Phòng Giáo dục & Đào tạo TX Cà Mau có địa chỉ tại 22 Đường Lê Lai - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000269861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục tiểu học
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000269861 |
Ngày cấp | 01-03-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục & Đào tạo TX Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Cà Mau | Điện thoại / Fax | 831065 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 22 Đường Lê Lai - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 813 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Cà Mau | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-492 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trần Khánh Nam |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục tiểu học | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000269861, 831065, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Trần Khánh Nam
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục tiểu học | 85200 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000269861 | Trường Trung học cơ sở Tân Thành | ấp 4, xã Tân Thành |
| 2 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Sơn Ca 2 | 11 Lý Bôn, P2 |
| 3 | 2000269861 | Trường Mầm non Trúc Xanh | Đường 3/2, Khóm 2 |
| 4 | 2000269861 | Trường mẫu giáo bán trú phường 7 | Đường ô tô, số 11, K3, P7 |
| 5 | 2000269861 | Trường THCS Hoà Tân | Xã Hoà Tân |
| 6 | 2000269861 | Trường THCS Định Bình | ấp Cái Rô, xã Định Bình |
| 7 | 2000269861 | Trường THCS Nguyễn Thái Bình | Số 01 Nguyễn Thái Bình |
| 8 | 2000269861 | Trường THCS Khai Long | Xã Đất Mũi |
| 9 | 2000269861 | Trường mầm non Hoạ Mi | 232/30 Lý Văn Lâm, K2, P1 |
| 10 | 2000269861 | Trường THCS An Xuyên 2 | ấp 6, xã An Xuyên |
| 11 | 2000269861 | Trường THCS Nguyễn Du | ấp 2, xã Tắc Vân |
| 12 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Hoa Hồng Thành phố Cà Mau | Nguyễn Trãi, Khóm 5, P9 |
| 13 | 2000269861 | Trường trung học cơ sở Lương Thế Vinh | Khóm 1, Nguyễn Tất Thành, P8 |
| 14 | 2000269861 | Trường mẫu giáo măn non 2 phường 8 | Đường lộ mới, K1, P8 |
| 15 | 2000269861 | Trường mầm non Hương Sen | 77 đường 30/4 phường 5 |
| 16 | 2000269861 | Trường mầm non Hương Tràm | 333 Trần Hưng Đạo, P5 |
| 17 | 2000269861 | Trường THCS Lý Tự Trọng | Khánh Hội |
| 18 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Tân Thành | Khóm 5 |
| 19 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Bông Hồng | 198, Phan Ngọc Hiển |
| 20 | 2000269861 | Trường THCS Lý Văn Lâm | Xã Lý Văn Lâm |
| 21 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Sơn Ca 1 | 20 Ngô Quyền |
| 22 | 2000269861 | Trường THCS Phường 7 | Đường Hải Thượng Lãn ông |
| 23 | 2000269861 | Trường mẫu giáo An Xuyên | ấp 4, xã An Xuyên |
| 24 | 2000269861 | Trường tiểu học phường 6/2 | Lý Thường Kiệt, K9, P6 |
| 25 | 2000269861 | Trường mầm non Tuổi Ngọc | 52 Lý Thái Tôn |
| 26 | 2000269861 | Trường Mầm non Sao Mai | ấp Xóm Lớn, xã Lý Văn Lâm |
| 27 | 2000269861 | Trường tiểu học Lạc Long Quân | P7 |
| 28 | 2000269861 | Trường tiểu học Trần Hưng Đạo | Xã Tắc Vân |
| 29 | 2000269861 | Trường THCS Võ Thị Sáu | Đường 3/2, K2, P6 |
| 30 | 2000269861 | Trường THCS Phan Bội Châu | Đường Nguyễn Thiện Năng, Khóm 3 |
| 31 | 2000269861 | Trường tiểu học Tân Thành 1 | P.Tân Thành |
| 32 | 2000269861 | Trường tiểu học Lý Văn Lâm 2 | xã Lý Văn Lâm |
| 33 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoà Tân 2 | Xã Hoà Tân |
