Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cà Mau có địa chỉ tại 70 Phan Đình Phùng, F2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000269780 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000269780 |
Ngày cấp | 26-02-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 833409 / 830816 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 70 Phan Đình Phùng, F2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 70 Phan Đình Phùng, F2 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 04 / | Cơ quan cấp | UBND tỉnh Cà Mau | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-05-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 40 | Tổng số lao động | 40 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-422-490-494 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Thái Văn Long |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục nghề nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000269780, 04, 833409, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Thái Văn Long
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000269780 | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Ngọc Hiển | 316 KV1, K2 thị trấn Năm Căn |
| 2 | 2000269780 | Trường Mầm non thị trấn Năm Căn | Thị trấn Năm Căn |
| 3 | 2000269780 | Trường Mần non 28/7 | Thị Trấn Năm Căn |
| 4 | 2000269780 | Trường Trung học cơ sở bán công | Thị Trấn Năm Căn |
| 5 | 2000269780 | Trường Trung học cơ sở xã Tam Giang | Kinh 17 Tam Giang |
| 6 | 2000269780 | Trường Trung học cơ sở xã Hàm Rồng | ấp Kinh Tắc xã Hàm Rồng |
| 7 | 2000269780 | Trường Trung học cơ sở xã Tân ân | xã Tân ân |
| 8 | 2000269780 | Trung tâm Kỷ thuật tổng hợp Hướng nghiệp Cà Mau | 66 Phan Đình Phùng, F2 |
| 9 | 2000269780 | Trường THCS xã Hàng Vịnh | ấp 2, xã Hàng Vịnh |
| 10 | 2000269780 | Trường Tiểu học III TT Năm Căn | KVII, KI -TT Năm Căn |
| 11 | 2000269780 | Trường Trung học phổ thông Viên An | Xã Viên An |
| 12 | 2000269780 | Trung tâm GDTX huyện Ngọc Hiển | KV2, TT Năm Căn |
| 13 | 2000269780 | Trường THCS xã Hiệp Tùng | ấp 5, xã Hiệp Tùng |
| 14 | 2000269780 | Trường TH sư phạm Cà Mau | K1, F8 |
| 15 | 2000269780 | Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Cà Mau | Số 4, Đường số 8 |
| 16 | 2000269780 | Trường THCS xã Tân ân Tây | Xã Tân ân Tây |
| 17 | 2000269780 | Trường Tiểu học I TT Năm Căn | TT Năm Căn |
| 18 | 2000269780 | Trung tâm GDTX Thành phố Cà Mau | Hoàng Diệu, K1, F2 |
| 19 | 2000269780 | Trường PTTH Hồ Thị Kỷ | 07 Lý Bôn, P2 |
| 20 | 2000269780 | Trường THCS xã Viên An Đông | ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông |
| 21 | 2000269780 | Trường THPT Tắc Vân | Quốc lộ 1A, ấp 1, xã Tắc vân |
| 22 | 2000269780 | Phòng Giáo dục và đào tạo | ấp Kiến Vàng, xã Tân ân |
| 23 | 2000269780 | Trường THPT Đầm Dơi | K4, TT.Đầm Dơi |
| 24 | 2000269780 | Trường THPT Khánh Lâm | ấp 4, Khánh Lâm |
| 25 | 2000269780 | Trường THPT U Minh | Khóm 1, TT.U Minh |
| 26 | 2000269780 | Trường THPT Nguyễn Văn Nguyễn | ấp 2 |
| 27 | 2000269780 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đầm Dơi | Khóm 1, TT.Đầm Dơi |
