DNTN Phước Dư có địa chỉ tại Số 58/54 Quang Trung, K2, F5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000371350 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000371350 |
Ngày cấp | 24-12-2001 | Ngày đóng MST | 21-06-2005 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | DNTN Phước Dư |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 58/54 Quang Trung, K2, F5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 58/54 Quang Trung, K2, F5 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 6101000381 / 07-12-2001 | Cơ quan cấp | Sở KH ĐT | ||||
Năm tài chính | 01-01-2001 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-12-2001 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-555-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Tống Phước Dư |
Địa chỉ | 58/54 Quang Trung, K2, F5 | ||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000371350, 6101000381, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Tống Phước Dư
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000371350 | Tống Phước Dư | 58/54 Quang Trung, K2, F5 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000371350 | Chi Nhánh Phước Dư I | ấp Chống Mỹ, xã Hàm Rồng |
2 | 2000371350 | Chi Nhánh Phước Dư II | ấp Hiệp Tùng, xã Hiệp Tùng |
3 | 2000371350 | Chi Nhánh Phước Dư III | ấp Biện Nhạn, xã Viên An Đông |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000371350 | Chi Nhánh Phước Dư I | ấp Chống Mỹ, xã Hàm Rồng |
2 | 2000371350 | Chi Nhánh Phước Dư II | ấp Hiệp Tùng, xã Hiệp Tùng |
3 | 2000371350 | Chi Nhánh Phước Dư III | ấp Biện Nhạn, xã Viên An Đông |