| 34 | 2000269861 | Trường tiểu học Lê Văn Tám xã Đình Bình | xã Định Bình |
| 35 | 2000269861 | Trường tiểu học Tắc Vân 1 | xã Tắc Vân |
| 36 | 2000269861 | Trường tiểu học Tân Thành 2 | P.Tân Thành |
| 37 | 2000269861 | Trường tiểu học phường 8/1 | Rạch Rập, P8 |
| 38 | 2000269861 | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | Lý Văn Lâm, Khóm 2 |
| 39 | 2000269861 | Trường tiểu học Quang Trung Phường 5 | P5 |
| 40 | 2000269861 | Trường THCS An Xuyên 1 | ấp Tân Dân, xã An Xuyên |
| 41 | 2000269861 | Trường tiểu học Lê Quý Đôn | Đường số 3, khu tái định cư P1-P9 |
| 42 | 2000269861 | Trường tiểu học Đỗ Thừa Luông | Khóm 5 |
| 43 | 2000269861 | Trường tiểu học Văn Lang | P4 |
| 44 | 2000269861 | Trường tiểu học Nguyễn Đình Chiểu | P8 |
| 45 | 2000269861 | Trường tiểu học Tân Định | xã Tân Thành |
| 46 | 2000269861 | Trường tiểu học Nguyễn Tạo | P2 |
| 47 | 2000269861 | Trường tiểu học Võ Trường Toản | ấp Bùng Binh 2, xã Hoà Tân 3 |
| 48 | 2000269861 | Trường tiểu học An Xuyên I | Khóm 5, P.Tân Xuyên |
| 49 | 2000269861 | Trường tiểu học Kim Đồng | ấp Cây Trâm, xã Định Bình |
| 50 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoà Thành 2 | xã Hoà Thành |
| 51 | 2000269861 | Trường tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | ấp Cái Nai |
| 52 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoà Thành 1 | ấp Xóm Chùa, xã Hoà Thành |
| 53 | 2000269861 | Trường mầm non Rạng Đông | Quốc Lộ 1, ấp 1 |
| 54 | 2000269861 | Trường tiểu học Lý Thường Kiệt | Đường Lê Khắc Xương, Khóm 4 |
| 55 | 2000269861 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng | Khóm 9 |
| 56 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoà Tân Thành Phố Cà Mau | ấp Bùng Binh, xã Hoà Tân |
| 57 | 2000269861 | Trường tiểu học Tân Xuyên | Khóm 3 |
| 58 | 2000269861 | Trường tiểu học Hùng Vương | 47, Hùng Vương |
| 59 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoà Thành 3 | ấp Hoà Nam, xã Hoà Thành |
| 60 | 2000269861 | Trường tiểu học An Xuyên 3 | ấp Tân Dân, xã An Xuyên |
| 61 | 2000269861 | Trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | 888, Phan Ngọc Hiển, P5 |
| 62 | 2000269861 | Trường THCS Nguyễn Trung Trực | ấp Tân Trung |
| 63 | 2000269861 | Trường THCS Ngô Quyền Thành phố Cà Mau | Đường Đỗ Thường Luông, K5 |
| 64 | 2000269861 | Trường mầm non ánh Dương | Số 02, Đỗ Thừa Luông, K5 |
| 65 | 2000269861 | Trường mầm non Hà Thành Long | ấp Xóm Chùa |
| 66 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoàng Diệu | ấp Gành Hào 1 |
| 67 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Sơn Ca | Số 11, Lý Bôn |
| 68 | 2000269861 | Trường mầm non Anh Đào | ấp Tân Dân |
| 69 | 2000269861 | Trường mầm non Bình Minh | ấp Cái Nai |
| 70 | 2000269861 | Trường mầm non Hoa Mai | ấp Xóm Lẫm |
| 71 | 2000269861 | Trường mầm non Vành Khuyên | ấp 5 |
| 72 | 2000269861 | Trường mầm non Vàng Anh | ấp Tân Phong A, xã Hòa Thành |
| 73 | 2000269861 | Trường tiểu học Trần Quốc Toản | ấp Tân Hiệp |
| 74 | 2000269861 | Trường tiểu học An Xuyên 2 | Số 261, ấp 4 |
| 75 | 2000269861 | Trường tiểu học Nguyễn Trãi | ấp Tân Dân |
| 76 | 2000269861 | Trường mầm non tư thục Phổ-Trí-Nhân | Hẻm Trần Văn Thời |
| 77 | 2000269861 | Trường mầm non Ban Mai | Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 78 | 2000269861 | Trường Mầm non Quỳnh Anh | Khóm 4 |
| 79 | 2000269861 | Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai | Khóm 2 |
| 80 | 2000269861 | Trường Tiểu học Phan Ngọc Hiển | Số 74 Phan Đình Phùng |
