Phòng Giáo dục và Đào tạo U Minh có địa chỉ tại Khóm 3, Thị Trấn U Minh - Huyện U Minh - Cà Mau. Mã số thuế 2000849679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện U Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục và đào tạo
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2000849679 |
Ngày cấp | 28-09-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Phòng Giáo dục và Đào tạo U Minh |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện U Minh | Điện thoại / Fax | 3863070 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khóm 3, Thị Trấn U Minh - Huyện U Minh - Cà Mau |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khóm 3, TT.U Minh - - Huyện U Minh - Cà Mau | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 516 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Cà Mau | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-09-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 11 | Tổng số lao động | 11 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-622-460-464 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Trần Hoàng Lạc |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
Tên giám đốc | Trần Hoàng Lạc |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục và đào tạo | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2000849679, 3863070, Cà Mau, Huyện U Minh, Thị Trấn U Minh, Trần Hoàng Lạc
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Giáo dục và đào tạo |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000849679 | Trường tiểu học Kim Đồng | ấp 3, xã Khánh Hội |
2 | 2000849679 | Trường tiểu học Đào Duy Từ | ấp 11, xã Khánh Hoà |
3 | 2000849679 | Trường tiểu học Vương Nhị Chi | ấp 3, xã Nguyễn Phích |
4 | 2000849679 | Trường tiểu học Thái Văn Lung | K1, TT.U Minh |
5 | 2000849679 | Trường THCS Hoàng Xuân Nhị | ấp 3, xã Nguyễn Phích |
6 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Văn Hài | xã Khánh Hoà |
7 | 2000849679 | Trường tiểu học Đỗ Thừa Tự xã Khánh Hoà | ấp 3, xã Khánh Hoà |
8 | 2000849679 | Trường tiểu học Trần Quốc Toản | xã Khánh Tiến |
9 | 2000849679 | Trường mầm non Hoa Mai | ấp 3, xã Nguyễn Phích |
10 | 2000849679 | Trường mầm non Hoạ Mi | ấp 4, xã Khánh Tiến |
11 | 2000849679 | Trường mầm non Sơn Ca | ấp 4, xã Khánh An |
12 | 2000849679 | Trường mầm non Hoa Sen | xã Khánh Lâm |
13 | 2000849679 | Trường mầm non Hương Tràm | K4, TT.U Minh |
14 | 2000849679 | Trường mầm non Bông Hồng | ấp 3, xã Khánh Hội |
15 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai | ấp 11, xã Khánh Lâm |
16 | 2000849679 | Trường tiểu học Võ Trường Toản | ấp 4, xã Khánh Lâm |
17 | 2000849679 | Trường tiểu học Mạc Cửu xã Khánh Tiến | ấp 4, xã Khánh Tiến |
18 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Hiền | K1, TT.U Minh |
19 | 2000849679 | Trường tiểu học Trần Đại Nghĩa xã Khánh Tiến | ấp 3, xã Khánh Tiến |
20 | 2000849679 | Trường tiểu học Huỳnh Quảng | ấp 5, xã Nguyễn Phích |
21 | 2000849679 | Trường tiểu học Lê Văn Tám | ấp 6, xã Khánh Hội |
22 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Phích | ấp 8, xã Nguyễn Phích |
23 | 2000849679 | Trường tiểu học Đỗ Thừa Luông | ấp 1, xã Khánh Hoà |
24 | 2000849679 | Trường tiểu học Trường An | ấp 15, xã Khánh An |
25 | 2000849679 | Trường tiểu học Đặng Thuỳ Trâm, xã Khánh An | ấp 7, xã Khánh An |
26 | 2000849679 | Trường THCS Nguyễn Trung Trực | ấp 7, xã Khánh Hoà |
27 | 2000849679 | Trường THCS Trần Ngọc Hy | ấp 3, xã Khánh Thuận |
28 | 2000849679 | Trường THCS Nguyễn Văn Tố | ấp 7, xã Nguyễn Phích |
29 | 2000849679 | Trường THCS Nguyễn Thái Bình | K1, TT.U Minh |
30 | 2000849679 | Trường THCS Nguyễn Mai | ấp 7, xã Khánh Tiến |
31 | 2000849679 | Trường mẫu giáo Hoa Tường Vi | ấp An Phú |
32 | 2000849679 | Trường tiểu học Võ Thị Sáu | ấp 7, xã Khánh Hoà |
33 | 2000849679 | Trường mầm non Hướng Dương | ấp 5, xã Khánh Hoà |
34 | 2000849679 | Trường THCS Huỳnh Phan Hộ | ấp 3, xã Khánh An |
35 | 2000849679 | Trường tiểu học Lê Quý Đôn | ấp 1, xã Khánh An |
36 | 2000849679 | Trường THCS và THPT Khánh An | Xã Khánh An |
