Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn ẵ Xây Dựng Mê Kông

Công Ty TNHH Tư Vấn ẵ Xây Dựng Mê Kông có địa chỉ tại Đường Lý Nam Đế, khóm 4, TT Năm Căn - Thị trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau. Mã số thuế 2000501433 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Năm Căn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2000501433

Ngày cấp 27-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn ẵ Xây Dựng Mê Kông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Năm Căn Điện thoại / Fax 07803501035-24842 / MEKONGTVXDYAHOOCOM
Địa chỉ trụ sở

Đường Lý Nam Đế, khóm 4, TT Năm Căn - Thị trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 07802232494 / MEKONGTVXDYAHOOCOM
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Lý Nam Đế, khóm 4 - Thị trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2000501433 / 24-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Cà Mau
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nguyễn

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Vịnh Nước Sôi-Xã Viên An-Huyện Ngọc Hiển-Cà Mau

Tên giám đốc

Võ Trường Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2000501433, 07803501035-24842, Cà Mau, Huyện Năm Căn, Thị Trấn Năm Căn, Trần Nguyễn, Võ Trường Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730