| 81 | 2000269861 | Trường Tiểu học Tân Hưng | ấp Bào Sơn |
| 82 | 2000269861 | Trường Mẫu giáo Tư thục Phường 6 | Số 200/20 Lý Thường Kiệt |
| 83 | 2000269861 | Trường Mẫu giáo Tư thục Phường 2 | Số 74 Phan Đình Phùng |
| 84 | 2000269861 | Trường Mầm non Tư thục Tân Hương | Số 135 Nguyễn Tất Thành |
| 85 | 2000269861 | Trường Mầm non Tư thục Bi Bi | Số 38 Quách Văn Phẩm |
| 86 | 2000269861 | Trường Mầm non Hoa Phượng | Số 50/6A Hùng Vương |
| 87 | 2000269861 | Trường Mầm non Búp Sen Hồng | Số 18 Nguyễn Công Trứ, Khóm 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000269861 | Trường Trung học cơ sở Tân Thành | ấp 4, xã Tân Thành |
| 2 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Sơn Ca 2 | 11 Lý Bôn, P2 |
| 3 | 2000269861 | Trường Mầm non Trúc Xanh | Đường 3/2, Khóm 2 |
| 4 | 2000269861 | Trường mẫu giáo bán trú phường 7 | Đường ô tô, số 11, K3, P7 |
| 5 | 2000269861 | Trường THCS Hoà Tân | Xã Hoà Tân |
| 6 | 2000269861 | Trường THCS Định Bình | ấp Cái Rô, xã Định Bình |
| 7 | 2000269861 | Trường THCS Nguyễn Thái Bình | Số 01 Nguyễn Thái Bình |
| 8 | 2000269861 | Trường THCS Khai Long | Xã Đất Mũi |
| 9 | 2000269861 | Trường mầm non Hoạ Mi | 232/30 Lý Văn Lâm, K2, P1 |
| 10 | 2000269861 | Trường THCS An Xuyên 2 | ấp 6, xã An Xuyên |
| 11 | 2000269861 | Trường THCS Nguyễn Du | ấp 2, xã Tắc Vân |
| 12 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Hoa Hồng Thành phố Cà Mau | Nguyễn Trãi, Khóm 5, P9 |
| 13 | 2000269861 | Trường trung học cơ sở Lương Thế Vinh | Khóm 1, Nguyễn Tất Thành, P8 |
| 14 | 2000269861 | Trường mẫu giáo măn non 2 phường 8 | Đường lộ mới, K1, P8 |
| 15 | 2000269861 | Trường mầm non Hương Sen | 77 đường 30/4 phường 5 |
| 16 | 2000269861 | Trường mầm non Hương Tràm | 333 Trần Hưng Đạo, P5 |
| 17 | 2000269861 | Trường THCS Lý Tự Trọng | Khánh Hội |
| 18 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Tân Thành | Khóm 5 |
| 19 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Bông Hồng | 198, Phan Ngọc Hiển |
| 20 | 2000269861 | Trường THCS Lý Văn Lâm | Xã Lý Văn Lâm |
| 21 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Sơn Ca 1 | 20 Ngô Quyền |
| 22 | 2000269861 | Trường THCS Phường 7 | Đường Hải Thượng Lãn ông |
| 23 | 2000269861 | Trường mẫu giáo An Xuyên | ấp 4, xã An Xuyên |
| 24 | 2000269861 | Trường tiểu học phường 6/2 | Lý Thường Kiệt, K9, P6 |
| 25 | 2000269861 | Trường mầm non Tuổi Ngọc | 52 Lý Thái Tôn |
| 26 | 2000269861 | Trường Mầm non Sao Mai | ấp Xóm Lớn, xã Lý Văn Lâm |
| 27 | 2000269861 | Trường tiểu học Lạc Long Quân | P7 |
| 28 | 2000269861 | Trường tiểu học Trần Hưng Đạo | Xã Tắc Vân |
| 29 | 2000269861 | Trường THCS Võ Thị Sáu | Đường 3/2, K2, P6 |
| 30 | 2000269861 | Trường THCS Phan Bội Châu | Đường Nguyễn Thiện Năng, Khóm 3 |
| 31 | 2000269861 | Trường tiểu học Tân Thành 1 | P.Tân Thành |
| 32 | 2000269861 | Trường tiểu học Lý Văn Lâm 2 | xã Lý Văn Lâm |
| 33 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoà Tân 2 | Xã Hoà Tân |
| 34 | 2000269861 | Trường tiểu học Lê Văn Tám xã Đình Bình | xã Định Bình |
| 35 | 2000269861 | Trường tiểu học Tắc Vân 1 | xã Tắc Vân |
| 36 | 2000269861 | Trường tiểu học Tân Thành 2 | P.Tân Thành |
| 37 | 2000269861 | Trường tiểu học phường 8/1 | Rạch Rập, P8 |
| 38 | 2000269861 | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | Lý Văn Lâm, Khóm 2 |
| 39 | 2000269861 | Trường tiểu học Quang Trung Phường 5 | P5 |
| 40 | 2000269861 | Trường THCS An Xuyên 1 | ấp Tân Dân, xã An Xuyên |
