Hợp tác xã vận tải đường bộ Đồng Tiến có địa chỉ tại 27 An Dương Vương, K3, P7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000267060 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000267060 |
Ngày cấp | 08-02-1999 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hợp tác xã vận tải đường bộ Đồng Tiến |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Cà Mau | Điện thoại / Fax | 838474 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 27 An Dương Vương, K3, P7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 838474 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 27 An Dương Vương, K3, P7 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 6107A00003 / 06-06-2006 | Cơ quan cấp | Sở KH&ĐT Cà Mau | ||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-12-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/9/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Văn Công Sơn |
Địa chỉ chủ sở hữu | 27 An Dương Vương, K3,P7-Thành phố Cà Mau-Cà Mau |
||||
Tên giám đốc | Văn Công Sơn |
Địa chỉ | 7 ấp 2 xã Tắc Vân | ||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | 25 Phan bội Châu, K2, F7 | |||||
Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000267060, 6107A00003, 838474, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Văn Công Sơn
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải đường bộ khác |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000267060 | Quách Văn Mính | 7 ấp 2, Tắc Vân |
2 | 2000267060 | Văn Công sơn | 132/24, K3, F1 |
3 | 2000267060 | Ngô Văn Đạo | Cây Trâm, Định Bình |
4 | 2000267060 | Trần văn Mạnh | K1, F8 |
5 | 2000267060 | Võ Quốc Nam | K3, F6 |
6 | 2000267060 | Nguyễn Công trực | Xóm Lớn, Lý Văn Lâm |
7 | 2000267060 | Trần văn cai | ấp3 xã tân thành |
8 | 2000267060 | Nguyễn thị thu | Cây Trâm, Định Bình |
9 | 2000267060 | Trần Văn khảnh | Cây Trâm, Định Bình |
10 | 2000267060 | Dương chánh quang | Cây Trâm, Định Bình |
11 | 2000267060 | Lê văn tám | Cây Trâm, Định Bình |
12 | 2000267060 | Lê minh hồng | Cây Trâm, Định Bình |
13 | 2000267060 | Huỳnh quốc toản | K7, F6 |
14 | 2000267060 | Lê đức vinh | K7, F6 |
15 | 2000267060 | Thạch thanh | K2, F4 |
16 | 2000267060 | Huỳnh văn hảnh | Cây Trâm, Định Bình |
17 | 2000267060 | Phạm thị thu hương | K5, F5 |
18 | 2000267060 | Nguyễn thị hiến | K3, F9 |
19 | 2000267060 | Lâm văn nhản | K4, F6 |
20 | 2000267060 | Lê văn bi | K7, F6 |
21 | 2000267060 | Phan minh tráng | K7, F6 |
22 | 2000267060 | Phan hữu út | K7, F6 |
23 | 2000267060 | Trần văn năm | K7, F6 |
24 | 2000267060 | Nguyễn hoàng xuân | Cây Trâm, Định Bình |
25 | 2000267060 | Nguyễn văn thiệu | Cây Trâm, Định Bình |
26 | 2000267060 | Huỳnh văn hảo | Cây Trâm, Định Bình |
27 | 2000267060 | Trương văn hiền | Cây Trâm, Định Bình |
28 | 2000267060 | Nguyễn văn danh | Cây Trâm, Định Bình |
29 | 2000267060 | Nguyễn văn hùng | Cây Trâm, Định Bình |
30 | 2000267060 | Nguyễn tài của | K7, F6 |
31 | 2000267060 | Lý văn tròn | K7, F6 |
32 | 2000267060 | Nguyễn tài hưởng | K7, F6 |
33 | 2000267060 | Mai minh ty | ấp 3 tắc vân |
34 | 2000267060 | Nguyễn thị trinh | ấp 2 an xuyên |
35 | 2000267060 | Nguyễn thị xuân | K3, F5 |
36 | 2000267060 | Trịnh hoàng dững | K2, F4 |
37 | 2000267060 | Tiêu thị mỹ dung | K5, F6 |
38 | 2000267060 | Bùi văn giá em | K4, F6 |
39 | 2000267060 | Trần thị tuyết hồng | K2, F8 |
40 | 2000267060 | Võ ngọc cang | K2, F9 |
41 | 2000267060 | Nguyễn thị mỹ nhanh | ấp 2 an xuyên |
42 | 2000267060 | Nguyễn huy bình | K1, F8 |
43 | 2000267060 | Dương mỹ em | 219 Cây trâm, định bình |
44 | 2000267060 | Lê thái tài | 137 K1, F6 |
45 | 2000267060 | Cao văn phô | Cây trâm, định bình |
46 | 2000267060 | Nguyễn tấn sĩ | 36A, K5, F6 |
47 | 2000267060 | Tiền thánh minh | null |
48 | 2000267060 | Quách kỳ phong | 38/30, K1, F5 |
49 | 2000267060 | Nguyễn văn nhựt | HTX ĐT- 3083 - - |
50 | 2000267060 | Quách thị hía | 7, K1, F4 |
