Cty cổ phần tư vấn thiết kế & xây dựng ATX Chi nhánh Cần Thơ có địa chỉ tại 184 Trần Quang Diệu - AT - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ. Mã số thuế 2000372308-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000372308-001 |
Ngày cấp | 17-05-2002 | Ngày đóng MST | 29-02-2008 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty cổ phần tư vấn thiết kế & xây dựng ATX Chi nhánh Cần Thơ |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Bình Thuỷ | Điện thoại / Fax | 884472 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 184 Trần Quang Diệu - AT - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 184 Trần Quang Diệu - AT - - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 5713000036 / 11-04-2002 | Cơ quan cấp | Sở KHĐT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn văn Phước |
Địa chỉ | 234 THĐ | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn T Thanh Hương |
Địa chỉ | 86/36/3 LTT | ||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000372308-001, 5713000036, 884472, Cần Thơ, Quận Ninh Kiều, Nguyễn văn Phước, Nguyễn T Thanh Hương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000372308-001 | Công Ty CP Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Atx | Số 50/12, đường Hùng Vương |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000372308-001 | CS SX Cơ khớ mộc | 174 TQDiệu |
| 2 | 2000372308-001 | CH KD VL điện nước, đồ ngũ kim phục vụ XD | 310 NVC |