| 41 | 2000269861 | Trường tiểu học Lê Quý Đôn | Đường số 3, khu tái định cư P1-P9 |
| 42 | 2000269861 | Trường tiểu học Đỗ Thừa Luông | Khóm 5 |
| 43 | 2000269861 | Trường tiểu học Văn Lang | P4 |
| 44 | 2000269861 | Trường tiểu học Nguyễn Đình Chiểu | P8 |
| 45 | 2000269861 | Trường tiểu học Tân Định | xã Tân Thành |
| 46 | 2000269861 | Trường tiểu học Nguyễn Tạo | P2 |
| 47 | 2000269861 | Trường tiểu học Võ Trường Toản | ấp Bùng Binh 2, xã Hoà Tân 3 |
| 48 | 2000269861 | Trường tiểu học An Xuyên I | Khóm 5, P.Tân Xuyên |
| 49 | 2000269861 | Trường tiểu học Kim Đồng | ấp Cây Trâm, xã Định Bình |
| 50 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoà Thành 2 | xã Hoà Thành |
| 51 | 2000269861 | Trường tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | ấp Cái Nai |
| 52 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoà Thành 1 | ấp Xóm Chùa, xã Hoà Thành |
| 53 | 2000269861 | Trường mầm non Rạng Đông | Quốc Lộ 1, ấp 1 |
| 54 | 2000269861 | Trường tiểu học Lý Thường Kiệt | Đường Lê Khắc Xương, Khóm 4 |
| 55 | 2000269861 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng | Khóm 9 |
| 56 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoà Tân Thành Phố Cà Mau | ấp Bùng Binh, xã Hoà Tân |
| 57 | 2000269861 | Trường tiểu học Tân Xuyên | Khóm 3 |
| 58 | 2000269861 | Trường tiểu học Hùng Vương | 47, Hùng Vương |
| 59 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoà Thành 3 | ấp Hoà Nam, xã Hoà Thành |
| 60 | 2000269861 | Trường tiểu học An Xuyên 3 | ấp Tân Dân, xã An Xuyên |
| 61 | 2000269861 | Trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | 888, Phan Ngọc Hiển, P5 |
| 62 | 2000269861 | Trường THCS Nguyễn Trung Trực | ấp Tân Trung |
| 63 | 2000269861 | Trường THCS Ngô Quyền Thành phố Cà Mau | Đường Đỗ Thường Luông, K5 |
| 64 | 2000269861 | Trường mầm non ánh Dương | Số 02, Đỗ Thừa Luông, K5 |
| 65 | 2000269861 | Trường mầm non Hà Thành Long | ấp Xóm Chùa |
| 66 | 2000269861 | Trường tiểu học Hoàng Diệu | ấp Gành Hào 1 |
| 67 | 2000269861 | Trường mẫu giáo Sơn Ca | Số 11, Lý Bôn |
| 68 | 2000269861 | Trường mầm non Anh Đào | ấp Tân Dân |
| 69 | 2000269861 | Trường mầm non Bình Minh | ấp Cái Nai |
| 70 | 2000269861 | Trường mầm non Hoa Mai | ấp Xóm Lẫm |
| 71 | 2000269861 | Trường mầm non Vành Khuyên | ấp 5 |
| 72 | 2000269861 | Trường mầm non Vàng Anh | ấp Tân Phong A, xã Hòa Thành |
| 73 | 2000269861 | Trường tiểu học Trần Quốc Toản | ấp Tân Hiệp |
| 74 | 2000269861 | Trường tiểu học An Xuyên 2 | Số 261, ấp 4 |
| 75 | 2000269861 | Trường tiểu học Nguyễn Trãi | ấp Tân Dân |
| 76 | 2000269861 | Trường mầm non tư thục Phổ-Trí-Nhân | Hẻm Trần Văn Thời |
| 77 | 2000269861 | Trường mầm non Ban Mai | Nguyễn Bỉnh Khiêm |
| 78 | 2000269861 | Trường Mầm non Quỳnh Anh | Khóm 4 |
| 79 | 2000269861 | Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai | Khóm 2 |
| 80 | 2000269861 | Trường Tiểu học Phan Ngọc Hiển | Số 74 Phan Đình Phùng |
| 81 | 2000269861 | Trường Tiểu học Tân Hưng | ấp Bào Sơn |
| 82 | 2000269861 | Trường Mẫu giáo Tư thục Phường 6 | Số 200/20 Lý Thường Kiệt |
| 83 | 2000269861 | Trường Mẫu giáo Tư thục Phường 2 | Số 74 Phan Đình Phùng |
| 84 | 2000269861 | Trường Mầm non Tư thục Tân Hương | Số 135 Nguyễn Tất Thành |
| 85 | 2000269861 | Trường Mầm non Tư thục Bi Bi | Số 38 Quách Văn Phẩm |
| 86 | 2000269861 | Trường Mầm non Hoa Phượng | Số 50/6A Hùng Vương |
| 87 | 2000269861 | Trường Mầm non Búp Sen Hồng | Số 18 Nguyễn Công Trứ, Khóm 1 |