Chi cục kiểm lâm Cà Mau có địa chỉ tại 51A Hùng Vương, P5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000700534 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000700534 |
Ngày cấp | 08-06-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục kiểm lâm Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 3837557 / 3837489 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 51A Hùng Vương, P5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 51A Hùng Vương, P5 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-06-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 157 | Tổng số lao động | 157 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-018 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Lê Văn Hải |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000700534, 3837557, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Lê Văn Hải
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000700534 | Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR số 1 | ấp Tân Trung |
| 2 | 2000700534 | Hạt Kiểm lâm huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng |
| 3 | 2000700534 | Hạt Kiểm lâm Hòn Khoai | Xã Tân ân |
| 4 | 2000700534 | Hạt Kiểm lâm huyện Phú Tân | Khóm 4, Thị trấn Cái Đôi Vàm |
| 5 | 2000700534 | Hạt Kiểm lâm huyện Đầm Dơi | ấp Xóm Tắc, xã Tân Thuận |
| 6 | 2000700534 | Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy, chữa cháy rừng số 2 | ấp Tân Bằng |
| 7 | 2000700534 | Hạt kiểm lâm rừng phòng hộ Biển Tây | Khóm 1, Thị trấn Sông Đốc |
| 8 | 2000700534 | Hạt kiểm lâm huyện U Minh | Khóm 1, Thị trấn U Minh |
| 9 | 2000700534 | Hạt kiểm lâm huyện Trần Văn Thời | ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi |
| 10 | 2000700534 | Hạt Kiểm lâm huyện Năm Căn | Số 567, Nguyễn Tất Thành, K8 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000700534 | Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR số 1 | ấp Tân Trung |
| 2 | 2000700534 | Hạt Kiểm lâm huyện Ngọc Hiển | ấp Kiến Vàng |
| 3 | 2000700534 | Hạt Kiểm lâm Hòn Khoai | Xã Tân ân |
| 4 | 2000700534 | Hạt Kiểm lâm huyện Phú Tân | Khóm 4, Thị trấn Cái Đôi Vàm |
| 5 | 2000700534 | Hạt Kiểm lâm huyện Đầm Dơi | ấp Xóm Tắc, xã Tân Thuận |
| 6 | 2000700534 | Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy, chữa cháy rừng số 2 | ấp Tân Bằng |
| 7 | 2000700534 | Hạt kiểm lâm rừng phòng hộ Biển Tây | Khóm 1, Thị trấn Sông Đốc |
| 8 | 2000700534 | Hạt kiểm lâm huyện U Minh | Khóm 1, Thị trấn U Minh |
| 9 | 2000700534 | Hạt kiểm lâm huyện Trần Văn Thời | ấp Vồ Dơi, xã Trần Hợi |
| 10 | 2000700534 | Hạt Kiểm lâm huyện Năm Căn | Số 567, Nguyễn Tất Thành, K8 |