DNTN Huỳnh Thu Hà có địa chỉ tại 32A ấp 3, Xã Tắc Vân - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000323597 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000323597 |
Ngày cấp | 05-04-2000 | Ngày đóng MST | 21-06-2005 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | DNTN Huỳnh Thu Hà |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 847138 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 32A ấp 3, Xã Tắc Vân - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 847138 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 32A ấp 3, Xã Tắc Vân - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 6101000027 / 29-03-2000 | Cơ quan cấp | Sở KH&ĐT | ||||
Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-03-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-555-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thu Hà |
Địa chỉ chủ sở hữu | Xã Tắc Vân-Thành phố Cà Mau-Cà Mau |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000323597, 6101000027, 847138, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Xã Tắc Vân, Huỳnh Thu Hà
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000323597 | Huỳnh Thu Hà | Xã Tắc Vân |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000323597 | Huỳnh Thu Hà I | ấp Tân Thành, xã Tạ An Khương |
2 | 2000323597 | Huỳnh Thu Hà II | ấp Tân Phong B, Tạ An Khương |
3 | 2000323597 | Huỳnh Thu Hà III | ấp Tân Thành A, xã Tân Duyệt |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000323597 | Huỳnh Thu Hà I | ấp Tân Thành, xã Tạ An Khương |
2 | 2000323597 | Huỳnh Thu Hà II | ấp Tân Phong B, Tạ An Khương |
3 | 2000323597 | Huỳnh Thu Hà III | ấp Tân Thành A, xã Tân Duyệt |