| 28 | 2000269780 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Xã Phú Tân |
| 29 | 2000269780 | Trường THPT Cà Mau | 41 Phan Đình Phùng, P2 |
| 30 | 2000269780 | Phòng Giáo dục và Đào tạo Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 31 | 2000269780 | Trường THPT Nguyễn Việt Khái | P6 |
| 32 | 2000269780 | Trường THPT Sông Đốc | Khóm 9 |
| 33 | 2000269780 | Trường THPT Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 34 | 2000269780 | Trường nuôi dạy trẻ khuyết tật | 208 ấp Cây Trâm, xã Định Binh |
| 35 | 2000269780 | Trường mầm non xã Viên An | Xã Viên An |
| 36 | 2000269780 | Trường tiểu học 4 xã Viên An Đông | ấp Kinh Ráng, xã Viên An Đông |
| 37 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 xã Viên An | Xã Viên An |
| 38 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 xã Tân ân Tây | Xã Tân ân Tây |
| 39 | 2000269780 | Trường tiểu học 1 xã Tân ân | TT.Rạch Gốc |
| 40 | 2000269780 | Trường tiểu học 3 xã Viên An Đông | Xã Viên An Đông |
| 41 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 thị trấn Rạch Gốc huyện Ngọc Hiển | TT.Rạch Gốc |
| 42 | 2000269780 | Trường THCS xã Tam Giang Tây | xã Tam Giang Tây |
| 43 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 xã Viên An Đông | xã Viên An Đông |
| 44 | 2000269780 | Trường tiểu học 1 xã Viên An | xã Viên AN |
| 45 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Cái Đôi Vàm | xã Phú Thuận |
| 46 | 2000269780 | Trường THCS Vàm Đình | TT.Cái Đôi Vàm |
| 47 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Hoa Hồng | xã Phú Thuận |
| 48 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Mỹ 1 | xã Phú Thuận |
| 49 | 2000269780 | Trường THCS Võ Thị Sáu | xã Phú Thuận |
| 50 | 2000269780 | Trường THCS Rạch Chèo | xã Nguyễn Việt Khái |
| 51 | 2000269780 | Trường tiểu học Cái Đôi Vàm 2 | xã Rạch Chèo |
| 52 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Sơn Ca | xã Nguyễn Việt Khái |
| 53 | 2000269780 | Trường tiểu học Cái Đôi Vàm 3 | TT.Cái Đôi Vàm |
| 54 | 2000269780 | Trường tiểu học Tân Hưng Tây B | xã Tân Hưng Tây |
| 55 | 2000269780 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 56 | 2000269780 | Trường tiểu học 3 xã Tân ân | xã Tân ân |
| 57 | 2000269780 | Trường tiểu học 1 xã Tân ân Tây | xã Tân âN Tây |
| 58 | 2000269780 | Trường THPT Nguyễn Mai | Võ Thị Sáu, K1, TT.Cái Nước |
| 59 | 2000269780 | Trường mẫu giáo xã Đất Mũi | xã Đất Mũi |
| 60 | 2000269780 | Trường tiểu học 3 xã Tam Giang Tây | xã Tam Giang Tây |
| 61 | 2000269780 | Trường mẫu giáo xã Tam Giang Tây | xã Tam Giang Tây |
| 62 | 2000269780 | Trường tiểu học 3 xã Tân ân Tây | xã Tân ân Tây |
| 63 | 2000269780 | Trường THCS Lê Hồng Phong | TT.Cái Đôi Vàm |
| 64 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Phú Tân | Xã Phú Tân |
| 65 | 2000269780 | Trường tiểu học Mỹ Bình | xã Phú Tân |
| 66 | 2000269780 | Trường THCS Phú Tân | xã Phú Tân |
| 67 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Tân | xã Phú Tân |
| 68 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Hiệp | xã Phú Tân |
| 69 | 2000269780 | Trường tiểu Tân Nghiệp A | xã Tân Hải |
| 70 | 2000269780 | Trường tiểu học Cái Đôi Vàm 1 | TT.Cái Đôi Vàm |
