UBND Thành phố Cà Mau có địa chỉ tại 77 Ngô Quyền, P9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000503568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000503568 |
Ngày cấp | 07-08-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND Thành phố Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế TP Cà Mau | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 77 Ngô Quyền, P9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 77 Ngô Quyền, P9 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 21 / | C.Q ra quyết định | Chính Phủ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2008 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-08-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-605-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Lê Tuấn Hải |
Địa chỉ chủ sở hữu | 24 đường số 1, khu tái định cư, P1-Thành phố Cà Mau-Cà Mau |
||||
| Tên giám đốc | Lê Tuấn Hải |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000503568, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Lê Tuấn Hải
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000503568 | UBND Phường 6 | 83 Lý Thường Kiệt, K4, P6 |
| 2 | 2000503568 | UBND xã An Xuyên | ấp 2, xã An Xuyên |
| 3 | 2000503568 | Trung tâm dạy nghề thành phố Cà Mau | 7C Lý Bôn, P4 |
| 4 | 2000503568 | UBND xã Lý Văn Lâm | ấp Xóm Lớn, xã Lý Văn Lâm |
| 5 | 2000503568 | UBND Phường 2 | 37 Đề Thám, K4, P2 |
| 6 | 2000503568 | UBND xã Tắc Vân | ấp 1, xã Tắc Vân |
| 7 | 2000503568 | UBND xã Hoà Thành | ấp Bùng Binh, xã Hoà Thành |
| 8 | 2000503568 | UBND Phường 5 | 11 Lưu Tấn Tài, K2, P5 |
| 9 | 2000503568 | UBND Phường 7 | 40 Hùng Vương, K3, P7 |
| 10 | 2000503568 | UBND Phường 9 | 432 Nguyễn Trãi, K4, P9 |
| 11 | 2000503568 | UBND Phường 4 | Lý Bôn, K2, P4 |
| 12 | 2000503568 | UBND xã Hoà Tân | ấp Cái Nai, xã Hoà Tân |
| 13 | 2000503568 | UBND xã Tân Thành | ấp 3, xã Tân Thành |
| 14 | 2000503568 | UBND xã Định Bình | ấp Xóm Lẩm, xã Định Bình |
| 15 | 2000503568 | UBND phường 8 | 18, Nguyễn Công Trứ, khóm 1 |
| 16 | 2000503568 | UBND Phường 1 | 232H Lý Văn Lâm, K2, P1 |
| 17 | 2000503568 | Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Cà Mau | 77 Ngô Quyền, K1, P9 |
| 18 | 2000503568 | UBND phường Tân Xuyên | K5 |
| 19 | 2000503568 | Ban quản lý dự án TP.Cà Mau | P9 |
| 20 | 2000503568 | UBND phường Tân Thành | K3, P.Tân Thành |
| 21 | 2000503568 | Văn Phòng HĐND - UBND - TP Cà Mau | 77, Ngô Quyền, P9 |
| 22 | 2000503568 | Phòng Kinh Tế TP Cà Mau | 77, Ngô Quyền, P9 |
| 23 | 2000503568 | Ban chuẩn bị dự án Nâng cấp đô thị TP. Cà Mau | 32, Phan Đình Phùng, P2 |
| 24 | 2000503568 | Ban bồi thường giải phóng mặt bằng chuyên trách TP. Cà Mau | 77, Ngô Quyền |
| 25 | 2000503568 | Phòng dân tộc Thành phố Cà Mau | Số 77, Ngô Quyền, P9 |
| 26 | 2000503568 | Trung tâm phát triển quỹ đất Thành phố Cà Mau | Số 125, Đinh Tiên Hoàng, K1 |
| 27 | 2000503568 | Ban Quản lý dự án nâng cấp đô thị thành phố Cà Mau | Số 77 Ngô Quyền |
| 28 | 2000503568 | Phòng văn hóa và thông tin Thành phố Cà Mau | Số 77 Ngô Quyền, P9 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000503568 | UBND Phường 6 | 83 Lý Thường Kiệt, K4, P6 |
| 2 | 2000503568 | UBND xã An Xuyên | ấp 2, xã An Xuyên |
| 3 | 2000503568 | Trung tâm dạy nghề thành phố Cà Mau | 7C Lý Bôn, P4 |
| 4 | 2000503568 | UBND xã Lý Văn Lâm | ấp Xóm Lớn, xã Lý Văn Lâm |
| 5 | 2000503568 | UBND Phường 2 | 37 Đề Thám, K4, P2 |
| 6 | 2000503568 | UBND xã Tắc Vân | ấp 1, xã Tắc Vân |
| 7 | 2000503568 | UBND xã Hoà Thành | ấp Bùng Binh, xã Hoà Thành |
| 8 | 2000503568 | UBND Phường 5 | 11 Lưu Tấn Tài, K2, P5 |
| 9 | 2000503568 | UBND Phường 7 | 40 Hùng Vương, K3, P7 |
| 10 | 2000503568 | UBND Phường 9 | 432 Nguyễn Trãi, K4, P9 |
| 11 | 2000503568 | UBND Phường 4 | Lý Bôn, K2, P4 |
| 12 | 2000503568 | UBND xã Hoà Tân | ấp Cái Nai, xã Hoà Tân |
| 13 | 2000503568 | UBND xã Tân Thành | ấp 3, xã Tân Thành |
| 14 | 2000503568 | UBND xã Định Bình | ấp Xóm Lẩm, xã Định Bình |
| 15 | 2000503568 | UBND phường 8 | 18, Nguyễn Công Trứ, khóm 1 |
| 16 | 2000503568 | UBND Phường 1 | 232H Lý Văn Lâm, K2, P1 |
| 17 | 2000503568 | Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Cà Mau | 77 Ngô Quyền, K1, P9 |
| 18 | 2000503568 | UBND phường Tân Xuyên | K5 |
| 19 | 2000503568 | Ban quản lý dự án TP.Cà Mau | P9 |
| 20 | 2000503568 | UBND phường Tân Thành | K3, P.Tân Thành |
| 21 | 2000503568 | Văn Phòng HĐND - UBND - TP Cà Mau | 77, Ngô Quyền, P9 |
| 22 | 2000503568 | Phòng Kinh Tế TP Cà Mau | 77, Ngô Quyền, P9 |
| 23 | 2000503568 | Ban chuẩn bị dự án Nâng cấp đô thị TP. Cà Mau | 32, Phan Đình Phùng, P2 |
| 24 | 2000503568 | Ban bồi thường giải phóng mặt bằng chuyên trách TP. Cà Mau | 77, Ngô Quyền |
| 25 | 2000503568 | Phòng dân tộc Thành phố Cà Mau | Số 77, Ngô Quyền, P9 |
| 26 | 2000503568 | Trung tâm phát triển quỹ đất Thành phố Cà Mau | Số 125, Đinh Tiên Hoàng, K1 |
| 27 | 2000503568 | Ban Quản lý dự án nâng cấp đô thị thành phố Cà Mau | Số 77 Ngô Quyền |
| 28 | 2000503568 | Phòng văn hóa và thông tin Thành phố Cà Mau | Số 77 Ngô Quyền, P9 |