HTX Dịch vụ vận tải thuỷ bộ Minh Hải có địa chỉ tại 01A Phan Bội Châu, F7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000288511 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải đường bộ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000288511 |
Ngày cấp | 06-05-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX Dịch vụ vận tải thuỷ bộ Minh Hải |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Cà Mau | Điện thoại / Fax | 834922 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 01A Phan Bội Châu, F7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 834922 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 01A Phan Bội Châu, F7 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 06 / | C.Q ra quyết định | Sở Giao thông vận tải tỉnh Cà Mau | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 013 CM. / 11-09-1998 | Cơ quan cấp | UBND TX Cà Mau | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/11/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 75 | Tổng số lao động | 75 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khoán | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Lê Giang |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Triệu Mỹ Thuận |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Vận tải đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000288511, 013 CM., 834922, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Lê Giang, Triệu Mỹ Thuận
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải đường bộ khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000288511 | Nguyễn Văn Nông | HTX MH - 5012 |
| 2 | 2000288511 | Trần Công Bằng | HTX MH - 5379 |
| 3 | 2000288511 | Quách Ngoán | HTX MH |
| 4 | 2000288511 | Huỳnh Ngọc ẩn | HTX MH - 5154 |
| 5 | 2000288511 | Nguyễn Thị Giào | HTX MH - 5220 |
| 6 | 2000288511 | Trần Tấn Tòng | HTX MH - 5128 |
| 7 | 2000288511 | Trần Hồng Lâm | HTX MH - 4291 |
| 8 | 2000288511 | Quách Hoà Phến | HTX MH - 5283 |
| 9 | 2000288511 | Lê Hữu Phước | HTX MH - 5265 |
| 10 | 2000288511 | Hứa Chênh | HTX MH - 5437 |
| 11 | 2000288511 | Phan Thị Tố Uy | HTX MH - 5107 |
| 12 | 2000288511 | Lâm Thanh Phĩ | HTX MH - 5072 |
| 13 | 2000288511 | Võ Thị Ngọc Thanh | HTX MH - 5021 |
| 14 | 2000288511 | Nguyễn Thị Mấn | HTX MH - 5453 |
| 15 | 2000288511 | Trần Thị Huôi | HTX MH - 5190 |
| 16 | 2000288511 | Đường Văn Hảo | HTX MH - 5405 |
| 17 | 2000288511 | Đỗ Đức Kính | HTX MH - 5030 |
| 18 | 2000288511 | Triệu Thành Tài | HTX MH - 5076 |
| 19 | 2000288511 | Lưu Thị Bấu | HTX MH - 5400 |
| 20 | 2000288511 | Lâm Kim Thuận | HTX MH - 4445 |
| 21 | 2000288511 | Lâm Văn Chiến | HTXMH |
| 22 | 2000288511 | Nguyễn Hoàng Yến | HTX MH - 5352 |
| 23 | 2000288511 | Nguyễn Hữu Trí | HTX MH - 5424 |
| 24 | 2000288511 | Châu Thông | HTX MH - 5396 |
| 25 | 2000288511 | Tạ Tú Cầm | HTX MH - 5353 |
| 26 | 2000288511 | Trương Minh Nghĩa | HTX MH - 5381 |
| 27 | 2000288511 | Trần Quốc Lâm | HTX MH - 5268 |
