Phòng Giáo dục và Đào tạo Cái Nước có địa chỉ tại 941 Hồ Thị Kỷ, K1, Thị Trấn Cái Nước - Huyện Cái Nước - Cà Mau. Mã số thuế 2000545818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cái Nước
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000545818 |
Ngày cấp | 24-02-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục và Đào tạo Cái Nước |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Cái Nước | Điện thoại / Fax | 3883539 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 941 Hồ Thị Kỷ, K1, Thị Trấn Cái Nước - Huyện Cái Nước - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 941 Hồ Thị Kỷ, K1, TT.Cái Nước - - Huyện Cái Nước - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 346 / | C.Q ra quyết định | UBND huyện cái nước | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-02-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-490-494 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Trong Thượng |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Trong Thượng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000545818, 3883539, Cà Mau, Huyện Cái Nước, Thị Trấn Cái Nước, Nguyễn Trong Thượng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000545818 | Trường tiểu học Phú Hưng B | ấp Cái Rắn, xã Phú Hưng |
| 2 | 2000545818 | Trường THCS Tân hưng | ấp phong Lưu, xã Tân Hưng |
| 3 | 2000545818 | Trường mầm non Hoa Mai | ấp Đầm Cùng, xã Trần Thới |
| 4 | 2000545818 | Trường THCS Đông Hưng | ấp Cái Cấm, xã Đông Hưng |
| 5 | 2000545818 | Trường THCS Đông Thới | ấp bào Tròn, xã Đông Thới |
| 6 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Hoa Sen | Xã Phú Hưng |
| 7 | 2000545818 | Ban quản lý dự án xây dựng huyện Cái Nước | K2, TT.Cái Nước |
| 8 | 2000545818 | Trường THCS Quang Trung | ấp Lý ấn, xã Hưng Mỹ |
| 9 | 2000545818 | Trường THCS Cái Nước | 251 Phan Ngọc Hiển, K1, TT.Cái Nước |
| 10 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Thạnh Phú | ấp Sở tại, xã Thạnh Phú |
| 11 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Hoạ Mi | Xã Hưng Mỹ |
| 12 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Tuổi Thơ | xã Hoà Mỹ |
| 13 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Tân Hưng Đông | xã Tân Hưng Đông |
| 14 | 2000545818 | Trường THCS Trần Quốc Toản | xã Thạnh Phú |
| 15 | 2000545818 | Trường mầm non Cái Nước | TT.Cái Nước |
| 16 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Sơn Ca | Xã Tân Hưng |
| 17 | 2000545818 | Trường THCS Thạnh Hưng | ấp Cái Rô, Xã Tân Hưng |
| 18 | 2000545818 | Trường THCS Trần Thới | Xã Trần Thới |
| 19 | 2000545818 | Trường THCS Tân Hưng Đông | Xã Tân Hưng Đông |
| 20 | 2000545818 | Trường THCS Hoà Trung | Xã lương thế Trân |
| 21 | 2000545818 | Trường Trung học Phổ Thông Phú Hưng | ấp Lộ xe, xã Phú Hưng |
| 22 | 2000545818 | Trường Trung học Phổ Thông Cái Nước | K1, TT Cái Nước |
| 23 | 2000545818 | Trường THCS Hoà Mỹ | xã Hoà Mỹ |
| 24 | 2000545818 | Trường mầm mon Măng Non | ấp Giá ngự, xã Đông Hưng |
| 25 | 2000545818 | Trường THCS Nghĩa Hiệp | ấp Nhà Vi, xã Trần Thới |
| 26 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Lương Thế Trân | xã Lương Thế Trân |
| 27 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Đông Thới | xã Đông Thới |
| 28 | 2000545818 | Trường tiểu học Tân Hưng Đông 3 | ấp Rạch Dược, xã Tân Hưng Đông |
| 29 | 2000545818 | Trường THCS Phú Hưng | ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng |
