Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã dịch vụ hậu cần nghề cá Sông Đốc

Hợp tác xã dịch vụ hậu cần nghề cá Sông Đốc có địa chỉ tại Khóm 10, Thị Trấn Sông Đốc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau. Mã số thuế 2000707949 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trần Văn Thời

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2000707949

Ngày cấp 18-06-2009 Ngày đóng MST 22-07-2010
Tên chính thức

Hợp tác xã dịch vụ hậu cần nghề cá Sông Đốc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trần Văn Thời Điện thoại / Fax 3890998 /
Địa chỉ trụ sở

Khóm 10, Thị Trấn Sông Đốc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khóm 10, TT.Sông Đốc - - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6107D00014 / 10-06-2009 Cơ quan cấp UBND huyện Trần Văn Thời
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-756-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Kim Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Khóm 10, TT.Sông Đốc-Huyện Trần Văn Thời-Cà Mau

Tên giám đốc

Trần Kim Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2000707949, 6107D00014, 3890998, Cà Mau, Huyện Trần Văn Thời, Thị Trấn Sông Đốc, Trần Kim Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620