| 28 | 2000288511 | Nguyễn Trường Lắm | HTX MH - 5452 |
| 29 | 2000288511 | Nguyễn ánh Nguyệt | HTX MH - 5413 |
| 30 | 2000288511 | Trần Hoàng Linh | HTX MH - 5394 |
| 31 | 2000288511 | Huỳnh Ngọc Nhung | HTX MH - 5422 |
| 32 | 2000288511 | Nguyễn Thanh Nhàn | HTX MH - 5491 |
| 33 | 2000288511 | Lý Xỉnh | HTX MH - 5321 |
| 34 | 2000288511 | Nguyễn Thị Cúc | HTX MH - 8387 |
| 35 | 2000288511 | Quách Mến | HTX MH - 5469 |
| 36 | 2000288511 | Tạ Minh Anh | HTX MH - 5459 |
| 37 | 2000288511 | Võ Thành Thiện | HTX MH - 5447 |
| 38 | 2000288511 | Nguyễn Hoàng Hận | HTX MH - 5469 |
| 39 | 2000288511 | Huỳnh Thanh Bình | HTX MH - 5169 |
| 40 | 2000288511 | Phan Hoàng Long | HTX MH - 529H |
| 41 | 2000288511 | Huỳnh Quốc Bổn | HTX MH - 1182 |
| 42 | 2000288511 | Nguyễn Phú Bền | HTX MH - 1485 |
| 43 | 2000288511 | Phạm Thanh Lưu | HTX MH - 5555 |
| 44 | 2000288511 | Trần Thanh Sơn | HTX MH - 5417 |
| 45 | 2000288511 | Lâm Thị Lựu | HTX MH - 5303 |
| 46 | 2000288511 | Nguyễn Huỳnh My | HTXMH - 0212 |
| 47 | 2000288511 | Phạm Văn Thái | HTX MH - 4497 |
| 48 | 2000288511 | Trần Thị Mỹ Loan | HTX MH - 5500 |
| 49 | 2000288511 | Huỳnh Ngọc Sấn | HTX MH - 5475 |
| 50 | 2000288511 | Châu Phước Thanh | HTX MH - 5429 |
| 51 | 2000288511 | Huỳnh Thanh Quyền | HTX MH - 5518 |
| 52 | 2000288511 | Phạm Kim Định | HTX MH - 5299 |
| 53 | 2000288511 | Đặng Thị Hai | HTX MH - 2359 |
| 54 | 2000288511 | CN HTX Thuỷ bộ Minh Hải | 126B Phan Ngọc Hiển |
| 55 | 2000288511 | Huỳnh Hồng Thuỷ | HTX MH - 0118 |
| 56 | 2000288511 | Tô Thành Được | HTX MH - 1349 |
| 57 | 2000288511 | Võ Hoàng No | HTX MH - 5227 |
| 58 | 2000288511 | Phan Quang Hồng | HTX MH - 5290 |
| 59 | 2000288511 | Kiều Thị Hoa | 180F Nguyễn Tất Thành, P8 |
| 60 | 2000288511 | Cao Bửu Khánh | 180F Nguyễn Tất Thành, K1, P8 |
| 61 | 2000288511 | Nguyễn Xuân Tươi | 180F Nguyễn Tất Thành, P8 |
| 62 | 2000288511 | Tô Thanh Sử | 180F Nguyễn Tất Thành, K1, P8 |
| 63 | 2000288511 | Nguyễn Hồng Xuân | 180F Nguyễn Tất Thành, K1, P8 |
| 64 | 2000288511 | Lê Tấn Hoàng | 180F Nguyễn Tất Thành, P8 |
| 65 | 2000288511 | Hứa Minh Bửu | 119C Cao Thắng, K7, P8 |
| 66 | 2000288511 | Châu Văn Thanh | 119C Cao Thắng, K7, P8 |
| 67 | 2000288511 | Triệu Công Tâm | 119C Cao Thắng K7, P8 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000288511 | Nguyễn Văn Nông | HTX MH - 5012 |
| 2 | 2000288511 | Trần Công Bằng | HTX MH - 5379 |
| 3 | 2000288511 | Quách Ngoán | HTX MH |
| 4 | 2000288511 | Huỳnh Ngọc ẩn | HTX MH - 5154 |
| 5 | 2000288511 | Nguyễn Thị Giào | HTX MH - 5220 |
| 6 | 2000288511 | Trần Tấn Tòng | HTX MH - 5128 |
| 7 | 2000288511 | Trần Hồng Lâm | HTX MH - 4291 |
| 8 | 2000288511 | Quách Hoà Phến | HTX MH - 5283 |
| 9 | 2000288511 | Lê Hữu Phước | HTX MH - 5265 |
| 10 | 2000288511 | Hứa Chênh | HTX MH - 5437 |
| 11 | 2000288511 | Phan Thị Tố Uy | HTX MH - 5107 |
| 12 | 2000288511 | Lâm Thanh Phĩ | HTX MH - 5072 |
| 13 | 2000288511 | Võ Thị Ngọc Thanh | HTX MH - 5021 |