| 71 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Bông Sen | xã Rạch Chèo |
| 72 | 2000269780 | Trường THCS Gò Công | Xã Nguyễn Việt Khái |
| 73 | 2000269780 | Trường tiểu học Việt Thắng 2 | Xã Việt Thắng |
| 74 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Hương Giang | Xã Việt Thắng |
| 75 | 2000269780 | Trường THCS Việt Thắng | xã Việt Thắng |
| 76 | 2000269780 | Trường tiểu học Việt Thắng 1 | Xã Việt Thắng |
| 77 | 2000269780 | Trường THCS Tân Hải | Xã Tân Hải |
| 78 | 2000269780 | Trường tiểu học Tân Nghiệp B | Xã Tân hải |
| 79 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 xã Tam Giang Tây | Xã Tam Giang Tây |
| 80 | 2000269780 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Phú Tân | ấp Cái Đôi, xã Phú Tân |
| 81 | 2000269780 | Trường phổ thông dân tộc nội trú Cà Mau | Ngô Quyền, P1 |
| 82 | 2000269780 | Trường THCS Tân Hưng Tây | xã Tân Hưng Tây |
| 83 | 2000269780 | Trường tiểu học Quảng Phú | xã Tân Hưng tây |
| 84 | 2000269780 | Trường tiểu học Tân Hưng Tây A | xã Tân Hưng Tây |
| 85 | 2000269780 | Trường THCS xã Phú Hoà | xã Phú Mỹ |
| 86 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Hoa Mai | xã Tân Hải |
| 87 | 2000269780 | Trường THCS Việt Khái | ấp Tân Quảng Đông |
| 88 | 2000269780 | Trường tiểu học Việt Khái 2 | xã nguyễn việt khái |
| 89 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Mỹ 4 | xã Phú Mỹ |
| 90 | 2000269780 | Trường tiểu học Tân Hưng Tây C | xã Rạch Chèo |
| 91 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Mỹ 2 | xã Phú Mỹ |
| 92 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Mỹ 3 | xã Phú Mỹ |
| 93 | 2000269780 | Trường tiểu học Bào Thùng | Xã Rạch Chèo |
| 94 | 2000269780 | Trường THCS Phú Mỹ | xã Phú Thuận |
| 95 | 2000269780 | Trường THPT Thới Bình | xã Thới Bình |
| 96 | 2000269780 | Trường mẫu giáo xã Viên An Đông | Xã Viên An Đông |
| 97 | 2000269780 | Trung tâm GDTX huyện U Minh | K2, TT.U Minh |
| 98 | 2000269780 | Trường THPT Phan Ngọc Hiển | TT.Năm Căn |
| 99 | 2000269780 | Trường tiểu học I xã Viên An Đông | xã Viên An Đông |
| 100 | 2000269780 | Trường tiểu học I xã Đất Mũi | ấp Kinh Đào, xã Đất Mũi |
| 101 | 2000269780 | Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Thới Bình | K1, TT Thới Bình |
| 102 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 xã Đất Mũi | Xã Đất Mũi |
| 103 | 2000269780 | Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 104 | 2000269780 | Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Trần Văn Thời | K9, TT. Trần Văn Thời |
| 105 | 2000269780 | Trường tiểu học 1 xã Tam Giang Tây | ấp Chợ Thủ A, xã Tam Giang Tây |
| 106 | 2000269780 | Trường mẫu giáo xã Tân ân | ấp Nhà Diệu, xã Tân ân |
| 107 | 2000269780 | Trường mẫu giáo xã Tân ân Tây | ấp Duyên Hải, xã Tân ân Tây |
| 108 | 2000269780 | Ban quản lý dự án-Sở giáo dục và Đào tạo Cà Mau | Số 66, Phan Đình Phùng |
| 109 | 2000269780 | Trường tiểu học Kim Đồng | ấp Cái Đôi, xã Phú Tân |
| 110 | 2000269780 | Trường tiểu học Cái Đôi Vàm 4 | Khóm 4, TT Cái Đôi Vàm |
| 111 | 2000269780 | Trường Tiểu học 3 xã Viên An | ấp Bà Khuê, xã Viên An |
