Uỷ ban mật trận tổ quốc tỉnh Cà Mau có địa chỉ tại Số 02 Trần Hưng Đạo, P5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000489909 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000489909 |
Ngày cấp | 25-12-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Uỷ ban mật trận tổ quốc tỉnh Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 831662 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 02 Trần Hưng Đạo, P5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 02 Trần Hưng Đạo, P5 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2007 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-12-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 26 | Tổng số lao động | 26 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-510-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Phước Thiện |
Địa chỉ chủ sở hữu | 27 Nguyễn Du-Thành phố Cà Mau-Cà Mau |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000489909, 831662, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Nguyễn Phước Thiện
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc huyện Cái Nước | K1, TT.Cái Nước |
| 2 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc TP.Cà Mau | P9 |
| 3 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc huyện U Minh | K3, TT.U Minh |
| 4 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận huyện Năm Căn | KV1, K1, TT.Năm Căn |
| 5 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận huyện Thới Bình | K1, TT.THới Bình |
| 6 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận huyện Ngọc Hiển | TT.Rạch Rốc |
| 7 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận huyện Đầm Dơi | K1, TT.Đầm Dơi |
| 8 | 2000489909 | ủy ban mặt trận Tổ quốc huyện Trần Văn Thời | Khóm 9 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc huyện Cái Nước | K1, TT.Cái Nước |
| 2 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc TP.Cà Mau | P9 |
| 3 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận tổ quốc huyện U Minh | K3, TT.U Minh |
| 4 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận huyện Năm Căn | KV1, K1, TT.Năm Căn |
| 5 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận huyện Thới Bình | K1, TT.THới Bình |
| 6 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận huyện Ngọc Hiển | TT.Rạch Rốc |
| 7 | 2000489909 | Uỷ ban mặt trận huyện Đầm Dơi | K1, TT.Đầm Dơi |
| 8 | 2000489909 | ủy ban mặt trận Tổ quốc huyện Trần Văn Thời | Khóm 9 |