Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức có địa chỉ tại Số 919, ấp 3 - Xã Tân Lộc - Huyện Thới Bình - Cà Mau. Mã số thuế 2000456050 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thới Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000456050 |
Ngày cấp | 10-05-2006 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Thới Bình | Điện thoại / Fax | 07803628062 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 919, ấp 3 - Xã Tân Lộc - Huyện Thới Bình - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 07803628062 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 919, ấp 3 - Xã Tân Lộc - Huyện Thới Bình - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 2000456050 / 14-03-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Cà Mau | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-10-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/14/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-755-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đỗ Văn Hưởng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 919, ấp 3-Xã Tân Lộc-Huyện Thới Bình-Cà Mau |
||||
| Tên giám đốc | Đỗ Văn Hưởng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000456050, 07803628062, Cà Mau, Huyện Thới Bình, Xã Tân Lộc, Đỗ Văn Hưởng
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000456050 | Chi Nhánh 1 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp 2 |
| 2 | 2000456050 | Chi Nhánh 2 - Dntn Đỗ Trí Thức | Hẻm 19/5, khóm 1 |
| 3 | 2000456050 | Chi Nhánh 4 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp Cây Trâm |
| 4 | 2000456050 | Chi Nhánh 5 - Dntn Đỗ Trí Thức | Đường Rạch Rập, khóm 2 |
| 5 | 2000456050 | Chi Nhánh 6 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 192, đường Lê Hồng Phong, khóm 7 |
| 6 | 2000456050 | Chi Nhánh 7 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp Đầm Cùng |
| 7 | 2000456050 | Chi Nhánh 8 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 45, đường Nguyễn Ngọc Sanh, khóm 6 |
| 8 | 2000456050 | Chi Nhánh 9 - Dntn Đỗ Trí Thức | Khu vực 1, khóm 4 |
| 9 | 2000456050 | Chi Nhánh 10 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp 3 |
| 10 | 2000456050 | Chi Nhánh 3 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 144, đường Quang Trung, khóm 5 |
| 11 | 2000456050 | Chi Nhánh 11 - Dntn Đỗ Trí Thức | Đường Trương Phùng Xuân, khóm 4 |
| 12 | 2000456050 | Chi Nhánh 12 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 229, đường Nguyễn Trãi, khóm 2 |
| 13 | 2000456050 | Chi Nhánh 13 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 42, đường Lý Thường Kiệt, khóm 1 |
| 14 | 2000456050 | Chi Nhánh 14 - Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | Số 417, ấp Cây Trâm A |
| 15 | 2000456050 | Chi Nhánh 15 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 101, Đường Nguyễn Tất Thành, Khóm 1 |
| 16 | 2000456050 | Chi Nhánh 16 - Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | Số 195A, đường Lý THường Kiệt, khóm 7 |
| 17 | 2000456050 | Chi Nhánh 17 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp 1 |
| 18 | 2000456050 | Chi Nhánh 18 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 272, ấp 3 |
| 19 | 2000456050 | Chi Nhánh 19 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp Phấn Thạnh |
| 20 | 2000456050 | Chi Nhánh 20 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp Thạnh Điền |
| 21 | 2000456050 | Chi Nhánh 22 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 25, đường Hoàng Diệu, khóm 3 |
| 22 | 2000456050 | Chi Nhánh 21 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 137, khóm 3, đường Tân Duyệt |
| 23 | 2000456050 | Chi Nhánh 23 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 140, đường Lý Văn Lâm, khóm 2 |
| 24 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | Số 52, Khóm 1, ấp 5 |
| 25 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 1 Dntn Đỗ Trí Thức | Số 68 ấp 3 |
| 26 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 4 - Dntn Đỗ Trí Thức | 51/252 B Đường Bà Chủ Đường, Khóm 4 |
| 27 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 7 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 226, Khóm 9, ấp 2 |
| 28 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 8 - Dntn Đỗ Trí Thức | Khu Trung tâm thương mại |
| 29 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 5 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 06, Khóm Bờ Tây |
| 30 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 2 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp Khúc Tréo A |
| 31 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 6 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp 1, Khu vực 1 |
| 32 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 3 - Dntn Đỗ Trí Thức | 3/1 Đường Lê Thị Hồng Gấm |
| 33 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 12 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 4/209, đường Đê Lò Rèn, Khóm 7 |
| 34 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 9 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 187 Đường Kinh Sáng, Tổ 7, Khóm 7 |
| 35 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 11 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 44 Hồ Thị Kỹ, Khóm 2 |
