UBND huyện Năm Căn có địa chỉ tại KV1, K1, Thị Trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau. Mã số thuế 2000900678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Năm Căn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2000900678 |
Ngày cấp | 30-11-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND huyện Năm Căn |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Năm Căn | Điện thoại / Fax | 3877048 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | KV1, K1, Thị Trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | KV1, K1, TT. Năm Căn - - Huyện Năm Căn - Cà Mau | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 164 / 16-12-2003 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Cà Mau | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-11-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-605-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Minh ái |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Minh ái |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2000900678, 3877048, Cà Mau, Huyện Năm Căn, Thị Trấn Năm Căn, Nguyễn Minh ái
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000900678 | Trung tâm văn hoá thông tin - thể thao huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 2 | 2000900678 | Ban quản lý dự án ĐTXD huyệ Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 3 | 2000900678 | UBND xã Tam Giang Đông | xã Tam Giang Đông |
| 4 | 2000900678 | UBND Thị trấn Năm Căn | TT. Năm Căn |
| 5 | 2000900678 | UBND xã Tam Giang | xã Tam Giang |
| 6 | 2000900678 | UBND xã Đất Mới | xã Đất Mới |
| 7 | 2000900678 | UBND xã Hàm Rồng | xã Hàm Rồng |
| 8 | 2000900678 | UBND xã Hiệp Tùng | xã Hiệp Tùng |
| 9 | 2000900678 | UBND xã Hàng Vịnh | xã Hàng Vịnh |
| 10 | 2000900678 | UBND xã Lâm Hải | xã Lâm Hải |
| 11 | 2000900678 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Năm Căn | Khóm 2, TT Năm Căn |
| 12 | 2000900678 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Năm Căn | Khóm Cái Nai, TT Năm Căn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2000900678 | Trung tâm văn hoá thông tin - thể thao huyện Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 2 | 2000900678 | Ban quản lý dự án ĐTXD huyệ Năm Căn | TT.Năm Căn |
| 3 | 2000900678 | UBND xã Tam Giang Đông | xã Tam Giang Đông |
| 4 | 2000900678 | UBND Thị trấn Năm Căn | TT. Năm Căn |
| 5 | 2000900678 | UBND xã Tam Giang | xã Tam Giang |
| 6 | 2000900678 | UBND xã Đất Mới | xã Đất Mới |
| 7 | 2000900678 | UBND xã Hàm Rồng | xã Hàm Rồng |
| 8 | 2000900678 | UBND xã Hiệp Tùng | xã Hiệp Tùng |
| 9 | 2000900678 | UBND xã Hàng Vịnh | xã Hàng Vịnh |
| 10 | 2000900678 | UBND xã Lâm Hải | xã Lâm Hải |
| 11 | 2000900678 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Năm Căn | Khóm 2, TT Năm Căn |
| 12 | 2000900678 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Năm Căn | Khóm Cái Nai, TT Năm Căn |