37 | 2000849679 | Trường tiểu học Trịnh Minh Hưởng | Xã Nguyễn Phích |
38 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Việt Khái | Xã Khánh An |
39 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Văn Huyên | TT U Minh |
40 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Văn Tố | ấp 6, xã Nguyễn Phích |
41 | 2000849679 | Trường THCS Lê Hồng Phong | ấp 4, xã Khánh Lâm |
42 | 2000849679 | Trường mầm non Bạch Dương | K3, TT U Minh |
43 | 2000849679 | Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | ấp 14 |
44 | 2000849679 | Trường Tiểu học Võ Văn Tần | ấp 5, xã Khánh Hòa |
45 | 2000849679 | Trường mẫu giáo Hoa Ngọc Lan | ấp 1, xã Khánh Thuận |
46 | 2000849679 | Trường THCS U Minh Hạ | ấp 14 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2000849679 | Trường tiểu học Kim Đồng | ấp 3, xã Khánh Hội |
2 | 2000849679 | Trường tiểu học Đào Duy Từ | ấp 11, xã Khánh Hoà |
3 | 2000849679 | Trường tiểu học Vương Nhị Chi | ấp 3, xã Nguyễn Phích |
4 | 2000849679 | Trường tiểu học Thái Văn Lung | K1, TT.U Minh |
5 | 2000849679 | Trường THCS Hoàng Xuân Nhị | ấp 3, xã Nguyễn Phích |
6 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Văn Hài | xã Khánh Hoà |
7 | 2000849679 | Trường tiểu học Đỗ Thừa Tự xã Khánh Hoà | ấp 3, xã Khánh Hoà |
8 | 2000849679 | Trường tiểu học Trần Quốc Toản | xã Khánh Tiến |
9 | 2000849679 | Trường mầm non Hoa Mai | ấp 3, xã Nguyễn Phích |
10 | 2000849679 | Trường mầm non Hoạ Mi | ấp 4, xã Khánh Tiến |
11 | 2000849679 | Trường mầm non Sơn Ca | ấp 4, xã Khánh An |
12 | 2000849679 | Trường mầm non Hoa Sen | xã Khánh Lâm |
13 | 2000849679 | Trường mầm non Hương Tràm | K4, TT.U Minh |
14 | 2000849679 | Trường mầm non Bông Hồng | ấp 3, xã Khánh Hội |
15 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai | ấp 11, xã Khánh Lâm |
16 | 2000849679 | Trường tiểu học Võ Trường Toản | ấp 4, xã Khánh Lâm |
17 | 2000849679 | Trường tiểu học Mạc Cửu xã Khánh Tiến | ấp 4, xã Khánh Tiến |
18 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Hiền | K1, TT.U Minh |
19 | 2000849679 | Trường tiểu học Trần Đại Nghĩa xã Khánh Tiến | ấp 3, xã Khánh Tiến |
20 | 2000849679 | Trường tiểu học Huỳnh Quảng | ấp 5, xã Nguyễn Phích |
21 | 2000849679 | Trường tiểu học Lê Văn Tám | ấp 6, xã Khánh Hội |
22 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Phích | ấp 8, xã Nguyễn Phích |
23 | 2000849679 | Trường tiểu học Đỗ Thừa Luông | ấp 1, xã Khánh Hoà |
24 | 2000849679 | Trường tiểu học Trường An | ấp 15, xã Khánh An |
25 | 2000849679 | Trường tiểu học Đặng Thuỳ Trâm, xã Khánh An | ấp 7, xã Khánh An |
26 | 2000849679 | Trường THCS Nguyễn Trung Trực | ấp 7, xã Khánh Hoà |
27 | 2000849679 | Trường THCS Trần Ngọc Hy | ấp 3, xã Khánh Thuận |
28 | 2000849679 | Trường THCS Nguyễn Văn Tố | ấp 7, xã Nguyễn Phích |
29 | 2000849679 | Trường THCS Nguyễn Thái Bình | K1, TT.U Minh |
30 | 2000849679 | Trường THCS Nguyễn Mai | ấp 7, xã Khánh Tiến |
31 | 2000849679 | Trường mẫu giáo Hoa Tường Vi | ấp An Phú |
32 | 2000849679 | Trường tiểu học Võ Thị Sáu | ấp 7, xã Khánh Hoà |
33 | 2000849679 | Trường mầm non Hướng Dương | ấp 5, xã Khánh Hoà |
34 | 2000849679 | Trường THCS Huỳnh Phan Hộ | ấp 3, xã Khánh An |
35 | 2000849679 | Trường tiểu học Lê Quý Đôn | ấp 1, xã Khánh An |
36 | 2000849679 | Trường THCS và THPT Khánh An | Xã Khánh An |
37 | 2000849679 | Trường tiểu học Trịnh Minh Hưởng | Xã Nguyễn Phích |
38 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Việt Khái | Xã Khánh An |
39 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Văn Huyên | TT U Minh |
40 | 2000849679 | Trường tiểu học Nguyễn Văn Tố | ấp 6, xã Nguyễn Phích |
41 | 2000849679 | Trường THCS Lê Hồng Phong | ấp 4, xã Khánh Lâm |
42 | 2000849679 | Trường mầm non Bạch Dương | K3, TT U Minh |
43 | 2000849679 | Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | ấp 14 |
44 | 2000849679 | Trường Tiểu học Võ Văn Tần | ấp 5, xã Khánh Hòa |
45 | 2000849679 | Trường mẫu giáo Hoa Ngọc Lan | ấp 1, xã Khánh Thuận |
46 | 2000849679 | Trường THCS U Minh Hạ | ấp 14 |