| 112 | 2000269780 | Trường THCS Mỹ Bình | ấp Cái Nước Biển, xã Phú Tân |
| 113 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Hoa Tường Vi | ấp Tân Quảng Đông, xã Nguyễn Việt Khái |
| 114 | 2000269780 | Trường tiểu học 4 xã Viên An | ấp Kinh 5, xã Viên An |
| 115 | 2000269780 | Trường tiểu học 3 xã Đất Mũi | ấp Mũi |
| 116 | 2000269780 | Trường THCS và THPT Lý Văn Lâm | ấp Xóm Lớn |
| 117 | 2000269780 | Trường THPT Thái Thanh Hòa | Khóm 5 |
| 118 | 2000269780 | Trường THPT Lê Công Nhân | Khóm 2 |
| 119 | 2000269780 | Trường Trung học Phổ thông Quách Văn Phẩm | ấp Xóm Dừa |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000269780 | Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Ngọc Hiển | 316 KV1, K2 thị trấn Năm Căn |
| 2 | 2000269780 | Trường Mầm non thị trấn Năm Căn | Thị trấn Năm Căn |
| 3 | 2000269780 | Trường Mần non 28/7 | Thị Trấn Năm Căn |
| 4 | 2000269780 | Trường Trung học cơ sở bán công | Thị Trấn Năm Căn |
| 5 | 2000269780 | Trường Trung học cơ sở xã Tam Giang | Kinh 17 Tam Giang |
| 6 | 2000269780 | Trường Trung học cơ sở xã Hàm Rồng | ấp Kinh Tắc xã Hàm Rồng |
| 7 | 2000269780 | Trường Trung học cơ sở xã Tân ân | xã Tân ân |
| 8 | 2000269780 | Trung tâm Kỷ thuật tổng hợp Hướng nghiệp Cà Mau | 66 Phan Đình Phùng, F2 |
| 9 | 2000269780 | Trường THCS xã Hàng Vịnh | ấp 2, xã Hàng Vịnh |
| 10 | 2000269780 | Trường Tiểu học III TT Năm Căn | KVII, KI -TT Năm Căn |
| 11 | 2000269780 | Trường Trung học phổ thông Viên An | Xã Viên An |
| 12 | 2000269780 | Trung tâm GDTX huyện Ngọc Hiển | KV2, TT Năm Căn |
| 13 | 2000269780 | Trường THCS xã Hiệp Tùng | ấp 5, xã Hiệp Tùng |
| 14 | 2000269780 | Trường TH sư phạm Cà Mau | K1, F8 |
| 15 | 2000269780 | Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Cà Mau | Số 4, Đường số 8 |
| 16 | 2000269780 | Trường THCS xã Tân ân Tây | Xã Tân ân Tây |
| 17 | 2000269780 | Trường Tiểu học I TT Năm Căn | TT Năm Căn |
| 18 | 2000269780 | Trung tâm GDTX Thành phố Cà Mau | Hoàng Diệu, K1, F2 |
| 19 | 2000269780 | Trường PTTH Hồ Thị Kỷ | 07 Lý Bôn, P2 |
| 20 | 2000269780 | Trường THCS xã Viên An Đông | ấp Nhưng Miên, xã Viên An Đông |
| 21 | 2000269780 | Trường THPT Tắc Vân | Quốc lộ 1A, ấp 1, xã Tắc vân |
| 22 | 2000269780 | Phòng Giáo dục và đào tạo | ấp Kiến Vàng, xã Tân ân |
| 23 | 2000269780 | Trường THPT Đầm Dơi | K4, TT.Đầm Dơi |
| 24 | 2000269780 | Trường THPT Khánh Lâm | ấp 4, Khánh Lâm |
| 25 | 2000269780 | Trường THPT U Minh | Khóm 1, TT.U Minh |
| 26 | 2000269780 | Trường THPT Nguyễn Văn Nguyễn | ấp 2 |
| 27 | 2000269780 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đầm Dơi | Khóm 1, TT.Đầm Dơi |
| 28 | 2000269780 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Xã Phú Tân |
| 29 | 2000269780 | Trường THPT Cà Mau | 41 Phan Đình Phùng, P2 |
| 30 | 2000269780 | Phòng Giáo dục và Đào tạo Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 31 | 2000269780 | Trường THPT Nguyễn Việt Khái | P6 |
| 32 | 2000269780 | Trường THPT Sông Đốc | Khóm 9 |
| 33 | 2000269780 | Trường THPT Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 34 | 2000269780 | Trường nuôi dạy trẻ khuyết tật | 208 ấp Cây Trâm, xã Định Binh |
