UBND huyện Cái Nước có địa chỉ tại Khóm 2 - Thị trấn Cái Nước - Huyện Cái Nước - Cà Mau. Mã số thuế 2000730546 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cái Nước
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000730546 |
Ngày cấp | 29-06-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND huyện Cái Nước |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Cái Nước | Điện thoại / Fax | 3883047 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khóm 2 - Thị trấn Cái Nước - Huyện Cái Nước - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 3883047 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khóm 2 - Thị trấn Cái Nước - Huyện Cái Nước - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-06-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-605-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phạm Phúc Giang |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000730546, 3883047, Cà Mau, Huyện Cái Nước, Thị Trấn Cái Nước, Phạm Phúc Giang
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000730546 | Ban quản lý dự án xây dựng huyện Cái Nước | K2, TT.Cái Nước |
| 2 | 2000730546 | UBND xã Đông Hưng | ấp Tân Phong |
| 3 | 2000730546 | UBND xã Phú Hưng | ấp Lộ Xe |
| 4 | 2000730546 | UBND xã Trần Thới | ấp Đầm Cùng |
| 5 | 2000730546 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Cái Nước | 19/5, K2, TT.Cái Nước |
| 6 | 2000730546 | UBND xã Hưng Mỹ | ấp Lý ấn |
| 7 | 2000730546 | UBND xã Hoà Mỹ | ấp Kinh Tư |
| 8 | 2000730546 | UBND xã Tân Hưng Đông | ấp Đông Hưng |
| 9 | 2000730546 | UBND xã Thạnh Phú | ấp Sở Tại |
| 10 | 2000730546 | UBND xã Tân Hưng | ấp Phong Lưu |
| 11 | 2000730546 | UBND thị trấn Cái Nước | Đường Tân Duyệt, Khóm 1 |
| 12 | 2000730546 | UBND xã Lương Thế Trân | ấp Hòa Trung |
| 13 | 2000730546 | UBND xã Đông Thới | ấp Bào Tròn |
| 14 | 2000730546 | Phòng Y tế huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 15 | 2000730546 | Trung Tâm Văn hóa - Thể Thao | Khóm 1 |
| 16 | 2000730546 | Hội Thủy Sản huyện Cái Nước | Khóm 2 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000730546 | Ban quản lý dự án xây dựng huyện Cái Nước | K2, TT.Cái Nước |
| 2 | 2000730546 | UBND xã Đông Hưng | ấp Tân Phong |
| 3 | 2000730546 | UBND xã Phú Hưng | ấp Lộ Xe |
| 4 | 2000730546 | UBND xã Trần Thới | ấp Đầm Cùng |
| 5 | 2000730546 | Văn phòng HĐND - UBND huyện Cái Nước | 19/5, K2, TT.Cái Nước |
| 6 | 2000730546 | UBND xã Hưng Mỹ | ấp Lý ấn |
| 7 | 2000730546 | UBND xã Hoà Mỹ | ấp Kinh Tư |
| 8 | 2000730546 | UBND xã Tân Hưng Đông | ấp Đông Hưng |
| 9 | 2000730546 | UBND xã Thạnh Phú | ấp Sở Tại |
| 10 | 2000730546 | UBND xã Tân Hưng | ấp Phong Lưu |
| 11 | 2000730546 | UBND thị trấn Cái Nước | Đường Tân Duyệt, Khóm 1 |
| 12 | 2000730546 | UBND xã Lương Thế Trân | ấp Hòa Trung |
| 13 | 2000730546 | UBND xã Đông Thới | ấp Bào Tròn |
| 14 | 2000730546 | Phòng Y tế huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
| 15 | 2000730546 | Trung Tâm Văn hóa - Thể Thao | Khóm 1 |
| 16 | 2000730546 | Hội Thủy Sản huyện Cái Nước | Khóm 2 |