| 36 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 13 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 54/10 Đường Lộ Trà Văn |
| 37 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 10 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 18, Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 1 |
| 38 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 16 Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | Đường Cao Văn Lầu, Khóm 3 |
| 39 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 15 Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | 3/58 Lê Thị Hồng Gấm, khóm 6 |
| 40 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 14 Dntn Đỗ Trí Thức | Khu vực 2 |
| 41 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 17 Dntn Đỗ Trí Thức | Số 260 Đường 23/8, Khóm Trà Kha |
| 42 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 18 Dntn Đỗ Trí Thức | Số 03 Đường Nguyễn Thị Mười, Khóm 7 |
| 43 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 19 Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | ấp 14 |
| 44 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 22 Dntn Đỗ Trí Thức | 2/47 Đường Tỉnh lộ 38, Khóm 5 |
| 45 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 21 - Dntn Đỗ Trí Thức | Đường Cao Văn Lầu, Khóm 2 |
| 46 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 20 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 204, ấp 2 |
| 47 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 1 | Số 840, Đường Phạm Hùng, Khóm 7 |
| 48 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 5 | ấp Xa Mau I |
| 49 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng Ii | ấp Cổ Cò |
| 50 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 4 | Số 137, ấp Đại Nghĩa Thắng |
| 51 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 3 | 45 Võ Thị Sáu |
| 52 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 7 | ấp 1 Văn Ngọc Chính |
| 53 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 6 | Số 117, Đường Trương Công Định, Khóm 4 |
| 54 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 9 | Số 194, Đường Trương Công Định, Khóm 5 |
| 55 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 8 | Số 548, Đường Lê Duẩn, Khóm 4 |
| 56 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 10 | Số 318, Đường Văn Ngọc Chính, Khóm 9 |
| 57 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 11 | Số 8, Đường Phạm Hùng, Khóm 3 |
| 58 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 12 | ấp Phước Bình |
| 59 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 13 | ấp Lương Văn Hoàng |
| 60 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 14 | Số 81/12, Đường Ngô Gia Tự, Khóm 4 |
| 61 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 15 | ấp An Trạch |
| 62 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 16 | Số 368, Đường Lê Hồng Phong, Khóm 5 |
| 63 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 17 | Số 9, Đường 30/4, Khóm 6 |
| 64 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 20 | Số 324, Đường Trương Công Định, Khóm 5 |
| 65 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 21 | Số 346, Đường 30/4, Khóm 1 |
| 66 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 22 | Số 2A, Đường Nguyễn Du, Khóm I |
| 67 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 19 | Số 92, Đường Lê Lợi, Khóm 4 |
| 68 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 18 | Số 278/33, Đường Tôn Đức Thắng, Khóm I |
| 69 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 23 | 370 xóm 1, ấp Châu Thành |
| 70 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 24 | ấp Hội Trung |
| 71 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 26 | Số 167/56, Đường Lê Hồng Phong, Khóm 4 |
| 72 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 25 | Số 213, ấp Sóc Bưng |
| 73 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 27 | Số 57, Đường Văn Ngọc Chính, Khóm 5 |
| 74 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 29 | Số 147, ấp Phố Dưới B |
| 75 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 28 | Số 64, ấp Phú Bình |
| 76 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 30 | Số 330, ấp Giồng Giữa |
| 77 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 32 | ấp Ngãi Hội 1 |
| 78 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 31 | Số 205, ấp Đầu Giồng |
| 79 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 33 | Đường Lê Lai, Khóm 4 |
| 80 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 34 | Số 71, Khóm Bưng Tum |
| 81 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức Tiền Giang | Tầng 1, Chợ Mỹ Tho, đường Nguyễn Huệ |
| 82 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức-Trà Vinh I | Siêu thị Vinatex số 81, Trần Quốc Tuấn |
| 83 | 2000456050 | Chi Nhánh Hồng Dân I Doanh Nghiệp Tư Nhân Đỗ Trí Thức | ấp Nội ô |
| 84 | 2000456050 | Chi Nhánh Phước Long I - Doanh Nghiệp Tư Nhân Đỗ Trí Thức | 90 ấp 4 |
| 85 | 2000456050 | Chi Nhánh Giá Rai I - Doanh Nghiệp Tư Nhân Đỗ Trí Thức | Số 52, ấp 3 |
| 86 | 2000456050 | Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Chi Nhánh Tắc Vân I | Số 223, ấp 3 |
| 87 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đỗ Trí Thức Tại Kiên Giang | Lô C, chợ Dương Đông |
| 88 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 35 | Số 232 Trương Công Định |