| 35 | 2000269780 | Trường mầm non xã Viên An | Xã Viên An |
| 36 | 2000269780 | Trường tiểu học 4 xã Viên An Đông | ấp Kinh Ráng, xã Viên An Đông |
| 37 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 xã Viên An | Xã Viên An |
| 38 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 xã Tân ân Tây | Xã Tân ân Tây |
| 39 | 2000269780 | Trường tiểu học 1 xã Tân ân | TT.Rạch Gốc |
| 40 | 2000269780 | Trường tiểu học 3 xã Viên An Đông | Xã Viên An Đông |
| 41 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 thị trấn Rạch Gốc huyện Ngọc Hiển | TT.Rạch Gốc |
| 42 | 2000269780 | Trường THCS xã Tam Giang Tây | xã Tam Giang Tây |
| 43 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 xã Viên An Đông | xã Viên An Đông |
| 44 | 2000269780 | Trường tiểu học 1 xã Viên An | xã Viên AN |
| 45 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Cái Đôi Vàm | xã Phú Thuận |
| 46 | 2000269780 | Trường THCS Vàm Đình | TT.Cái Đôi Vàm |
| 47 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Hoa Hồng | xã Phú Thuận |
| 48 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Mỹ 1 | xã Phú Thuận |
| 49 | 2000269780 | Trường THCS Võ Thị Sáu | xã Phú Thuận |
| 50 | 2000269780 | Trường THCS Rạch Chèo | xã Nguyễn Việt Khái |
| 51 | 2000269780 | Trường tiểu học Cái Đôi Vàm 2 | xã Rạch Chèo |
| 52 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Sơn Ca | xã Nguyễn Việt Khái |
| 53 | 2000269780 | Trường tiểu học Cái Đôi Vàm 3 | TT.Cái Đôi Vàm |
| 54 | 2000269780 | Trường tiểu học Tân Hưng Tây B | xã Tân Hưng Tây |
| 55 | 2000269780 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 56 | 2000269780 | Trường tiểu học 3 xã Tân ân | xã Tân ân |
| 57 | 2000269780 | Trường tiểu học 1 xã Tân ân Tây | xã Tân âN Tây |
| 58 | 2000269780 | Trường THPT Nguyễn Mai | Võ Thị Sáu, K1, TT.Cái Nước |
| 59 | 2000269780 | Trường mẫu giáo xã Đất Mũi | xã Đất Mũi |
| 60 | 2000269780 | Trường tiểu học 3 xã Tam Giang Tây | xã Tam Giang Tây |
| 61 | 2000269780 | Trường mẫu giáo xã Tam Giang Tây | xã Tam Giang Tây |
| 62 | 2000269780 | Trường tiểu học 3 xã Tân ân Tây | xã Tân ân Tây |
| 63 | 2000269780 | Trường THCS Lê Hồng Phong | TT.Cái Đôi Vàm |
| 64 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Phú Tân | Xã Phú Tân |
| 65 | 2000269780 | Trường tiểu học Mỹ Bình | xã Phú Tân |
| 66 | 2000269780 | Trường THCS Phú Tân | xã Phú Tân |
| 67 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Tân | xã Phú Tân |
| 68 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Hiệp | xã Phú Tân |
| 69 | 2000269780 | Trường tiểu Tân Nghiệp A | xã Tân Hải |
| 70 | 2000269780 | Trường tiểu học Cái Đôi Vàm 1 | TT.Cái Đôi Vàm |
| 71 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Bông Sen | xã Rạch Chèo |
| 72 | 2000269780 | Trường THCS Gò Công | Xã Nguyễn Việt Khái |
| 73 | 2000269780 | Trường tiểu học Việt Thắng 2 | Xã Việt Thắng |
| 74 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Hương Giang | Xã Việt Thắng |
| 75 | 2000269780 | Trường THCS Việt Thắng | xã Việt Thắng |
| 76 | 2000269780 | Trường tiểu học Việt Thắng 1 | Xã Việt Thắng |
| 77 | 2000269780 | Trường THCS Tân Hải | Xã Tân Hải |
