Sơn | null |
| 58 | 2000267046 | Tô Mạnh Hà | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 59 | 2000267046 | Nguyễn Tấn Sỹ | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 60 | 2000267046 | Phan Quốc Thắng | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 61 | 2000267046 | Nguyễn Ngọc ẩn | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 62 | 2000267046 | Trần Văn Be | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 63 | 2000267046 | Từ Minh Hùng | Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 |
| 64 | 2000267046 | Trần Văn Đức | HTX ĐT - 4110 |
| 65 | 2000267046 | Thái Hùng Đức | HTX ĐT - 5219 |
| 66 | 2000267046 | Nguyễn Thu Thuỷ | HTX ĐT - 4149 |
| 67 | 2000267046 | Diệp Thị Châu | HTX ĐT - 4055 |
| 68 | 2000267046 | Bùi Thành Công | HTX ĐT - 7089 |
| 69 | 2000267046 | Bùi Văn Đẹp | HTX ĐT - 7122 |
| 70 | 2000267046 | Nguyễn Văn Luông | HTX ĐT - 7079 |
| 71 | 2000267046 | Đỗ Thành Tâm | HTX ĐT - 7049 |
| 72 | 2000267046 | Trần Anh Minh | HTX ĐT - 4394 |
| 73 | 2000267046 | Phạm Minh Thái | HTX ĐT - 4385 |
| 74 | 2000267046 | Trần Hoàng Mính | HTX ĐT - 4361 |
| 75 | 2000267046 | Nguyễn Minh Quân | HTX ĐT - 4397 |
| 76 | 2000267046 | Hồ Minh Kiểm | HTX ĐT - 4101 |
| 77 | 2000267046 | Đỗ Hùng Dũng | HTX ĐT - 4383 |
| 78 | 2000267046 | Võ Văn Lực | HTX ĐT - 4390 |
| 79 | 2000267046 | Nguyễn Hoàng Tâm | HTX ĐT - 4380 |
| 80 | 2000267046 | Phạm Thừa Liệt | HTX ĐT - 4307 |
| 81 | 2000267046 | Nguyễn Quốc Toàn | HTX ĐT - 4353 |
| 82 | 2000267046 | Huỳnh Văn Thắng | HTX ĐT - 7193 |
| 83 | 2000267046 | Hà Văn Vượng | HTX ĐT - 4350 |
| 84 | 2000267046 | Lê Hoàng Văn | HTX ĐT - 4366 |
| 85 | 2000267046 | Trần Trung Dũng | HTX ĐT - 4367 |
| 86 | 2000267046 | Tô Đình Phan | HTX ĐT - 4371 |
| 87 | 2000267046 | Đỗ Trọng Quang | HTX ĐT - 7146 |
| 88 | 2000267046 | Nguyễn Thanh Liêm | HTX ĐT - 7094 |
| 89 | 2000267046 | Quách Văn Tảng | HTX ĐT - 7194 |
| 90 | 2000267046 | Trần Tú Anh | HTX ĐT - 7132 |
| 91 | 2000267046 | Trần Thế Tôn | HTX ĐT - 4358 |
| 92 | 2000267046 | Trần Văn Minh | HTX ĐT - 7168 |
| 93 | 2000267046 | Dương Ngô | HTX ĐT - 4372 |
| 94 | 2000267046 | âu Thanh Dũng | HTX ĐT - 4372 |
| 95 | 2000267046 | Lâm Giang Tỷ | HTX ĐT - 7159 |
| 96 | 2000267046 | Trịnh Văn Bình | HTX ĐT - 7104 |
| 97 | 2000267046 | Hồ Khánh Tâm | HTX ĐT - 4351 |
| 98 | 2000267046 | Lê Hữu Khanh | HTX ĐT - 7150 |
| 99 | 2000267046 | Nguyễn Minh Cảnh | HTX ĐT - 7167 |
| 100 | 2000267046 | Lê Xuân Ký | HTX ĐT - 7005 |
| 101 | 2000267046 | Nguyễn Văn Việt | HTX ĐT - 7114 |
| 102 | 2000267046 | Lê Minh Phồi | HTX ĐT - 7184 |
| 103 | 2000267046 | Tiết Văn Nghĩa | HTX ĐT - 7016 |
| 104 | 2000267046 | Tăng Hoàng Đáng | HTX ĐT - 7166 |
| 105 | 2000267046 | Nguyễn Thanh Hà | HTX ĐT - 4150 |
| 106 | 2000267046 | Chung Văn Cheo | HTX ĐT - 7099 |
| 107 | 2000267046 | Lê Minh Bé | HTX ĐT - 7148 |
| 108 | 2000267046 | Chung Quốc Dũng | HTX ĐT - 7106 |
| 109 | 2000267046 | Lâm Hoàng Danh | HTX ĐT - 7138 |
| 110 | 2000267046 | Phạm Thanh Tùng | HTX ĐT - 7096 |
| 111 | 2000267046 | Trương Văn Nghề | HTX ĐT - 7102 |
| 112 | 2000267046 | Mai Thị Cúc | HTX ĐT - 7136 |
| 113 | 2000267046 | Cao Sĩ Lợi | HTX ĐT - 7124 |
| 114 | 2000267046 | Nguyễn Văn Lộc | HTX ĐT - 7190 |
| 115 | 2000267046 | Phan Thành Quân | HTX ĐT - 4369 |
| 116 | 2000267046 | Đỗ Văn Chính | HTX ĐT - 4378 |
