DNTN VLXD Thanh Sơn có địa chỉ tại Số 219 Quang Trung, khóm 3, phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000339188 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000339188 |
Ngày cấp | 03-11-2000 | Ngày đóng MST | 10-12-2007 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | DNTN VLXD Thanh Sơn |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 31367,30897 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 219 Quang Trung, khóm 3, phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 219 Quang Trung, khóm 3, phường 5 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 6101000108 / 18-09-2000 | Cơ quan cấp | Sở KH ĐT | ||||
Năm tài chính | 01-01-2000 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-03-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2000 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 21 | Tổng số lao động | 21 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-555-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Phạm Thanh Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | 219 Quang Trung, phường 5-Thành phố Cà Mau-Cà Mau |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000339188, 6101000108, 31367,30897, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 5, Phạm Thanh Hải
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000339188 | VLXD Thanh Sơn I | 29 Lý Văn Lâm, Phường 1 |
2 | 2000339188 | Chi nhánh 2-DNTN VLXD Thanh Sơn | 30 Lý Văn Lâm, K4, P1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000339188 | VLXD Thanh Sơn I | 29 Lý Văn Lâm, Phường 1 |
2 | 2000339188 | Chi nhánh 2-DNTN VLXD Thanh Sơn | 30 Lý Văn Lâm, K4, P1 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000339188 | Kho Thanh Sơn P5 | 206 B Quang Trung, K3, F5 |
2 | 2000339188 | Kho Thanh Sơn P1 | 21 Lý Văn Lõm, K4, F1 |
3 | 2000339188 | Nhà xưởng Thanh Sơn | 206 Qung Trung, K3, F5 |