Kho Bạc Nhà nước Cà Mau có địa chỉ tại 157 Phan Ngọc Hiển - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000272688 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000272688 |
Ngày cấp | 16-03-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Kho Bạc Nhà nước Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 831405 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 157 Phan Ngọc Hiển - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 185 TC / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/21/1990 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-418-460-463 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Mai Hữu Chinh |
Địa chỉ | F6 | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thanh Long |
Địa chỉ | F8 | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000272688, 831405, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Mai Hữu Chinh, Nguyễn Thanh Long
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000272688 | Kho Bạc Nhà nước Trung ương | 15 Trần Khánh Dư |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện Thới Bình | K1, TT.Thớ Bình |
| 2 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện Đầm Dơi | null |
| 3 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện Cái Nước | null |
| 4 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 5 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 6 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 7 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước Đầm Dơi | null |
| 8 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, TT Rạch Gốc |
| 9 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện Trần Văn Thời | K9, TT. Trần Văn Thời |
| 10 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện U Minh | Khóm 3, TT U Minh |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện Thới Bình | K1, TT.Thớ Bình |
| 2 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện Đầm Dơi | null |
| 3 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện Cái Nước | null |
| 4 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 5 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 6 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 7 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước Đầm Dơi | null |
| 8 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, TT Rạch Gốc |
| 9 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện Trần Văn Thời | K9, TT. Trần Văn Thời |
| 10 | 2000272688 | Kho bạc Nhà nước huyện U Minh | Khóm 3, TT U Minh |