Cục Thống Kê Tỉnh Cà Mau có địa chỉ tại 99, Ngô Quyền, K2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau. Mã số thuế 2000825445 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cà Mau
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000825445 |
Ngày cấp | 17-09-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Thống Kê Tỉnh Cà Mau |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | Điện thoại / Fax | 3837055 / 3835632 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 99, Ngô Quyền, K2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 99, Ngô Quyền, K2 - - Thành phố Cà Mau - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 952 / | C.Q ra quyết định | Tổng cục thống kê | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-09-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 1-013-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Bé |
Địa chỉ chủ sở hữu | 99, Ngô Quyền, K2-Thành phố Cà Mau-Cà Mau |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Bé |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000825445, 3837055, Cà Mau, Thành Phố Cà Mau, Nguyễn Văn Bé
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000825445 | Phòng thống kê TP.Cà Mau | P9 |
2 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện Năm Căn | KV1, K1, TT.Năm Căn |
3 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
4 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện U Minh | K3, TT.U Minh |
5 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
6 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện Đầm Dơi | K1, TT Đầm Dơi |
7 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện Trần Văn Thời | K9. TT Trần Văn Thời |
8 | 2000825445 | Chi cục Thống kê huyện Ngọc Hiển | Khóm 8 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000825445 | Phòng thống kê TP.Cà Mau | P9 |
2 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện Năm Căn | KV1, K1, TT.Năm Căn |
3 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện Phú Tân | K1, TT.Cái Đôi Vàm |
4 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện U Minh | K3, TT.U Minh |
5 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện huyện Cái Nước | K2, TT Cái Nước |
6 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện Đầm Dơi | K1, TT Đầm Dơi |
7 | 2000825445 | Phòng thống kê huyện Trần Văn Thời | K9. TT Trần Văn Thời |
8 | 2000825445 | Chi cục Thống kê huyện Ngọc Hiển | Khóm 8 |