| 89 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 36 | Số 187 Hùng Vương |
| 90 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 37 | Số 421 Đường 30/4 |
| 91 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 38 | Số 39, ấp Xa Mau 2 |
| 92 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 39 | Số 193 Triệu Nương, ấp Châu Thành |
| 93 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đỗ Trí Thức | Số B9 đường Lý Thái Tổ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000456050 | Chi Nhánh 1 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp 2 |
| 2 | 2000456050 | Chi Nhánh 2 - Dntn Đỗ Trí Thức | Hẻm 19/5, khóm 1 |
| 3 | 2000456050 | Chi Nhánh 4 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp Cây Trâm |
| 4 | 2000456050 | Chi Nhánh 5 - Dntn Đỗ Trí Thức | Đường Rạch Rập, khóm 2 |
| 5 | 2000456050 | Chi Nhánh 6 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 192, đường Lê Hồng Phong, khóm 7 |
| 6 | 2000456050 | Chi Nhánh 7 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp Đầm Cùng |
| 7 | 2000456050 | Chi Nhánh 8 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 45, đường Nguyễn Ngọc Sanh, khóm 6 |
| 8 | 2000456050 | Chi Nhánh 9 - Dntn Đỗ Trí Thức | Khu vực 1, khóm 4 |
| 9 | 2000456050 | Chi Nhánh 10 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp 3 |
| 10 | 2000456050 | Chi Nhánh 3 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 144, đường Quang Trung, khóm 5 |
| 11 | 2000456050 | Chi Nhánh 11 - Dntn Đỗ Trí Thức | Đường Trương Phùng Xuân, khóm 4 |
| 12 | 2000456050 | Chi Nhánh 12 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 229, đường Nguyễn Trãi, khóm 2 |
| 13 | 2000456050 | Chi Nhánh 13 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 42, đường Lý Thường Kiệt, khóm 1 |
| 14 | 2000456050 | Chi Nhánh 14 - Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | Số 417, ấp Cây Trâm A |
| 15 | 2000456050 | Chi Nhánh 15 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 101, Đường Nguyễn Tất Thành, Khóm 1 |
| 16 | 2000456050 | Chi Nhánh 16 - Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | Số 195A, đường Lý THường Kiệt, khóm 7 |
| 17 | 2000456050 | Chi Nhánh 17 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp 1 |
| 18 | 2000456050 | Chi Nhánh 18 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 272, ấp 3 |
| 19 | 2000456050 | Chi Nhánh 19 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp Phấn Thạnh |
| 20 | 2000456050 | Chi Nhánh 20 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp Thạnh Điền |
| 21 | 2000456050 | Chi Nhánh 22 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 25, đường Hoàng Diệu, khóm 3 |
| 22 | 2000456050 | Chi Nhánh 21 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 137, khóm 3, đường Tân Duyệt |
| 23 | 2000456050 | Chi Nhánh 23 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 140, đường Lý Văn Lâm, khóm 2 |
| 24 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | Số 52, Khóm 1, ấp 5 |
| 25 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 1 Dntn Đỗ Trí Thức | Số 68 ấp 3 |
| 26 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 4 - Dntn Đỗ Trí Thức | 51/252 B Đường Bà Chủ Đường, Khóm 4 |
| 27 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 7 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 226, Khóm 9, ấp 2 |
| 28 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 8 - Dntn Đỗ Trí Thức | Khu Trung tâm thương mại |
| 29 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 5 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 06, Khóm Bờ Tây |
| 30 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 2 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp Khúc Tréo A |
| 31 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 6 - Dntn Đỗ Trí Thức | ấp 1, Khu vực 1 |
| 32 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 3 - Dntn Đỗ Trí Thức | 3/1 Đường Lê Thị Hồng Gấm |
| 33 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 12 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 4/209, đường Đê Lò Rèn, Khóm 7 |
| 34 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 9 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 187 Đường Kinh Sáng, Tổ 7, Khóm 7 |
| 35 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 11 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 44 Hồ Thị Kỹ, Khóm 2 |
| 36 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 13 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 54/10 Đường Lộ Trà Văn |
| 37 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 10 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 18, Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 1 |
| 38 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 16 Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | Đường Cao Văn Lầu, Khóm 3 |
| 39 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 15 Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | 3/58 Lê Thị Hồng Gấm, khóm 6 |
| 40 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 14 Dntn Đỗ Trí Thức | Khu vực 2 |
| 41 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 17 Dntn Đỗ Trí Thức | Số 260 Đường 23/8, Khóm Trà Kha |
| 42 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 18 Dntn Đỗ Trí Thức | Số 03 Đường Nguyễn Thị Mười, Khóm 7 |
