Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Cà Mau có địa chỉ tại 222 Phan Ngọc Hiển, P5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000480409 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000480409 |
Ngày cấp | 02-08-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 831533 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 222 Phan Ngọc Hiển, P5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 222 Phan Ngọc Hiển, P5 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 12 / | C.Q ra quyết định | Viện Kiểm Sát Nhân Dân Tối Cao | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2007 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-07-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 57 | Tổng số lao động | 57 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-004-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Trần Công Lập |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000480409, 831533, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Trần Công Lập
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện U Minh | K2, TT.U Minh |
| 2 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi vàm |
| 3 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân TP Cà Mau | 106, Ngô Quyền, K1, P9 |
| 4 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 5 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Cái Nước | 19/5, K2, TT Cái Nước |
| 6 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Đầm Dơi | K1, TT. Đầm Dơi |
| 7 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Trần Văn Thời | K1, TT. Trần Văn Thời |
| 8 | 2000480409 | Viện Kiểm sát nhân dân huyện Thới Bình | Khóm 1 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện U Minh | K2, TT.U Minh |
| 2 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi vàm |
| 3 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân TP Cà Mau | 106, Ngô Quyền, K1, P9 |
| 4 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 5 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Cái Nước | 19/5, K2, TT Cái Nước |
| 6 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Đầm Dơi | K1, TT. Đầm Dơi |
| 7 | 2000480409 | Viện kiểm sát nhân dân huyện Trần Văn Thời | K1, TT. Trần Văn Thời |
| 8 | 2000480409 | Viện Kiểm sát nhân dân huyện Thới Bình | Khóm 1 |