Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Hồng Đào

Doanh Nghiệp TN Hồng Đào có địa chỉ tại Khóm 7 - Thị trấn Trần Văn Thời - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau. Mã số thuế 2000448927 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trần Văn Thời

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2000448927

Ngày cấp 21-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Hồng Đào

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trần Văn Thời Điện thoại / Fax 0918070915 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 7 - Thị trấn Trần Văn Thời - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918070915 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 7 - Thị trấn Trần Văn Thời - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2000448927 / 10-05-2011 Cơ quan cấp Province Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tiêu Thị ánh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 7-Thị trấn Trần Văn Thời-Huyện Trần Văn Thời-Cà Mau

Tên giám đốc

Tiêu Thị ánh Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2000448927, 0918070915, Cà Mau, Huyện Trần Văn Thời, Thị Trấn Trần Văn Thời, Tiêu Thị ánh Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
3 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
4 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
5 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
6 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
7 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
10 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
11 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Hoạt động thể thao khác 93190
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290