| 43 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 19 Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức | ấp 14 |
| 44 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 22 Dntn Đỗ Trí Thức | 2/47 Đường Tỉnh lộ 38, Khóm 5 |
| 45 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 21 - Dntn Đỗ Trí Thức | Đường Cao Văn Lầu, Khóm 2 |
| 46 | 2000456050 | Chi Nhánh Bạc Liêu 20 - Dntn Đỗ Trí Thức | Số 204, ấp 2 |
| 47 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 1 | Số 840, Đường Phạm Hùng, Khóm 7 |
| 48 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 5 | ấp Xa Mau I |
| 49 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng Ii | ấp Cổ Cò |
| 50 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 4 | Số 137, ấp Đại Nghĩa Thắng |
| 51 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 3 | 45 Võ Thị Sáu |
| 52 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 7 | ấp 1 Văn Ngọc Chính |
| 53 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 6 | Số 117, Đường Trương Công Định, Khóm 4 |
| 54 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 9 | Số 194, Đường Trương Công Định, Khóm 5 |
| 55 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 8 | Số 548, Đường Lê Duẩn, Khóm 4 |
| 56 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 10 | Số 318, Đường Văn Ngọc Chính, Khóm 9 |
| 57 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 11 | Số 8, Đường Phạm Hùng, Khóm 3 |
| 58 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 12 | ấp Phước Bình |
| 59 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 13 | ấp Lương Văn Hoàng |
| 60 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 14 | Số 81/12, Đường Ngô Gia Tự, Khóm 4 |
| 61 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 15 | ấp An Trạch |
| 62 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 16 | Số 368, Đường Lê Hồng Phong, Khóm 5 |
| 63 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 17 | Số 9, Đường 30/4, Khóm 6 |
| 64 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 20 | Số 324, Đường Trương Công Định, Khóm 5 |
| 65 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 21 | Số 346, Đường 30/4, Khóm 1 |
| 66 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 22 | Số 2A, Đường Nguyễn Du, Khóm I |
| 67 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 19 | Số 92, Đường Lê Lợi, Khóm 4 |
| 68 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 18 | Số 278/33, Đường Tôn Đức Thắng, Khóm I |
| 69 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 23 | 370 xóm 1, ấp Châu Thành |
| 70 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 24 | ấp Hội Trung |
| 71 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 26 | Số 167/56, Đường Lê Hồng Phong, Khóm 4 |
| 72 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 25 | Số 213, ấp Sóc Bưng |
| 73 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 27 | Số 57, Đường Văn Ngọc Chính, Khóm 5 |
| 74 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 29 | Số 147, ấp Phố Dưới B |
| 75 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 28 | Số 64, ấp Phú Bình |
| 76 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 30 | Số 330, ấp Giồng Giữa |
| 77 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 32 | ấp Ngãi Hội 1 |
| 78 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 31 | Số 205, ấp Đầu Giồng |
| 79 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 33 | Đường Lê Lai, Khóm 4 |
| 80 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 34 | Số 71, Khóm Bưng Tum |
| 81 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức Tiền Giang | Tầng 1, Chợ Mỹ Tho, đường Nguyễn Huệ |
| 82 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức-Trà Vinh I | Siêu thị Vinatex số 81, Trần Quốc Tuấn |
| 83 | 2000456050 | Chi Nhánh Hồng Dân I Doanh Nghiệp Tư Nhân Đỗ Trí Thức | ấp Nội ô |
| 84 | 2000456050 | Chi Nhánh Phước Long I - Doanh Nghiệp Tư Nhân Đỗ Trí Thức | 90 ấp 4 |
| 85 | 2000456050 | Chi Nhánh Giá Rai I - Doanh Nghiệp Tư Nhân Đỗ Trí Thức | Số 52, ấp 3 |
| 86 | 2000456050 | Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Chi Nhánh Tắc Vân I | Số 223, ấp 3 |
| 87 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đỗ Trí Thức Tại Kiên Giang | Lô C, chợ Dương Đông |
| 88 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 35 | Số 232 Trương Công Định |
| 89 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 36 | Số 187 Hùng Vương |
| 90 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 37 | Số 421 Đường 30/4 |
| 91 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 38 | Số 39, ấp Xa Mau 2 |
| 92 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trí Thức - Sóc Trăng 39 | Số 193 Triệu Nương, ấp Châu Thành |
| 93 | 2000456050 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đỗ Trí Thức | Số B9 đường Lý Thái Tổ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000456050 | Địa Điểm Kinh Doanh 1 - Chi Nhỏnh Bạc Liờu 8 - Dntn Đỗ Trớ T | Số 13, đường Trần Huỳnh, Khúm 2 |
| 2 | 2000456050 | Địa Điểm Kinh Doanh Doanh Nghiệp TN Đỗ Trớ Thức | Số 523Đ Nguyễn Đỏng, Khúm 3 |
| 3 | 2000456050 | Địa Điểm Kinh Doanh 01 - Chi Nhỏnh Bạc Liờu 7 - Dntn Đỗ Trớ | 75 ấp 2 |
| 4 | 2000456050 | Địa Điểm Kinh Doanh 02 - Chi Nhỏnh Bạc Liờu 8 - Dntn Đỗ Trớ | 507 Trần Phỳ |