51 | 2000267060 | Mai thị cúc | null |
52 | 2000267060 | Lý Hoài Sâm | HTX ĐT |
53 | 2000267060 | Phạm Thanh Dũng | HTX ĐT - 7160 |
54 | 2000267060 | Nguyễn Thị Điểm | HTX ĐT - 7003 |
55 | 2000267060 | Dương Chánh Vinh | HTX ĐT - 7040 |
56 | 2000267060 | Phan Trọng Thuỷ | HTX ĐT - 7108 |
57 | 2000267060 | Phan Văn Hậu | HTX ĐT - 3203 |
58 | 2000267060 | Đinh Hoàng Phong | HTX ĐT - 4377 |
59 | 2000267060 | Phan Bá Liêu | HTX ĐT - 4559 |
60 | 2000267060 | Nguyễn Bình An | HTX ĐT - 4420 |
61 | 2000267060 | Nguyễn Văn Hoàng | HTX ĐT - 3035 |
62 | 2000267060 | Tô Văn Buốl | HTX ĐT - 4436 |
63 | 2000267060 | Tạ Văn Khẹn | HTX ĐT - 4568 |
64 | 2000267060 | Huỳnh Thị Lệ Khanh | HTX ĐT - 4501 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000267060 | Quách Văn Mính | 7 ấp 2, Tắc Vân |
2 | 2000267060 | Văn Công sơn | 132/24, K3, F1 |
3 | 2000267060 | Ngô Văn Đạo | Cây Trâm, Định Bình |
4 | 2000267060 | Trần văn Mạnh | K1, F8 |
5 | 2000267060 | Võ Quốc Nam | K3, F6 |
6 | 2000267060 | Nguyễn Công trực | Xóm Lớn, Lý Văn Lâm |
7 | 2000267060 | Trần văn cai | ấp3 xã tân thành |
8 | 2000267060 | Nguyễn thị thu | Cây Trâm, Định Bình |
9 | 2000267060 | Trần Văn khảnh | Cây Trâm, Định Bình |
10 | 2000267060 | Dương chánh quang | Cây Trâm, Định Bình |
11 | 2000267060 | Lê văn tám | Cây Trâm, Định Bình |
12 | 2000267060 | Lê minh hồng | Cây Trâm, Định Bình |
13 | 2000267060 | Huỳnh quốc toản | K7, F6 |
14 | 2000267060 | Lê đức vinh | K7, F6 |
15 | 2000267060 | Thạch thanh | K2, F4 |
16 | 2000267060 | Huỳnh văn hảnh | Cây Trâm, Định Bình |
17 | 2000267060 | Phạm thị thu hương | K5, F5 |
18 | 2000267060 | Nguyễn thị hiến | K3, F9 |
19 | 2000267060 | Lâm văn nhản | K4, F6 |
20 | 2000267060 | Lê văn bi | K7, F6 |
21 | 2000267060 | Phan minh tráng | K7, F6 |
22 | 2000267060 | Phan hữu út | K7, F6 |
23 | 2000267060 | Trần văn năm | K7, F6 |
24 | 2000267060 | Nguyễn hoàng xuân | Cây Trâm, Định Bình |
25 | 2000267060 | Nguyễn văn thiệu | Cây Trâm, Định Bình |
26 | 2000267060 | Huỳnh văn hảo | Cây Trâm, Định Bình |
27 | 2000267060 | Trương văn hiền | Cây Trâm, Định Bình |
28 | 2000267060 | Nguyễn văn danh | Cây Trâm, Định Bình |
29 | 2000267060 | Nguyễn văn hùng | Cây Trâm, Định Bình |
30 | 2000267060 | Nguyễn tài của | K7, F6 |
31 | 2000267060 | Lý văn tròn | K7, F6 |
32 | 2000267060 | Nguyễn tài hưởng | K7, F6 |
33 | 2000267060 | Mai minh ty | ấp 3 tắc vân |
34 | 2000267060 | Nguyễn thị trinh | ấp 2 an xuyên |
35 | 2000267060 | Nguyễn thị xuân | K3, F5 |
36 | 2000267060 | Trịnh hoàng dững | K2, F4 |
37 | 2000267060 | Tiêu thị mỹ dung | K5, F6 |
38 | 2000267060 | Bùi văn giá em | K4, F6 |
39 | 2000267060 | Trần thị tuyết hồng | K2, F8 |
40 | 2000267060 | Võ ngọc cang | K2, F9 |
41 | 2000267060 | Nguyễn thị mỹ nhanh | ấp 2 an xuyên |
42 | 2000267060 | Nguyễn huy bình | K1, F8 |
43 | 2000267060 | Dương mỹ em | 219 Cây trâm, định bình |
44 | 2000267060 | Lê thái tài | 137 K1, F6 |
45 | 2000267060 | Cao văn phô | Cây trâm, định bình |
46 | 2000267060 | Nguyễn tấn sĩ | 36A, K5, F6 |
47 | 2000267060 | Tiền thánh minh | null |
48 | 2000267060 | Quách kỳ phong | 38/30, K1, F5 |
49 | 2000267060 | Nguyễn văn nhựt | HTX ĐT- 3083 - - |
50 | 2000267060 | Quách thị hía | 7, K1, F4 |
51 | 2000267060 | Mai thị cúc | null |
52 | 2000267060 | Lý Hoài Sâm | HTX ĐT |
53 | 2000267060 | Phạm Thanh Dũng | HTX ĐT - 7160 |
54 | 2000267060 | Nguyễn Thị Điểm | HTX ĐT - 7003 |
55 | 2000267060 | Dương Chánh Vinh | HTX ĐT - 7040 |
56 | 2000267060 | Phan Trọng Thuỷ | HTX ĐT - 7108 |
57 | 2000267060 | Phan Văn Hậu | HTX ĐT - 3203 |
58 | 2000267060 | Đinh Hoàng Phong | HTX ĐT - 4377 |
59 | 2000267060 | Phan Bá Liêu | HTX ĐT - 4559 |
60 | 2000267060 | Nguyễn Bình An | HTX ĐT - 4420 |
61 | 2000267060 | Nguyễn Văn Hoàng | HTX ĐT - 3035 |
62 | 2000267060 | Tô Văn Buốl | HTX ĐT - 4436 |
63 | 2000267060 | Tạ Văn Khẹn | HTX ĐT - 4568 |
64 | 2000267060 | Huỳnh Thị Lệ Khanh | HTX ĐT - 4501 |