Sở Y Tế Cà Mau có địa chỉ tại 155A Bùi Thị Trường, F5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000269822 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000269822 |
Ngày cấp | 01-03-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Sở Y Tế Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 831019 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 155A Bùi Thị Trường, F5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 155A Bùi Thị Trường, F5 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 01 / 01-01-1997 | C.Q ra quyết định | UBND Lâm thời Cà Mau | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-423-520-526 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Quốc Việt |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000269822, 831019, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Huỳnh Quốc Việt
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 86990 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000269822 | Trung tâm Phòng chống các bệnh xã hội | Hải Thượng Lãn ông, K6 |
| 2 | 2000269822 | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc - mỹ phẩm - thực phẩm | Số 20, Phan Đình Phùng |
| 3 | 2000269822 | Trung tâm y tế dự phòng | 91 lý Thường kiệt |
| 4 | 2000269822 | Bệnh viện Đa khoa Cà Mau | Số 16 Hải Thượng Lãn ông, Khóm 6 |
| 5 | 2000269822 | Trường Cao đẳng y tế Cà Mau | K1, P8 |
| 6 | 2000269822 | Tổ chức giám định pháp y tâm thần Cà Mau | 444 Phan Ngọc iển, F6 |
| 7 | 2000269822 | Hội đồng giám định y khoa pháp y | 18 Hoàng Diệu, F2 |
| 8 | 2000269822 | Trung tâm y tế TX Cà Mau | 36 Lý Thái Tôn, F2 |
| 9 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa huyện Ngọc Hiển | ấp Kinh Ba, xã Tân ân |
| 10 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cái Nước | Khóm 2 |
| 11 | 2000269822 | Trung tâm y tế huyện U Minh | Huyện U Minh |
| 12 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa huyện TVT | Huyện TVT |
| 13 | 2000269822 | Lưu Anh Tài | Bệnh viện Cà Mau |
| 14 | 2000269822 | Phòng y tế huyện Ngọc Hiển | Thị trấn Rạch Gốc |
| 15 | 2000269822 | Phòng y tế huyện U Minh | K3, TT.U Minh |
| 16 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa khu vực Năm Căn | KV2, K4, TT Năm Căn |
| 17 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Ngọc Hiển | xã Tân ân |
| 18 | 2000269822 | Trung tâm Y tế thành phố Cà Mau | 16 Hoàng Diệu, P2 |
| 19 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa TP Cà Mau | 36 Lý Bôn, P2 |
| 20 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng Đầm Dơi | 80 K5, TT Đầm Dơi |
| 21 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Tân | K1, TT Cái Đôi Vàm |
| 22 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện U Minh | K3, TT U Minh |
| 23 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Trần Văn Thời | K7, TT Trần Văn Thời |
| 24 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Năm Căn | KV1, K2, TT Năm Căn |
| 25 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Thới Bình | K1, TT Thới Bình |
| 26 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Cái Nước | K3, TT Cái Nước |
| 27 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Phú Tân | TT Cái Đôi Vàm |
| 28 | 2000269822 | Trung tâm truyền thông giáo dục sức khoẻ | 25 Đề Thám, P2 |
| 29 | 2000269822 | Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm | 91 Lý Thường Kiệt, P6 |
| 30 | 2000269822 | Phòng Y tế huyện Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 31 | 2000269822 | Ban quản lý dự án xây dựng cơ bản | 155A Bùi Thị Trường, p5 |
| 32 | 2000269822 | Phòng y tế huyện Năm Căn | KV1, k1, TT.Năm Căn |
| 33 | 2000269822 | Trung tâm y tế huyện Thới Bình | K1, TT.Thới Bình |
| 34 | 2000269822 | Phòng Y tế | K1, TT.THới Bình |
| 35 | 2000269822 | Trung tâm pháp y tỉnh Cà Mau | Số 10 Phan Đình Phùng |
| 36 | 2000269822 | Phòng y tế huyện Đầm Dơi | K1, TT Đầm Dơi |