| 14 | 2000288511 | Nguyễn Thị Mấn | HTX MH - 5453 |
| 15 | 2000288511 | Trần Thị Huôi | HTX MH - 5190 |
| 16 | 2000288511 | Đường Văn Hảo | HTX MH - 5405 |
| 17 | 2000288511 | Đỗ Đức Kính | HTX MH - 5030 |
| 18 | 2000288511 | Triệu Thành Tài | HTX MH - 5076 |
| 19 | 2000288511 | Lưu Thị Bấu | HTX MH - 5400 |
| 20 | 2000288511 | Lâm Kim Thuận | HTX MH - 4445 |
| 21 | 2000288511 | Lâm Văn Chiến | HTXMH |
| 22 | 2000288511 | Nguyễn Hoàng Yến | HTX MH - 5352 |
| 23 | 2000288511 | Nguyễn Hữu Trí | HTX MH - 5424 |
| 24 | 2000288511 | Châu Thông | HTX MH - 5396 |
| 25 | 2000288511 | Tạ Tú Cầm | HTX MH - 5353 |
| 26 | 2000288511 | Trương Minh Nghĩa | HTX MH - 5381 |
| 27 | 2000288511 | Trần Quốc Lâm | HTX MH - 5268 |
| 28 | 2000288511 | Nguyễn Trường Lắm | HTX MH - 5452 |
| 29 | 2000288511 | Nguyễn ánh Nguyệt | HTX MH - 5413 |
| 30 | 2000288511 | Trần Hoàng Linh | HTX MH - 5394 |
| 31 | 2000288511 | Huỳnh Ngọc Nhung | HTX MH - 5422 |
| 32 | 2000288511 | Nguyễn Thanh Nhàn | HTX MH - 5491 |
| 33 | 2000288511 | Lý Xỉnh | HTX MH - 5321 |
| 34 | 2000288511 | Nguyễn Thị Cúc | HTX MH - 8387 |
| 35 | 2000288511 | Quách Mến | HTX MH - 5469 |
| 36 | 2000288511 | Tạ Minh Anh | HTX MH - 5459 |
| 37 | 2000288511 | Võ Thành Thiện | HTX MH - 5447 |
| 38 | 2000288511 | Nguyễn Hoàng Hận | HTX MH - 5469 |
| 39 | 2000288511 | Huỳnh Thanh Bình | HTX MH - 5169 |
| 40 | 2000288511 | Phan Hoàng Long | HTX MH - 529H |
| 41 | 2000288511 | Huỳnh Quốc Bổn | HTX MH - 1182 |
| 42 | 2000288511 | Nguyễn Phú Bền | HTX MH - 1485 |
| 43 | 2000288511 | Phạm Thanh Lưu | HTX MH - 5555 |
| 44 | 2000288511 | Trần Thanh Sơn | HTX MH - 5417 |
| 45 | 2000288511 | Lâm Thị Lựu | HTX MH - 5303 |
| 46 | 2000288511 | Nguyễn Huỳnh My | HTXMH - 0212 |
| 47 | 2000288511 | Phạm Văn Thái | HTX MH - 4497 |
| 48 | 2000288511 | Trần Thị Mỹ Loan | HTX MH - 5500 |
| 49 | 2000288511 | Huỳnh Ngọc Sấn | HTX MH - 5475 |
| 50 | 2000288511 | Châu Phước Thanh | HTX MH - 5429 |
| 51 | 2000288511 | Huỳnh Thanh Quyền | HTX MH - 5518 |
| 52 | 2000288511 | Phạm Kim Định | HTX MH - 5299 |
| 53 | 2000288511 | Đặng Thị Hai | HTX MH - 2359 |
| 54 | 2000288511 | CN HTX Thuỷ bộ Minh Hải | 126B Phan Ngọc Hiển |
| 55 | 2000288511 | Huỳnh Hồng Thuỷ | HTX MH - 0118 |
| 56 | 2000288511 | Tô Thành Được | HTX MH - 1349 |
| 57 | 2000288511 | Võ Hoàng No | HTX MH - 5227 |
| 58 | 2000288511 | Phan Quang Hồng | HTX MH - 5290 |
| 59 | 2000288511 | Kiều Thị Hoa | 180F Nguyễn Tất Thành, P8 |
| 60 | 2000288511 | Cao Bửu Khánh | 180F Nguyễn Tất Thành, K1, P8 |
| 61 | 2000288511 | Nguyễn Xuân Tươi | 180F Nguyễn Tất Thành, P8 |
| 62 | 2000288511 | Tô Thanh Sử | 180F Nguyễn Tất Thành, K1, P8 |
| 63 | 2000288511 | Nguyễn Hồng Xuân | 180F Nguyễn Tất Thành, K1, P8 |
| 64 | 2000288511 | Lê Tấn Hoàng | 180F Nguyễn Tất Thành, P8 |
| 65 | 2000288511 | Hứa Minh Bửu | 119C Cao Thắng, K7, P8 |
| 66 | 2000288511 | Châu Văn Thanh | 119C Cao Thắng, K7, P8 |
| 67 | 2000288511 | Triệu Công Tâm | 119C Cao Thắng K7, P8 |