Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thọ Hoàng Thanh

Công Ty TNHH Thọ Hoàng Thanh có địa chỉ tại Số 343, đường Lê Hồng Phong, khóm 8 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000439023 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2000439023

Ngày cấp 06-06-2005 Ngày đóng MST 30-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thọ Hoàng Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cà Mau Điện thoại / Fax 07802.460144 / 07806.250690
Địa chỉ trụ sở

Số 343, đường Lê Hồng Phong, khóm 8 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07802.460144 / 07806.250690
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 343, đường Lê Hồng Phong, khóm 8 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2000439023 / 19-12-2011 Cơ quan cấp Province Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp ông Do-Xã Đất Mới-Huyện Năm Căn-Cà Mau

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Năm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thanh Phương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2000439023, 07802.460144, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 8, Nguyễn Hữu Năm, Lê Thanh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752