| 37 | 2000269822 | Trung tâm y tế huyện Đầm Doi | K5, TT. Đầm Dơi |
| 38 | 2000269822 | Phòng y tế huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 39 | 2000269822 | Phòng y tế huyện Trần Văn Thời | K9, TT Trần Văn Thời. |
| 40 | 2000269822 | Phòng y tế thành phố Cà Mau | 77, Ngô Quyền, P9 |
| 41 | 2000269822 | Trung tâm Y tế huyện Ngọc Hiển | Khóm 7 |
| 42 | 2000269822 | Ban Quản lý dự án hỗ trợ xử lý chất thải các bệnh viện tỉnh | Số 155A Bùi Thị Trường |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000269822 | Trung tâm Phòng chống các bệnh xã hội | Hải Thượng Lãn ông, K6 |
| 2 | 2000269822 | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc - mỹ phẩm - thực phẩm | Số 20, Phan Đình Phùng |
| 3 | 2000269822 | Trung tâm y tế dự phòng | 91 lý Thường kiệt |
| 4 | 2000269822 | Bệnh viện Đa khoa Cà Mau | Số 16 Hải Thượng Lãn ông, Khóm 6 |
| 5 | 2000269822 | Trường Cao đẳng y tế Cà Mau | K1, P8 |
| 6 | 2000269822 | Tổ chức giám định pháp y tâm thần Cà Mau | 444 Phan Ngọc iển, F6 |
| 7 | 2000269822 | Hội đồng giám định y khoa pháp y | 18 Hoàng Diệu, F2 |
| 8 | 2000269822 | Trung tâm y tế TX Cà Mau | 36 Lý Thái Tôn, F2 |
| 9 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa huyện Ngọc Hiển | ấp Kinh Ba, xã Tân ân |
| 10 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cái Nước | Khóm 2 |
| 11 | 2000269822 | Trung tâm y tế huyện U Minh | Huyện U Minh |
| 12 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa huyện TVT | Huyện TVT |
| 13 | 2000269822 | Lưu Anh Tài | Bệnh viện Cà Mau |
| 14 | 2000269822 | Phòng y tế huyện Ngọc Hiển | Thị trấn Rạch Gốc |
| 15 | 2000269822 | Phòng y tế huyện U Minh | K3, TT.U Minh |
| 16 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa khu vực Năm Căn | KV2, K4, TT Năm Căn |
| 17 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Ngọc Hiển | xã Tân ân |
| 18 | 2000269822 | Trung tâm Y tế thành phố Cà Mau | 16 Hoàng Diệu, P2 |
| 19 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa TP Cà Mau | 36 Lý Bôn, P2 |
| 20 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng Đầm Dơi | 80 K5, TT Đầm Dơi |
| 21 | 2000269822 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Tân | K1, TT Cái Đôi Vàm |
| 22 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện U Minh | K3, TT U Minh |
| 23 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Trần Văn Thời | K7, TT Trần Văn Thời |
| 24 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Năm Căn | KV1, K2, TT Năm Căn |
| 25 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Thới Bình | K1, TT Thới Bình |
| 26 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Cái Nước | K3, TT Cái Nước |
| 27 | 2000269822 | Trung tâm Y tế dự phòng huyện Phú Tân | TT Cái Đôi Vàm |
| 28 | 2000269822 | Trung tâm truyền thông giáo dục sức khoẻ | 25 Đề Thám, P2 |
| 29 | 2000269822 | Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm | 91 Lý Thường Kiệt, P6 |
| 30 | 2000269822 | Phòng Y tế huyện Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 31 | 2000269822 | Ban quản lý dự án xây dựng cơ bản | 155A Bùi Thị Trường, p5 |
| 32 | 2000269822 | Phòng y tế huyện Năm Căn | KV1, k1, TT.Năm Căn |
| 33 | 2000269822 | Trung tâm y tế huyện Thới Bình | K1, TT.Thới Bình |
| 34 | 2000269822 | Phòng Y tế | K1, TT.THới Bình |
| 35 | 2000269822 | Trung tâm pháp y tỉnh Cà Mau | Số 10 Phan Đình Phùng |
| 36 | 2000269822 | Phòng y tế huyện Đầm Dơi | K1, TT Đầm Dơi |
| 37 | 2000269822 | Trung tâm y tế huyện Đầm Doi | K5, TT. Đầm Dơi |
| 38 | 2000269822 | Phòng y tế huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 39 | 2000269822 | Phòng y tế huyện Trần Văn Thời | K9, TT Trần Văn Thời. |
| 40 | 2000269822 | Phòng y tế thành phố Cà Mau | 77, Ngô Quyền, P9 |
| 41 | 2000269822 | Trung tâm Y tế huyện Ngọc Hiển | Khóm 7 |
| 42 | 2000269822 | Ban Quản lý dự án hỗ trợ xử lý chất thải các bệnh viện tỉnh | Số 155A Bùi Thị Trường |