UBND huyện Ngọc Hiển có địa chỉ tại ấp Kiến Vàng, xã Tân ân - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau. Mã số thuế 2000490439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hiển
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000490439 |
Ngày cấp | 08-01-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND huyện Ngọc Hiển |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ngọc Hiển | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | ấp Kiến Vàng, xã Tân ân - Huyện Ngọc Hiển - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 138 / 17-11-2003 | C.Q ra quyết định | Chính Phủ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2008 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-01-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-605-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Minh Đức |
Địa chỉ chủ sở hữu | ấp Kiến Vàng, xã Tân ân-Huyện Ngọc Hiển-Cà Mau |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Minh Đức |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000490439, Cà Mau, Huyện Ngọc Hiển, Xã Tân Ân, Nguyễn Minh Đức
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000490439 | UBND xã Tam Giang Tây | Xã Tam Giang Tây |
| 2 | 2000490439 | UBND xã Tân ân Tây | Xã Tân ân Tây |
| 3 | 2000490439 | UBND xã Viên An Đông | Xã Viên An Đông |
| 4 | 2000490439 | UBND xã Viên An | Xã Viên An |
| 5 | 2000490439 | UBND xã Đất Mũi | Xã Đất Mũi |
| 6 | 2000490439 | Văn phòng HĐND-UBND Ngọc Hiển | Xã Tân ân |
| 7 | 2000490439 | Phòng Tư Pháp | Xã Tân ân |
| 8 | 2000490439 | Phòng Tài Chính | Xã Tân ân |
| 9 | 2000490439 | UBND thị trấn Rạch Gốc | Thị trấn Rạch Gốc |
| 10 | 2000490439 | Ban quản lý dự án xây dựng huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, TT Rạch Gốc |
| 11 | 2000490439 | Trung tâm dạy nghề huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, TT Rạch Gốc |
| 12 | 2000490439 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, TT Rạch Gốc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000490439 | UBND xã Tam Giang Tây | Xã Tam Giang Tây |
| 2 | 2000490439 | UBND xã Tân ân Tây | Xã Tân ân Tây |
| 3 | 2000490439 | UBND xã Viên An Đông | Xã Viên An Đông |
| 4 | 2000490439 | UBND xã Viên An | Xã Viên An |
| 5 | 2000490439 | UBND xã Đất Mũi | Xã Đất Mũi |
| 6 | 2000490439 | Văn phòng HĐND-UBND Ngọc Hiển | Xã Tân ân |
| 7 | 2000490439 | Phòng Tư Pháp | Xã Tân ân |
| 8 | 2000490439 | Phòng Tài Chính | Xã Tân ân |
| 9 | 2000490439 | UBND thị trấn Rạch Gốc | Thị trấn Rạch Gốc |
| 10 | 2000490439 | Ban quản lý dự án xây dựng huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, TT Rạch Gốc |
| 11 | 2000490439 | Trung tâm dạy nghề huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, TT Rạch Gốc |
| 12 | 2000490439 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, TT Rạch Gốc |