| 78 | 2000269780 | Trường tiểu học Tân Nghiệp B | Xã Tân hải |
| 79 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 xã Tam Giang Tây | Xã Tam Giang Tây |
| 80 | 2000269780 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Phú Tân | ấp Cái Đôi, xã Phú Tân |
| 81 | 2000269780 | Trường phổ thông dân tộc nội trú Cà Mau | Ngô Quyền, P1 |
| 82 | 2000269780 | Trường THCS Tân Hưng Tây | xã Tân Hưng Tây |
| 83 | 2000269780 | Trường tiểu học Quảng Phú | xã Tân Hưng tây |
| 84 | 2000269780 | Trường tiểu học Tân Hưng Tây A | xã Tân Hưng Tây |
| 85 | 2000269780 | Trường THCS xã Phú Hoà | xã Phú Mỹ |
| 86 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Hoa Mai | xã Tân Hải |
| 87 | 2000269780 | Trường THCS Việt Khái | ấp Tân Quảng Đông |
| 88 | 2000269780 | Trường tiểu học Việt Khái 2 | xã nguyễn việt khái |
| 89 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Mỹ 4 | xã Phú Mỹ |
| 90 | 2000269780 | Trường tiểu học Tân Hưng Tây C | xã Rạch Chèo |
| 91 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Mỹ 2 | xã Phú Mỹ |
| 92 | 2000269780 | Trường tiểu học Phú Mỹ 3 | xã Phú Mỹ |
| 93 | 2000269780 | Trường tiểu học Bào Thùng | Xã Rạch Chèo |
| 94 | 2000269780 | Trường THCS Phú Mỹ | xã Phú Thuận |
| 95 | 2000269780 | Trường THPT Thới Bình | xã Thới Bình |
| 96 | 2000269780 | Trường mẫu giáo xã Viên An Đông | Xã Viên An Đông |
| 97 | 2000269780 | Trung tâm GDTX huyện U Minh | K2, TT.U Minh |
| 98 | 2000269780 | Trường THPT Phan Ngọc Hiển | TT.Năm Căn |
| 99 | 2000269780 | Trường tiểu học I xã Viên An Đông | xã Viên An Đông |
| 100 | 2000269780 | Trường tiểu học I xã Đất Mũi | ấp Kinh Đào, xã Đất Mũi |
| 101 | 2000269780 | Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Thới Bình | K1, TT Thới Bình |
| 102 | 2000269780 | Trường tiểu học 2 xã Đất Mũi | Xã Đất Mũi |
| 103 | 2000269780 | Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 104 | 2000269780 | Trung tâm giáo dục thường xuyên huyện Trần Văn Thời | K9, TT. Trần Văn Thời |
| 105 | 2000269780 | Trường tiểu học 1 xã Tam Giang Tây | ấp Chợ Thủ A, xã Tam Giang Tây |
| 106 | 2000269780 | Trường mẫu giáo xã Tân ân | ấp Nhà Diệu, xã Tân ân |
| 107 | 2000269780 | Trường mẫu giáo xã Tân ân Tây | ấp Duyên Hải, xã Tân ân Tây |
| 108 | 2000269780 | Ban quản lý dự án-Sở giáo dục và Đào tạo Cà Mau | Số 66, Phan Đình Phùng |
| 109 | 2000269780 | Trường tiểu học Kim Đồng | ấp Cái Đôi, xã Phú Tân |
| 110 | 2000269780 | Trường tiểu học Cái Đôi Vàm 4 | Khóm 4, TT Cái Đôi Vàm |
| 111 | 2000269780 | Trường Tiểu học 3 xã Viên An | ấp Bà Khuê, xã Viên An |
| 112 | 2000269780 | Trường THCS Mỹ Bình | ấp Cái Nước Biển, xã Phú Tân |
| 113 | 2000269780 | Trường mẫu giáo Hoa Tường Vi | ấp Tân Quảng Đông, xã Nguyễn Việt Khái |
| 114 | 2000269780 | Trường tiểu học 4 xã Viên An | ấp Kinh 5, xã Viên An |
| 115 | 2000269780 | Trường tiểu học 3 xã Đất Mũi | ấp Mũi |
| 116 | 2000269780 | Trường THCS và THPT Lý Văn Lâm | ấp Xóm Lớn |
| 117 | 2000269780 | Trường THPT Thái Thanh Hòa | Khóm 5 |
| 118 | 2000269780 | Trường THPT Lê Công Nhân | Khóm 2 |
| 119 | 2000269780 | Trường Trung học Phổ thông Quách Văn Phẩm | ấp Xóm Dừa |