| 117 | 2000267046 | Trần Văn Hải | HTX ĐT - 7143 |
| 118 | 2000267046 | Võ Thu Hồng | HTX ĐT - 4392 |
| 119 | 2000267046 | Quách Thành Văn | HTX ĐT - 4386 |
| 120 | 2000267046 | Huỳnh Văn Tươi | HTX ĐT - 4407 |
| 121 | 2000267046 | Nguyễn Văn Toại | HTX ĐT - 4395 |
| 122 | 2000267046 | Hà Hoàng Nam | HTX ĐT - 4402 |
| 123 | 2000267046 | âu Văn Hùng | HTX ĐT - 4400 |
| 124 | 2000267046 | Trần Hồng Cúc | HTX ĐT - 4396 |
| 125 | 2000267046 | Nguyễn Văn Tuấn | HTX ĐT - 4416 |
| 126 | 2000267046 | Lê Thị Hường | HTX ĐT - 4418 |
| 127 | 2000267046 | Vũ Sơn Thuỷ | HTX ĐT - 4412 |
| 128 | 2000267046 | Đặng Chương Hùng | HTX ĐT - 7111 |
| 129 | 2000267046 | Trần Kim Cương | Lý Thường Kiệt, K5, F6 |
| 130 | 2000267046 | Lưu Kim ại | Lý Thường Kiệt, K5, F6 |
| 131 | 2000267046 | Nguyễn Thanh Bình | HTX ĐT |
| 132 | 2000267046 | Nguyễn Văn Thanh | HTX ĐT |
| 133 | 2000267046 | Nguyễn Minh Đức | HTX ĐTH - 4352 |
| 134 | 2000267046 | Trần Thị Nẳng | HTX ĐTH - 4191 |
| 135 | 2000267046 | Nguyễn Văn Tài | HTX ĐTH - 4254 |
| 136 | 2000267046 | Trần Thành Long | HTX ĐTH - 4202 |
| 137 | 2000267046 | Nguyễn Thị Sương | HTX ĐTH - 4337 |
| 138 | 2000267046 | Trần Thị Được | HTX ĐTH - 7012 |
| 139 | 2000267046 | La Quý Anh | HTX ĐTH - 7052 |
| 140 | 2000267046 | Nguyễn Ngọc Diềm | HTX ĐTH - 7177 |
| 141 | 2000267046 | Châu Minh Long | HTX ĐTH - 4307 |
| 142 | 2000267046 | Trần Thị Lến | HTX ĐTH - 5193 |
| 143 | 2000267046 | Trần Thu Nguyệt | HTX ĐTH - 5277 |
| 144 | 2000267046 | Huỳnh Minh Thành | HTX ĐTH - 4546 |
| 145 | 2000267046 | Nhan Hạng | HTX ĐTH - 4442 |
| 146 | 2000267046 | Đoàn Văn Nghĩa | HTX ĐTH - 4270 |
| 147 | 2000267046 | Mai Văn Quận | HTX ĐTH - 4478 |
| 148 | 2000267046 | Châu Văn Tiển | HTX ĐTH - 4468 |
| 149 | 2000267046 | Lê Kim Phượng | HTX ĐTH - 4535 |
| 150 | 2000267046 | Trần Thị Đậm | HTX ĐTH - 4527 |
| 151 | 2000267046 | Lâm Thị Muội | HTX ĐTH - 4525 |
| 152 | 2000267046 | Lê Thị Thanh Hoa | HTX ĐTH - 4556 |
| 153 | 2000267046 | Vũ Thị Nữ | HTX ĐTH - 4522 |
| 154 | 2000267046 | Nguyễn Thị Hoàng Dung | HTX ĐTH - 4180 |
| 155 | 2000267046 | Trần Trường Tài | HTX ĐTH - 4541 |
| 156 | 2000267046 | Phương Bỉnh Cần | HTX ĐThắng |
| 157 | 2000267046 | Thái Thị Vân | HTX Đại Thắng-4727 |
| 158 | 2000267046 | Lê Trường Thành | HTX Đại Thắng-4705 |
| 159 | 2000267046 | Trần Ngọc Lợi | HTX Đại Thắng-4716 |
| 160 | 2000267046 | Lâm Văn Tý | HTX Đại Thắng-4690 |
| 161 | 2000267046 | Trần Hảo | HTX Đại Thắng-4715 |
| 162 | 2000267046 | Quách Duy Cầm | HTX Đại Thắng-4603 |
| 163 | 2000267046 | Thái Hồng Đức | HTX Đại Thắng-5766 |
| 164 | 2000267046 | Nguyễn Văn Nết | HTX Đại Thắng-4225 |
| 165 | 2000267046 | Nguyễn Thị Hương | HTX Đại Thắng-4869 |
| 166 | 2000267046 | Lê Văn Võ | Lý Thường Kiệt, K5, P6 |
| 167 | 2000267046 | Nguyễn Thị Phương Khánh | 03B Hùng Vương P7 |
| 168 | 2000267046 | Lý Thị Giàu | HTX Đại Thắng-4964 |
| 169 | 2000267046 | Nguyễn Văn Đông | HTX Đại Thắng-4987 |
| 170 | 2000267046 | Lý Thanh Liêm | HTX Đại Thắng-5014 |
| 171 | 2000267046 | Lâm Thanh An | HTX Đại Thắng-5055 |
| 172 | 2000267046 | Trương Quốc Thanh | HTX Đại Thắng-5022 |
| 173 | 2000267046 | Hoàng Quốc Khánh | HTX Đại Thắng-4871 |
| 174 | 2000267046 | Nguyễn Văn Hoàng | HTX Đại Thắng-5077 |
| 175 | 2000267046 | Lê Văn Bé | HTX Đại Thắng-5066 |