Tỉnh đoàn Cà Mau có địa chỉ tại 18 Phan Ngọc Hiển, P5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000690974 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000690974 |
Ngày cấp | 29-05-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Tỉnh đoàn Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 3551414 / 3834423 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 18 Phan Ngọc Hiển, P5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 18 Phan Ngọc Hiển, P5 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-05-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-511-460-463 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Minh Luân |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000690974, 3551414, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Nguyễn Minh Luân
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng |
| 2 | 2000690974 | Huyện đoàn U Minh | K2, TT.U Minh |
| 3 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 4 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Cái Nước | K1, TT.Cái Nước |
| 5 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Thới Bình | K2, TT.Thới Bình |
| 6 | 2000690974 | Thành đoàn Cà Mau | 123, Đinh Tiên Hoàng, K1, P9 |
| 7 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Trần Văn Thời | K9, TT. Trần Văn Thời |
| 8 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Đầm Dơi | K1, TT Đầm Dơi |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng |
| 2 | 2000690974 | Huyện đoàn U Minh | K2, TT.U Minh |
| 3 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 4 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Cái Nước | K1, TT.Cái Nước |
| 5 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Thới Bình | K2, TT.Thới Bình |
| 6 | 2000690974 | Thành đoàn Cà Mau | 123, Đinh Tiên Hoàng, K1, P9 |
| 7 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Trần Văn Thời | K9, TT. Trần Văn Thời |
| 8 | 2000690974 | Huyện đoàn huyện Đầm Dơi | K1, TT Đầm Dơi |