| 30 | 2000545818 | Trường tiểu học Đông Hưng I | ấp Cái Cấm, xã Đông Hưng |
| 31 | 2000545818 | Trường tiểu học Trần Thới 1 | ấp Cái Chim, xã Trần Thới |
| 32 | 2000545818 | Trường tiểu học Thạnh Hưng 1 | ấp Cái Rô, xã Tân Hưng |
| 33 | 2000545818 | Trường tiểu học Thạnh Phú | ấp Sở Tại, xã Thạnh Phú |
| 34 | 2000545818 | Trường tiểu học Hòa Mỹ 2 | ấp Cái Bát, xã Hòa Mỹ |
| 35 | 2000545818 | Trường tiểu học Phú Hưng | ấp Tân ánh, xã Phú Hưng |
| 36 | 2000545818 | Trường tiểu học Trần Thới 4 | ấp Đầm Cùng, xã Trần Thới |
| 37 | 2000545818 | Trường tiểu học Hưng Mỹ 1 | ấp Rau Dừa B |
| 38 | 2000545818 | Trường tiểu học Hòa Mỹ 1 | ấp Kinh Tư, xã Hòa Mỹ |
| 39 | 2000545818 | Trường tiểu học Phú Hưng A | xã Phú Hưng |
| 40 | 2000545818 | Trường tiểu học Tân Hưng Đông 1 | ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông |
| 41 | 2000545818 | Trường tiểu học Cái Nước 1 | Khóm 1, TTCái Nước |
| 42 | 2000545818 | Trường tiểu học Cái Nước 3 | ấp Ngọc Tuấn, TT Cái Nước |
| 43 | 2000545818 | Trường tiểu học Tân Hưng 1 | ấp Cái Giếng, xã Tân Hưng |
| 44 | 2000545818 | Trường tiểu học Hưng Mỹ 2 | ấp Lý ấn, xã Hưng Mỹ |
| 45 | 2000545818 | Trường tiểu học Cái Nước 2 | ấp Cái Nước |
| 46 | 2000545818 | Trường tiểu học Thạnh Hưng | ấp Tân Trung |
| 47 | 2000545818 | Trường tiểu học Thạnh Phú 3 | ấp Nhà Phấn |
| 48 | 2000545818 | Trường tiểu học Phú Hưng C | ấp Phú Thạnh |
| 49 | 2000545818 | Trường tiểu học Tân Hưng 3 | ấp Cái Giếng |
| 50 | 2000545818 | Trường tiểu học Đông Thới 3 | ấp Kênh Lớn |
| 51 | 2000545818 | Trường tiểu học Tân Hưng 2 | ấp Tân Phong |
| 52 | 2000545818 | Trường tiểu học Trần Thới 3 | ấp Công Trung |
| 53 | 2000545818 | Trường tiểu học Thạnh Phú 1 | ấp Trần Độ |
| 54 | 2000545818 | Trường tiểu học Đông Thới I | ấp Bào Tròn |
| 55 | 2000545818 | Trường Tiểu học Đông Hưng 2 | ấp Tân Phong |
| 56 | 2000545818 | Trường Tiểu học Lương Thế Trân | ấp Hòa Trung |
| 57 | 2000545818 | Trường Tiểu học Thạnh Phú 2 | ấp Sở Tại |
| 58 | 2000545818 | Trường Tiểu học Trung Hưng | ấp Trung Hưng |
| 59 | 2000545818 | Trường Tiểu học Trần Thới 2 | ấp Đông Mỹ |
| 60 | 2000545818 | Trường Tiểu học Đông Thới 2 | ấp Khánh Tư |
| 61 | 2000545818 | Trường Tiểu Học Tân Hưng Đông 2 | ấp Trần Mót |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000545818 | Trường tiểu học Phú Hưng B | ấp Cái Rắn, xã Phú Hưng |
| 2 | 2000545818 | Trường THCS Tân hưng | ấp phong Lưu, xã Tân Hưng |
| 3 | 2000545818 | Trường mầm non Hoa Mai | ấp Đầm Cùng, xã Trần Thới |
| 4 | 2000545818 | Trường THCS Đông Hưng | ấp Cái Cấm, xã Đông Hưng |
| 5 | 2000545818 | Trường THCS Đông Thới | ấp bào Tròn, xã Đông Thới |
| 6 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Hoa Sen | Xã Phú Hưng |
| 7 | 2000545818 | Ban quản lý dự án xây dựng huyện Cái Nước | K2, TT.Cái Nước |
| 8 | 2000545818 | Trường THCS Quang Trung | ấp Lý ấn, xã Hưng Mỹ |
| 9 | 2000545818 | Trường THCS Cái Nước | 251 Phan Ngọc Hiển, K1, TT.Cái Nước |
| 10 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Thạnh Phú | ấp Sở tại, xã Thạnh Phú |
| 11 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Hoạ Mi | Xã Hưng Mỹ |
| 12 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Tuổi Thơ | xã Hoà Mỹ |
| 13 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Tân Hưng Đông | xã Tân Hưng Đông |
