Chi cục Dân số- Kế hoạch hoá gia đình có địa chỉ tại 58, Phan Đình Phùng, p4 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000506110 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000506110 |
Ngày cấp | 14-10-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục Dân số- Kế hoạch hoá gia đình |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 58, Phan Đình Phùng, p4 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 58, Phan Đình Phùng, p4 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 872 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Cà Mau | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2008 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-10-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/6/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 21 | Tổng số lao động | 21 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-423-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Quốc Việt |
Địa chỉ chủ sở hữu | phường 5(sở y tế Cà Mau)-Thành phố Cà Mau-Cà Mau |
||||
| Tên giám đốc | Huỳnh Quốc Việt |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thu Hương |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động y tế | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000506110, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Huỳnh Quốc Việt, Nguyễn Thu Hương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động y tế | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000506110 | Trung tâm dân số - KHHGĐ huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, xã Tân ân |
| 2 | 2000506110 | Trung tâm dân số kế hoạch hoá gia đình | KV1, K1, TT Năm Căn |
| 3 | 2000506110 | Trung tâm dân số kế hoạch hoá gia đình Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 4 | 2000506110 | Trung tâm dân số - KHHGĐ huyện U Minh | K3, TT. U Minh |
| 5 | 2000506110 | Trung tâm dân số - KHHGĐ huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 6 | 2000506110 | Trung tâm dân số - KHHGĐ huyện Thới Bình | K1, TT Thới Bình |
| 7 | 2000506110 | Trung tâm dân số - KHHGĐ huyện Đầm Dơi | K1, TT Đầm Dơi |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000506110 | Trung tâm dân số - KHHGĐ huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng, xã Tân ân |
| 2 | 2000506110 | Trung tâm dân số kế hoạch hoá gia đình | KV1, K1, TT Năm Căn |
| 3 | 2000506110 | Trung tâm dân số kế hoạch hoá gia đình Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
| 4 | 2000506110 | Trung tâm dân số - KHHGĐ huyện U Minh | K3, TT. U Minh |
| 5 | 2000506110 | Trung tâm dân số - KHHGĐ huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 6 | 2000506110 | Trung tâm dân số - KHHGĐ huyện Thới Bình | K1, TT Thới Bình |
| 7 | 2000506110 | Trung tâm dân số - KHHGĐ huyện Đầm Dơi | K1, TT Đầm Dơi |