Sở Tư pháp tỉnh Cà Mau có địa chỉ tại 07 Đường 1/5, F5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000269639 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000269639 |
Ngày cấp | 24-02-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Sở Tư pháp tỉnh Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 831840 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 07 Đường 1/5, F5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 07 Đường 1/5, F5 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 01 / 01-01-1997 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Cà Mau | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-08-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/31/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-414-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Dũng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000269639, 831840, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Nguyễn Dũng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000269639 | Đội thi hành án TX Cà Mau | 28 Phan Ngọc Hiển, K2, F4 |
| 2 | 2000269639 | Cục Thi hành án dân sự tỉnh Cà Mau | Số 5, Đường 12, Khóm 8 |
| 3 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện Ngọc Hiển | KV2, K2 TT Năm Căn |
| 4 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện Thới Bình | huyện Thới Bình |
| 5 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện Cái Nước | huyện Cái Nước |
| 6 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện Đầm Dơi | huyện Đầm Dơi |
| 7 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện U Minh | huyện U Minh |
| 8 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện TVT | huyện TVT |
| 9 | 2000269639 | Phòng Công chứng số 2 | TT Năm Căn |
| 10 | 2000269639 | Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Cà Mau | 17 đường 1/5, P5 |
| 11 | 2000269639 | Phòng tư pháp Thành phố Cà Mau | 77 Ngô Quyền, P9 |
| 12 | 2000269639 | Thi hành án dân sự thành phố Cà Mau | 28 Phan Ngọc Hiển, K2, P4 |
| 13 | 2000269639 | Thi hành án dân sự huyện Cái Nước | Khóm 2, TT.Cái Nước |
| 14 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện U Minh | K3, TT. U Minh |
| 15 | 2000269639 | Thi hành án dân sự huyện Ngọc Hiển | Xã Tân ân |
| 16 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Phú Tân | k1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 17 | 2000269639 | Chi cục Thi hành án dân sự huyện Phú Tân | Khóm 1 |
| 18 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 19 | 2000269639 | Chi cục Thi hành án dân sự huyện U Minh | K2, TT.U Minh |
| 20 | 2000269639 | Thi hành án dân sự huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 21 | 2000269639 | Chi cục thi hành án dân sự huyện Đầm Dơi | K1, TT Đầm Dơi |
| 22 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Thới Bình | K1, TT. Thới Bình |
| 23 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 24 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Trần Văn Thời | K9, TT. Trần Văn Thời |
| 25 | 2000269639 | Chi cục thi hành án dân sự huyện Trần Văn Thời | K9, TT. Trần Văn Thời |
| 26 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Đầm Dơi | K1, TT.Đầm Dơi |
| 27 | 2000269639 | Chi cục thi hành án dân sự huyện Thới Bình | Khóm 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000269639 | Đội thi hành án TX Cà Mau | 28 Phan Ngọc Hiển, K2, F4 |
| 2 | 2000269639 | Cục Thi hành án dân sự tỉnh Cà Mau | Số 5, Đường 12, Khóm 8 |
| 3 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện Ngọc Hiển | KV2, K2 TT Năm Căn |
| 4 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện Thới Bình | huyện Thới Bình |
| 5 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện Cái Nước | huyện Cái Nước |
| 6 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện Đầm Dơi | huyện Đầm Dơi |
| 7 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện U Minh | huyện U Minh |
| 8 | 2000269639 | Đội thi hành án huyện TVT | huyện TVT |
| 9 | 2000269639 | Phòng Công chứng số 2 | TT Năm Căn |
| 10 | 2000269639 | Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Cà Mau | 17 đường 1/5, P5 |
| 11 | 2000269639 | Phòng tư pháp Thành phố Cà Mau | 77 Ngô Quyền, P9 |
| 12 | 2000269639 | Thi hành án dân sự thành phố Cà Mau | 28 Phan Ngọc Hiển, K2, P4 |
| 13 | 2000269639 | Thi hành án dân sự huyện Cái Nước | Khóm 2, TT.Cái Nước |
| 14 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện U Minh | K3, TT. U Minh |
| 15 | 2000269639 | Thi hành án dân sự huyện Ngọc Hiển | Xã Tân ân |
| 16 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Phú Tân | k1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 17 | 2000269639 | Chi cục Thi hành án dân sự huyện Phú Tân | Khóm 1 |
| 18 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 19 | 2000269639 | Chi cục Thi hành án dân sự huyện U Minh | K2, TT.U Minh |
| 20 | 2000269639 | Thi hành án dân sự huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 21 | 2000269639 | Chi cục thi hành án dân sự huyện Đầm Dơi | K1, TT Đầm Dơi |
| 22 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Thới Bình | K1, TT. Thới Bình |
| 23 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 24 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Trần Văn Thời | K9, TT. Trần Văn Thời |
| 25 | 2000269639 | Chi cục thi hành án dân sự huyện Trần Văn Thời | K9, TT. Trần Văn Thời |
| 26 | 2000269639 | Phòng tư pháp huyện Đầm Dơi | K1, TT.Đầm Dơi |
| 27 | 2000269639 | Chi cục thi hành án dân sự huyện Thới Bình | Khóm 1 |