Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Mai Vàng

MV CO

Công Ty CP Mai Vàng - MV CO có địa chỉ tại Số 12, đường Lý Bôn, khóm 1 - Phường 4 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000443326 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2000443326

Ngày cấp 23-09-2005 Ngày đóng MST 20-03-2012
Tên chính thức

Công Ty CP Mai Vàng

Tên giao dịch

MV CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Cà Mau Điện thoại / Fax 07803.824777;091993 / 07803.824778
Địa chỉ trụ sở

Số 12, đường Lý Bôn, khóm 1 - Phường 4 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07803.824777;091993 / 07803.824778
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, đường Lý Bôn, khóm 1 - Phường 4 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2000443326 / 23-09-2005 Cơ quan cấp Province Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

U4-Phường 15-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Tạ Hùng Mau

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2000443326, 07803.824777;091993, MV CO, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Phường 4, Nguyễn Hữu Thái, Tạ Hùng Mau

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
8 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
9 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
10 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290