| 14 | 2000545818 | Trường THCS Trần Quốc Toản | xã Thạnh Phú |
| 15 | 2000545818 | Trường mầm non Cái Nước | TT.Cái Nước |
| 16 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Sơn Ca | Xã Tân Hưng |
| 17 | 2000545818 | Trường THCS Thạnh Hưng | ấp Cái Rô, Xã Tân Hưng |
| 18 | 2000545818 | Trường THCS Trần Thới | Xã Trần Thới |
| 19 | 2000545818 | Trường THCS Tân Hưng Đông | Xã Tân Hưng Đông |
| 20 | 2000545818 | Trường THCS Hoà Trung | Xã lương thế Trân |
| 21 | 2000545818 | Trường Trung học Phổ Thông Phú Hưng | ấp Lộ xe, xã Phú Hưng |
| 22 | 2000545818 | Trường Trung học Phổ Thông Cái Nước | K1, TT Cái Nước |
| 23 | 2000545818 | Trường THCS Hoà Mỹ | xã Hoà Mỹ |
| 24 | 2000545818 | Trường mầm mon Măng Non | ấp Giá ngự, xã Đông Hưng |
| 25 | 2000545818 | Trường THCS Nghĩa Hiệp | ấp Nhà Vi, xã Trần Thới |
| 26 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Lương Thế Trân | xã Lương Thế Trân |
| 27 | 2000545818 | Trường mẫu giáo Đông Thới | xã Đông Thới |
| 28 | 2000545818 | Trường tiểu học Tân Hưng Đông 3 | ấp Rạch Dược, xã Tân Hưng Đông |
| 29 | 2000545818 | Trường THCS Phú Hưng | ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng |
| 30 | 2000545818 | Trường tiểu học Đông Hưng I | ấp Cái Cấm, xã Đông Hưng |
| 31 | 2000545818 | Trường tiểu học Trần Thới 1 | ấp Cái Chim, xã Trần Thới |
| 32 | 2000545818 | Trường tiểu học Thạnh Hưng 1 | ấp Cái Rô, xã Tân Hưng |
| 33 | 2000545818 | Trường tiểu học Thạnh Phú | ấp Sở Tại, xã Thạnh Phú |
| 34 | 2000545818 | Trường tiểu học Hòa Mỹ 2 | ấp Cái Bát, xã Hòa Mỹ |
| 35 | 2000545818 | Trường tiểu học Phú Hưng | ấp Tân ánh, xã Phú Hưng |
| 36 | 2000545818 | Trường tiểu học Trần Thới 4 | ấp Đầm Cùng, xã Trần Thới |
| 37 | 2000545818 | Trường tiểu học Hưng Mỹ 1 | ấp Rau Dừa B |
| 38 | 2000545818 | Trường tiểu học Hòa Mỹ 1 | ấp Kinh Tư, xã Hòa Mỹ |
| 39 | 2000545818 | Trường tiểu học Phú Hưng A | xã Phú Hưng |
| 40 | 2000545818 | Trường tiểu học Tân Hưng Đông 1 | ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông |
| 41 | 2000545818 | Trường tiểu học Cái Nước 1 | Khóm 1, TTCái Nước |
| 42 | 2000545818 | Trường tiểu học Cái Nước 3 | ấp Ngọc Tuấn, TT Cái Nước |
| 43 | 2000545818 | Trường tiểu học Tân Hưng 1 | ấp Cái Giếng, xã Tân Hưng |
| 44 | 2000545818 | Trường tiểu học Hưng Mỹ 2 | ấp Lý ấn, xã Hưng Mỹ |
| 45 | 2000545818 | Trường tiểu học Cái Nước 2 | ấp Cái Nước |
| 46 | 2000545818 | Trường tiểu học Thạnh Hưng | ấp Tân Trung |
| 47 | 2000545818 | Trường tiểu học Thạnh Phú 3 | ấp Nhà Phấn |
| 48 | 2000545818 | Trường tiểu học Phú Hưng C | ấp Phú Thạnh |
| 49 | 2000545818 | Trường tiểu học Tân Hưng 3 | ấp Cái Giếng |
| 50 | 2000545818 | Trường tiểu học Đông Thới 3 | ấp Kênh Lớn |
| 51 | 2000545818 | Trường tiểu học Tân Hưng 2 | ấp Tân Phong |
| 52 | 2000545818 | Trường tiểu học Trần Thới 3 | ấp Công Trung |
| 53 | 2000545818 | Trường tiểu học Thạnh Phú 1 | ấp Trần Độ |
| 54 | 2000545818 | Trường tiểu học Đông Thới I | ấp Bào Tròn |
| 55 | 2000545818 | Trường Tiểu học Đông Hưng 2 | ấp Tân Phong |
| 56 | 2000545818 | Trường Tiểu học Lương Thế Trân | ấp Hòa Trung |
| 57 | 2000545818 | Trường Tiểu học Thạnh Phú 2 | ấp Sở Tại |
| 58 | 2000545818 | Trường Tiểu học Trung Hưng | ấp Trung Hưng |
| 59 | 2000545818 | Trường Tiểu học Trần Thới 2 | ấp Đông Mỹ |
| 60 | 2000545818 | Trường Tiểu học Đông Thới 2 | ấp Khánh Tư |
| 61 | 2000545818 | Trường Tiểu Học Tân Hưng Đông 2 | ấp Trần Mót |